1. Tuổi thơ và gia đình
Millard Fillmore sinh ngày 7 tháng 1 năm 1800 tại một ngôi nhà gỗ nhỏ ở quận Cayuga, bang New York. Ông là con trai của Nathaniel Fillmore và Phoebe Millard, những người nông dân nghèo khó. Fillmore lớn lên trong hoàn cảnh khó khăn và chỉ có thể học hành không chính thức trong những năm đầu đời.Fillmore tự học và sau đó được đào tạo để trở thành một luật sư. Ông bắt đầu học nghề luật với sự giúp đỡ của Thẩm phán Walter Wood và sau đó tiếp tục học tại một văn phòng luật ở Buffalo, New York. Fillmore được nhận vào làm luật sư năm 1823.
2. Sự nghiệp chính trị sớm
Fillmore bắt đầu sự nghiệp chính trị của mình vào năm 1828 khi ông được bầu vào Hạ viện New York, nơi ông phục vụ cho đến năm 1831. Trong thời gian này, ông là một thành viên của Đảng Chống Hội Tam Điểm, một đảng chính trị nhỏ chống lại sự ảnh hưởng của Hội Tam Điểm.Sau đó, Fillmore gia nhập Đảng Whig và được bầu vào Hạ viện Hoa Kỳ năm 1832. Ông phục vụ trong Hạ viện trong bốn nhiệm kỳ (1833–1835, 1837–1843) và nổi bật với vai trò trong việc ủng hộ các chính sách bảo hộ công nghiệp, cũng như ủng hộ việc phát triển cơ sở hạ tầng và thuế quan bảo hộ.
3. Chủ tịch Ủy ban Phương tiện và Cách thức
Trong thời gian làm Chủ tịch Ủy ban Phương tiện và Cách thức (Ways and Means Committee) của Hạ viện, Fillmore đóng vai trò quan trọng trong việc soạn thảo và thông qua Đạo luật Thuế quan năm 1842, một luật thuế bảo hộ nhằm bảo vệ các nhà sản xuất Mỹ.
4. Phó Tổng thống dưới thời Zachary Taylor
Năm 1848, Fillmore được chọn làm ứng viên Phó Tổng thống của Zachary Taylor trong cuộc bầu cử Tổng thống. Cặp đôi này đã chiến thắng, và Fillmore trở thành Phó Tổng thống thứ hai của Đảng Whig.Trong khi giữ chức Phó Tổng thống, Fillmore không có nhiều ảnh hưởng đến chính sách của Taylor, và ông thường không đồng ý với Tổng thống về các vấn đề liên quan đến chế độ nô lệ.
5. Tổng thống thứ mười ba của Hoa Kỳ
Sau khi Tổng thống Zachary Taylor qua đời vào ngày 9 tháng 7 năm 1850, Millard Fillmore nhậm chức Tổng thống. Ông nhanh chóng thay đổi toàn bộ nội các và bắt đầu thực hiện các chính sách nhằm giải quyết cuộc khủng hoảng về chế độ nô lệ đang gây chia rẽ đất nước.Thỏa hiệp năm 1850: Fillmore ủng hộ Thỏa hiệp năm 1850, một loạt các dự luật do Thượng nghị sĩ Henry Clay đề xuất và được Thượng nghị sĩ Stephen A. Douglas thúc đẩy, nhằm làm giảm bớt sự căng thẳng giữa các bang miền Bắc và miền Nam. Thỏa hiệp này bao gồm các điều khoản:
California được gia nhập liên bang với tư cách là một bang tự do.
Việc buôn bán nô lệ bị cấm ở Washington, D.C.
Các lãnh thổ mới chiếm được từ Mexico sẽ có quyền tự quyết về việc cho phép hoặc cấm chế độ nô lệ.
