Mã Trường | Tên Trường | Địa Chỉ | Khu vực |
800 | Học ở nước ngoài_19 | KV3 | |
900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_19 | KV3 | |
000 | Sở GD&ĐT Bắc Ninh | Số 5 - Lý Thái Tổ - TP Bắc Ninh | KV2 |
001 | Phòng GD&ĐT Tp Bắc Ninh | Ph. Vũ Ninh - TP Bắc Ninh | KV2 |
009 | THPT Chuyên Bắc Ninh | Ph. Ninh Xá -TP Bắc Ninh | KV2 |
012 | THPT Hoàng Quốc Việt | Ph. Thị Cầu -TP Bắc Ninh | KV2 |
013 | THPT Hàn Thuyên | Ph. Đại Phúc -TP Bắc Ninh | KV2 |
025 | THPT Lý Thường Kiệt | Phường Hạp Lĩnh -TP. Bắc Ninh | KV2 |
027 | THPT Lý Nhân Tông | Phường Vạn An -TP. Bắc Ninh | KV2 |
028 | PT có nhiều cấp học tư thục Quốc tế Kinh Bắc | Ph. Võ Cường - TP. Bắc Ninh | KV2 |
031 | THPT Nguyễn Du | Phường Võ Cường -Bắc Ninh | KV2 |
037 | TT GDTX Bắc Ninh | Đường Nguyễn Đăng Đạo -TP. Bắc Ninh | KV2 |
045 | CĐ Nghề Kinh tế Kỹ thuật Bắc Ninh | Ph. Đại Phúc -TP Bắc Ninh | KV2 |
046 | CĐ Nghề Cơ điện Xây dựng Bắc Ninh | Ph. Đại Phúc TP Bắc Ninh | KV2 |
050 | THPT Hàm Long | Xã Nam Sơn -Thành phố Bắc Ninh | KV2 |
058 | TC nghề Kinh tế, Kỹ thuật Bắc Ninh | 213 Ngô Gia Tự, Ph. Suối Hoa, TP Bắc Ninh | KV2 |
059 | THPT Bắc Ninh | Phường Đại Phúc, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh. | KV2 |
062 | Cao đẳng thống kê | Phường Vệ An, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh | KV2 |
063 | Trường Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật thương mại số 1 | KV2 | |
071 | Cao đẳng Công nghiệp Bắc Ninh | P Đại Phúc - TP Bắc Ninh | KV2 |
072 | Phổ thông Liên cấp Lương Thế Vinh | Thành phố Bắc Ninh | KV2 |
073 | Phổ thông Liên cấp Chu Văn An | Thành phố Bắc Ninh | KV2 |
074 | Phổ thông Liên cấp Đào Duy Từ | Thành phố Bắc Ninh | KV2 |
075 | Tiểu học, THCS và THPT FPT | Phương Kinh Bắc | KV2 |
076 | Phổ thông Quốc tế Him Lam | Phường Đại Phúc | KV2 |
002 | Phòng GD&ĐT Yên Phong | TT Chờ - Yên Phong | KV2NT |
026 | THPT Yên Phong số 1 | TTr. Chờ -Yên Phong | KV2NT |
032 | THPT Nguyễn Trãi | TTr. Chờ -Yên Phong | KV2NT |
038 | TT GDTX Yên Phong | TTr. Chờ -Yên Phong | KV2NT |
049 | THPT Yên Phong số 2 | Xã Yên Trung -H. Yên Phong | KV2NT |
065 | TT GDNN-GDTX Yên Phong | TT Chờ | KV2NT |
003 | Phòng GD&ĐT Quế Võ | TT Phố Mới - Quế Võ | KV2NT |
018 | THPT Quế Võ số 1 | TTr. Phố Mới - Quế Võ | KV2NT |
019 | THPT Quế Võ số 2 | Đào Viên - Quế võ | KV2NT |
020 | THPT Quế Võ số 3 | Mộ Đạo - Quế Võ | KV2NT |
033 | THPT Phố Mới | TTr. Phố Mới -Quế Võ | KV2NT |
039 | TT GDTX số 2 tỉnh Bắc Ninh | TTr. Phố Mới - Quế Võ | KV2NT |
047 | THPT Trần Hưng Đạo | Đào Viên -Quế Võ -Bắc Ninh | KV2NT |
066 | TT GDNN-GDTX Bắc Ninh | TT Phố Mới | KV2NT |
004 | Phòng GD&ĐT Tiên Du | TT Lim - Tiên Du | KV2NT |
024 | THPT Tiên Du số 1 | Xã Việt Đoàn -Tiên Du | KV2NT |
035 | THPT Trần Nhân Tông | Xã Liên Bão -Tiên Du | KV2NT |
040 | TT GDTX Tiên Du | TTr. Lim -Tiên Du | KV2NT |
048 | THPT Nguyễn Đăng Đạo | TTr. Lim -Tiên Du -Bắc Ninh | KV2NT |
051 | THPT Lê Quý Đôn | Xã Đại Đồng -H. Tiên Du | KV2NT |
069 | TT GDNN-GDTX Tiên Du | TT Lim | KV2NT |
005 | Phòng GD&ĐT Từ Sơn | Ph Đình Bảng - TX Từ Sơn | KV2 |
016 | THPT Lý Thái Tổ | Ph. Đình Bảng - TX.Từ Sơn | KV2 |
017 | THPT Ngô Gia Tự | Xã Tam Sơn -TX.Từ Sơn | KV2 |
036 | THPT Từ Sơn | Ph. Tráng Hạ - TX.Từ Sơn | KV2 |
041 | TT GDTX Từ Sơn | TX Từ Sơn - Bắc Ninh | KV2 |
