Mã Trường | Tên Trường | Địa Chỉ | Khu vực |
800 | Học ở nước ngoài_37 | 08, Trần Phú, TP Quy Nhơn | KV3 |
900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_37 | 08, Trần Phú, TP Quy Nhơn | KV3 |
000 | Sở GD & ĐT Bình Định | TP. Quy Nhơn | KV2 |
001 | Quốc Học Quy Nhơn | 09 Trần Phú, TP. Quy Nhơn | KV2 |
002 | THPT Trưng Vương | 26 Nguyễn Huệ, TP. Quy Nhơn | KV2 |
003 | THPT chuyên Lê Quý Đôn | 02 Nguyễn Huệ, TP. Quy Nhơn | KV2 |
004 | THPT Hùng Vương | P. Trần Quang Diệu, TP. Quy Nhơn | KV2 |
005 | PTDTNT THPT Bình Định | 227 Nguyễn Thị Minh khai, TP. Quy Nhơn | KV1 |
006 | THPT Trần Cao Vân | 72 Trần Cao Vân, TP. Quy Nhơn | KV2 |
007 | THPT Nguyễn Thái Học | 127 Nguyễn Thái Học, TP. Quy Nhơn | KV2 |
008 | TH, THCS&THPT Ischool Quy Nhơn | P. Nhơn Phú, TP. Quy Nhơn | KV2 |
009 | THPT Quy Nhơn | 325 Nguyễn Thị Minh Khai, TP. Quy Nhơn | KV2 |
052 | Trung tâm GDTX Tỉnh Bình Định | 35 Nguyễn Huệ, Quy Nhơn | KV2 |
056 | CĐ nghề Quy Nhơn | 172 An Dương Vương TP. Quy Nhơn | KV2 |
057 | CĐ nghề cơ điện xây dựng và Nông lâm Trung bộ (Trước 04/6/2021) | Khu vực 8, P. Bùi Thị Xuân, TP. Quy Nhơn | KV1 |
093 | Trung tâm GDNN-GDTX Quy Nhơn | 69 Tô Hiến Thành, Phường Quang Trung, Quy Nhơn, Bình Định | KV2 |
100 | CĐ nghề cơ điện xây dựng và Nông lâm Trung bộ | Khu vực 8, P. Bùi Thị Xuân, TP. Quy Nhơn | KV2 |
101 | THPT FPT | Nhơn Bình, Quy Nhơn, Bình Định | KV2 |
102 | THPT Bùi Thị Xuân | Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định | KV2 |
045 | THPT An Lão (Trước ngày 04/6/2021) | Xã An Hòa , H. An Lão | KV1 |
046 | THPT Số 2 An Lão | Xã An Trung, H. An Lão | KV1 |
063 | TT GDTX-HN An Lão | xã An Tân | KV1 |
064 | PT DTNT An Lão | Thị trấn An Lão, huyện An Lão, tỉnh Bình Định | KV1 |
067 | PT DTNT THCS&THPT An Lão | Thị trấn An Lão, huyện An Lão, tỉnh Bình Định | KV1 |
076 | TT GDNN-GDTX An Lão | Xã An Tân | KV1 |
099 | THPT An Lão (Từ ngày 04/6/2021) | Xã An Hòa , H. An Lão (Từ 04/6/2021) | KV2NT |
042 | THPT Hoài Ân | TT Tăng Bạt Hổ, H. Hoài Ân | KV2NT |
043 | THPT Võ Giữ | Xã Ân Tín, H. Hoài Ân | KV2NT |
044 | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | TT Tăng Bạt Hổ, H. Hoài Ân | KV2NT |
047 | THPT Trần Quang Diệu (Trước ngày 04/6/2021) | Xã Ân Tường Tây, H. Hoài Ân | KV1 |
059 | TT GDTX-HN Hoài Ân | 01 Hà Huy Tập, TTr. Tăng Bạt Hổ, H. Hoài Ân | KV2NT |
072 | TT GDNN-GDTX Hoài Ân | 01 Hà Huy Tập, TTr. Tăng Bạt Hổ, H. Hoài Ân | KV2NT |
098 | THPT Trần Quang Diệu(Từ ngày 04/6/2021) | xã Ân Tường Tây, huyện Hoài Ân | KV2NT |
036 | THPT Tăng Bạt Hổ | TT Bồng Sơn, H. Hoài Nhơn | KV2NT |
037 | THPT Nguyễn Trân | TT Tam Quan, H. Hoài Nhơn | KV2NT |
038 | THPT Nguyễn Du | Xã Hoài Hương, H. Hoài Nhơn | KV1 |
039 | THPT Lý Tự Trọng | Xã Hoài Châu Bắc, H. Hoài Nhơn | KV2NT |
040 | THPT Phan Bội Châu | TT Bồng Sơn, H. Hoài Nhơn | KV2NT |