Đạo luật Nô lệ Đào tẩu nghiêm ngặt hơn (Fugitive Slave Act): Một điều khoản gây tranh cãi trong Thỏa hiệp yêu cầu các bang miền Bắc phải hỗ trợ việc bắt giữ và trả lại những nô lệ bỏ trốn. Điều này khiến nhiều người ở miền Bắc phẫn nộ và làm gia tăng phong trào bãi nô.
6. Chính sách và di sản
Thỏa hiệp năm 1850: Dù Thỏa hiệp này đã giúp giữ cho liên bang không bị chia rẽ ngay lập tức, nó chỉ là một biện pháp tạm thời và làm gia tăng căng thẳng giữa hai miền trong dài hạn, đặc biệt là vì Đạo luật Nô lệ Đào tẩu bị phản đối mạnh mẽ ở miền Bắc.Chính sách đối ngoại: Fillmore cũng tập trung vào việc mở rộng quan hệ quốc tế. Ông cử Matthew Perry đến Nhật Bản để mở cửa thương mại, một nhiệm vụ thành công dẫn đến Hiệp ước Kanagawa năm 1854 (dưới thời Tổng thống tiếp theo). Ông cũng xử lý các vấn đề với Pháp và Anh một cách hòa bình.
Chính sách nội địa: Ông tiếp tục ủng hộ các dự án phát triển cơ sở hạ tầng và công nghiệp, nhưng các vấn đề về chế độ nô lệ vẫn là vấn đề chính chi phối nhiệm kỳ của ông.
7. Thất bại trong tái tranh cử
Fillmore không giành được sự ủng hộ của Đảng Whig để tranh cử nhiệm kỳ thứ hai vào năm 1852. Đảng Whig bị chia rẽ sâu sắc giữa các phe miền Bắc và miền Nam, và Franklin Pierce của Đảng Dân chủ đã giành chiến thắng trong cuộc bầu cử năm đó.Sau khi rời nhiệm sở, Fillmore gia nhập Đảng Know-Nothing (hay Đảng Mỹ), một phong trào chính trị theo chủ nghĩa bài ngoại và phản đối người nhập cư. Năm 1856, ông tranh cử Tổng thống một lần nữa với tư cách là ứng viên của Đảng Know-Nothing nhưng không thành công.
8. Cuộc sống sau khi làm Tổng thống
Sau thất bại trong cuộc bầu cử năm 1856, Fillmore rút lui khỏi chính trường và sống một cuộc đời yên tĩnh ở Buffalo, New York. Ông tiếp tục tham gia vào các hoạt động cộng đồng, như việc ủng hộ Đại học Buffalo và tham gia vào các tổ chức từ thiện.Trong Nội chiến Hoa Kỳ, Fillmore ủng hộ Liên bang nhưng chỉ trích một số chính sách của Tổng thống Abraham Lincoln. Ông không ủng hộ việc bãi bỏ chế độ nô lệ, và điều này ảnh hưởng đến danh tiếng của ông sau này.
9. Qua đời và di sản
Millard Fillmore qua đời vào ngày 8 tháng 3 năm 1874, hưởng thọ 74 tuổi. Ông được chôn cất tại nghĩa trang Forest Lawn ở Buffalo, New York.Di sản của Fillmore gây tranh cãi. Một số người ca ngợi ông vì đã cố gắng giữ cho liên bang không bị chia rẽ trong thời điểm khó khăn, trong khi những người khác chỉ trích ông vì đã ký Đạo luật Nô lệ Đào tẩu và không có lập trường mạnh mẽ về chế độ nô lệ. Sự liên kết của ông với Đảng Know-Nothing và chủ nghĩa bài ngoại cũng làm ảnh hưởng đến danh tiếng của ông trong lịch sử.
Millard Fillmore là một Tổng thống chuyển tiếp trong thời kỳ căng thẳng lớn về chế độ nô lệ và các vấn đề xã hội ở Mỹ. Mặc dù ông cố gắng giải quyết các mâu thuẫn, các chính sách của ông chỉ mang lại sự ổn định tạm thời, và những vấn đề này tiếp tục bùng phát sau khi ông rời nhiệm sở.