053 | THPT Nguyễn Văn Cừ | Xã Phù Khê, TX. Từ Sơn | KV2 |
055 | PT năng khiếu TDTT Olympic | Ph. Trang Hạ, TX Từ Sơn, Bắc Ninh | KV2 |
056 | CĐ Kinh tế, Kỹ thuật và Thủy sản | Ph. Đình Bảng, Thị xã Từ Sơn, Bắc Ninh | KV2 |
057 | CĐ Công nghiệp Hưng Yên (cơ sở 2) | Ph. Đồng Kỵ-TX Từ Sơn | KV2 |
060 | Trường Phổ thông IVS | KV2 | |
064 | TT GDNN-GDTX Từ Sơn | TX Từ Sơn | KV2 |
070 | Phổ thông liên cấp Lý Công Uẩn | TX Từ Sơn | KV2 |
006 | Phòng GD&ĐT Thuận Thành | TT Hồ - Thuận Thành | KV2NT |
021 | THPT Thuận Thành số 1 | Xã Gia Đông - Thuận Thành | KV2NT |
022 | THPT Thuận Thành số 2 | Xã Thanh Khương - Thuận Thành | KV2NT |
023 | THPT Thuận Thành số 3 | TTr. Hồ - Thuận Thành | KV2NT |
034 | THPT Thiên Đức | TTr. Hồ -Thuận Thành | KV2NT |
042 | TT GDTX Thuận Thành | TTr. Hồ -Thuận Thành | KV2NT |
054 | THPT Kinh Bắc | Hà Mãn, H.Thuận Thành, Bắc Ninh | KV2NT |
007 | Phòng GD&ĐT Gia Bình | TT Gia Bình - Gia Bình | KV2NT |
010 | THPT Gia Bình số 1 | Nhân Thắng - Gia Bình | KV2NT |
011 | THPT Lê Văn Thịnh | TTr Gia Bình - Gia Bình | KV2NT |
029 | THPT Gia Bình số 3 | Nhân Thắng -Gia Bình | KV2NT |
043 | TT GDTX Gia Bình | TTr Gia Bình - Gia Bình | KV2NT |
067 | TT GDNN-GDTX Gia Bình | TT Gia Bình | KV2NT |
008 | Phòng GD&ĐT Lương Tài | TT Thứa - Lương Tài | KV2NT |
014 | THPT Lương Tài | TTr. Thứa - Lương Tài | KV2NT |
015 | THPT Lương Tài số 2 | Trung Kênh - Lương Tài | KV2NT |
030 | THPT Lương Tài số 3 | TTr. Thứa -Lương Tài | KV2NT |
044 | TT GDTX Lương Tài | TTr Thứa -Lương Tài | KV2NT |
052 | THPT Hải Á | Xã An Thịnh-H. Lương Tài | KV2NT |
068 | TT GDNN-GDTX Lương Tài | TT Thứa | KV2NT |
082 | THPT Quế Võ số 1 | Phường Phố Mới, TX Quế Võ | KV2 |
083 | THPT Quế Võ số 2 | Xã Đào Viên, TX Quế Võ | KV2 |
084 | THPT Quế Võ số 3 | Xã Mộ Đạo, TX Quế Võ | KV2 |
085 | THPT Phố Mới | Phường Phố Mới, TX Quế Võ | KV2 |
086 | THPT Trần Hưng Đạo | Xã Đào Viên, TX Quế Võ | KV2 |
087 | TT GDNN-GDTX tỉnh Bắc Ninh | Phường Phố Mới, TX Quế Võ | KV2 |
077 | TT GDTX TX Thuận Thành | Phường Hồ, TX Thuận Thành | KV2 |
078 | THPT Thuận Thành số 1 | Phường Gia Đông, TX Thuận Thành | KV2 |
079 | THPT Thuận Thành số 2 | Phương Thanh Khương, TX Thuận Thành | KV2 |
080 | THPT Thuận Thành số 3 | Phường Hồ, TX Thuận Thành | KV2 |
081 | THPT Kinh Bắc | Phường Hà Mãn, TX Thuận Thành | KV2 |
Trang chủ › Tin thị trường › Danh sách các trường thuộc Sở Giáo dục và Đào tạo Bắc Ninh: 5 Lý Thái Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
Tin thị trường

Danh sách các trường thuộc Sở Giáo dục và Đào tạo Bắc Ninh: 5 Lý Thái Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
1043
- Tên công ty: Sở Giáo dục và Đào tạo Bắc Ninh
- Điện thoại: 02223822351
- Giờ mở cửa: 08:00 tới 17:30 (Thứ 7 và Chủ Nhật nghỉ)
- Địa chỉ: 5 Lý Thái Tổ, phường Suối Hoa, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
Sản phẩm có thể bạn quan tâm
Chia sẻ:
Tin cùng chuyên mục
Bình luận Facebook
Tin nổi bật trong ngày
Xem nhiều
SẢN PHẨM BÁN CHẠY
Nước tinh khiết ViVa 18,5L (Vòi)
Giá: 58,000 đ
Nước khoáng Vĩnh Hảo 350ml
Giá: 90,000 đ
Nước khoáng LaVie 350ml
Giá: 90,000 đ
Nước kiềm ion Life 19 Lít (Úp)
Giá: 71,000 đ
Nước khoáng LaVie 19 Lít (Úp)
Giá: 65,000 đ
Gạo ST25 Lúa Tôm An Nam túi 5kg
Giá: 180,000 đ
Thông tin doanh nghiệp