041 | THPT Tam Quan | TT Tam Quan, H. Hoài Nhơn | KV2NT |
058 | TT GDTX-HN Hoài Nhơn | Xã Hoài Tân, H. Hoài Nhơn | KV2NT |
071 | TT GDNN-GDTX Hoài Nhơn | Xã Hoài Tân, H. Hoài Nhơn | KV2NT |
079 | THPT Nguyễn Du (Từ 2018) | Xã Hoài Hương | KV2NT |
080 | Trường Trung cấp Kỹ thuật công nghệ Hoài Nhơn | Thị trấn Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Địnhh | KV2NT |
081 | THPT chuyên Chu Văn An | Khối 5, Phường Bồng sơn, Thị xã Hoài Nhơn | KV2NT |
031 | THPT Số 1 Phù Mỹ | TT Phù Mỹ, H. Phù Mỹ | KV2NT |
032 | THPT Số 2 Phù Mỹ | TT Bình Dương, H. Phù Mỹ | KV2NT |
033 | THPT An Lương | Xã Mỹ Chánh, H. Phù Mỹ | KV2NT |
034 | THPT Nguyễn Trung Trực | TT Phù Mỹ, H. Phù Mỹ | KV2NT |
035 | THPT Bình Dương | TT Bình Dương, H. Phù Mỹ | KV2NT |
051 | THPT Mỹ Thọ (Trước ngày 01/01/2020) | Xã Mỹ Thọ, H. Phù Mỹ | KV1 |
062 | TT GDTX-HN Phù Mỹ | TT Phù Mỹ, H. Phù Mỹ | KV2NT |
075 | TT GDNN-GDTX Phù Mỹ | TT Phù Mỹ, H. Phù Mỹ | KV2NT |
084 | THPT Mỹ Thọ (Từ năm 2020) | Xã Mỹ Thọ, H. Phù Mỹ | KV2NT |
026 | THPT Số 1 Phù Cát | TT Ngô Mây, H. Phù Cát | KV2NT |
027 | THPT Số 2 Phù Cát (Trước ngày 01/01/2020) | Xã Cát Minh, H. Phù Cát | KV1 |
028 | THPT Số 3 Phù Cát (Trước 04/6/2021) | Xã Cát Hưng, H. Phù Cát | KV1 |
029 | THPT Ngô Mây | TT Ngô Mây, H. Phù Cát | KV2NT |
030 | THPT Nguyễn Hữu Quang (Trước ngày 04/6/2021) | Xã Cát Hưng, H. Phù Cát | KV1 |
050 | THPT Nguyễn Hồng Đạo | Xã Cát Hanh, H. Phù Cát | KV2NT |
055 | TT GDTX-HN Phù Cát | TTr. Ngô Mây, H. Phù Cát | KV2NT |
070 | TT GDNN-GDTX Phù Cát | TTr. Ngô Mây, H. Phù Cát | KV2NT |
078 | THPT Ngô Lê Tân (Trước ngày 01/01/2020) | Xã Cát Thành, H.Phù Cát | KV1 |
082 | THPT số 2 Phù Cát (Từ năm 2020) | Xã Cát Minh, H. Phù Cát | KV2NT |
083 | THPT Ngô Lê Tân (Từ năm 2020) | Xã Cát Thành, H. Phù Cát | KV2NT |
094 | THPT số 3 Phù Cát (Từ ngày 04/6/2021) | xã Cát Hưng, huyện Phù Cát | KV2NT |
095 | THPT Nguyễn Hữu Quang (Từ ngày 04/6/2021) | xã Cát Hưng, huyện Phù Cát | KV2NT |
025 | THPT Vĩnh Thạnh | Thị trấn Vĩnh Thạnh, H. Vĩnh Thạnh | KV1 |
048 | PTDTNT THCS & THPT Vĩnh Thạnh | Xã Vĩnh Hảo, H. Vĩnh Thạnh | KV1 |
066 | TT GDTX-HN Vĩnh Thạnh | TT Vĩnh Thạnh, H. Vĩnh Thạnh | KV1 |
077 | TT GDNN-GDTX Vĩnh Thạnh | TT Vĩnh Thạnh, H. Vĩnh Thạnh | KV1 |
021 | THPT Quang Trung | TT Phú Phong, H. Tây Sơn | KV2NT |
022 | THPT Tây Sơn | Xã Tây Bình, H. Tây Sơn | KV2NT |
023 | THPT Võ Lai (Trước ngày 04/6/2021) | Xã Tây Giang, H. Tây Sơn | KV1 |
024 | THPT Nguyễn Huệ | TT Phú Phong, H. Tây Sơn | KV2NT |
060 | TT GDTX-HN Tây Sơn | Xã Tây Xuân, H. Tây Sơn | KV1 |
073 | TT GDNN-GDTX Tây Sơn | Xã Tây Xuân, H. Tây Sơn | KV1 |
096 | THPT Võ Lai (Từ ngày 04/6/2021) | Xã Tây Giang, huyệnTây Sơn | KV2NT |
014 | PTDTNT THCS & THPT Vân Canh | Thị trấn Vân Canh, H. Vân Canh | KV1 |
049 | THPT Vân Canh (Trước ngày 04/6/2021) | Xã Canh Vinh, H. Vân Canh | KV1 |
061 | TT GDTX-HN Vân Canh | TT Vân Canh, H. Vân Canh | KV1 |
074 | TT GDNN-GDTX Vân Canh | TT Vân Canh, H. Vân Canh | KV1 |
097 | THPT Vân Canh (Từ ngày 04/6/2021) | Xã Canh Vinh, H. Vân Canh | KV2NT |
015 | THPT Số 1 An Nhơn | 89 Lê Hồng Phong, Ph. Bình Định, thị xã An Nhơn | KV2 |
016 | THPT Số 2 An Nhơn | 02 Trần Quang Diệu, Ph. Đập Đá, thị xã An Nhơn | KV2 |
017 | THPT Số 3 An Nhơn | Thôn Thọ Lộc 1, xã Nhơn Thọ, thị xã An Nhơn | KV2 |
018 | THPT Hòa Bình | Xã Nhơn Phong, thị xã An Nhơn | KV2 |
019 | THPT Nguyễn Đình Chiểu | 108 Nguyễn Đình Chiểu, Ph. Bình Định, thị xã An Nhơn | KV2 |
020 | THPT Nguyễn Trường Tộ | Đường Lê Duẩn, Ph. Đập Đá, thị xã An Nhơn | KV2 |
054 | TT GDTX-HN An Nhơn | 599 Ngô Gia Tự, Ph. Bình Định, thị xã An Nhơn | KV2 |
069 | TT GDNN-GDTX An Nhơn | 599 Ngô Gia Tự, Ph. Bình Định, thị xã An Nhơn | KV2 |
010 | THPT Số 1 Tuy phước | TT Tuy Phước, H. Tuy Phước | KV2NT |
011 | THPT Số 2 Tuy phước | Xã Phước Quang, H. Tuy Phước | KV2NT |
012 | THPT Nguyễn Diêu | Xã Phước Sơn, H. Tuy Phước | KV2NT |
013 | THPT Xuân Diệu | TT Tuy Phước, H. Tuy Phước | KV2NT |
053 | TT GDTX-HN Tuy Phước | TTr. Tuy Phước, H. Tuy Phước | KV2NT |
065 | THPT Số 3 Tuy Phước | Xã Phước Hòa, H. Tuy Phước | KV2NT |
068 | TT GDNN-GDTX Tuy Phước | TTr. Tuy Phước, H. Tuy Phước | KV2NT |
085 | THPT Tăng Bạt Hổ (Từ tháng 6/2020) | Phường Bồng Sơn | KV2 |
086 | THPT Nguyễn Trân (Từ tháng 6/2020) | Phường Tam Quan | KV2 |
087 | THPT Nguyễn Du (Từ tháng 6/2020) | Phường Hoài Hương | KV2 |
088 | THPT Lý Tự Trọng (Từ tháng 6/2020) | Xã Hoài Châu Bắc | KV2 |
089 | THPT Phan Bội Châu (Từ tháng 6/2020) | Phường Bồng Sơn | KV2 |
090 | THPT Tam Quan (Từ tháng 6/2020) | Phường Tam Quan | KV2 |
091 | THPT chuyên Chu Văn An (Từ tháng 6/2020) | Phường Bồng Sơn | KV2 |
092 | TT GDNN-GDTX Hoài Nhơn (Từ tháng 6/2020) | Phường Hoài Tân | KV2 |
Trang chủ › Tin thị trường › Danh sách các trường thuộc Sở Giáo dục và Đào tạo Bình Định: 08 Trần Phú, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định
Tin thị trường

Danh sách các trường thuộc Sở Giáo dục và Đào tạo Bình Định: 08 Trần Phú, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định
937
- Tên công ty: Danh sách các trường thuộc Sở Giáo dục và Đào tạo Bình Định
- Điện thoại: 0563820163
- Giờ mở cửa: 08:00 tới 17:30 (Thứ 7 và Chủ Nhật nghỉ)
- Địa chỉ: 08 Trần Phú, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định
Sản phẩm có thể bạn quan tâm
Chia sẻ:
Tin cùng chuyên mục
Bình luận Facebook
Tin nổi bật trong ngày
Xem nhiều
SẢN PHẨM BÁN CHẠY
Nước khoáng LaVie 500ml Vị dịu nhẹ mới
Giá: 100,000 đ
01 Thùng Gas Lon Mini Butane HT và MAZ (Thùng 28 Lon)
Giá: 580,000 đ
Nước khoáng Chanh Vĩnh Hảo 500ml
Giá: 180,000 đ
Thức uống bổ sung Ion Pocari Sweat Chai nhựa 900ml
Giá: 330,000 đ
Nước kiềm ion Life 19 Lít (Úp)
Giá: 71,000 đ
Nước khoáng LaVie 19 Lít (Úp)
Giá: 65,000 đ
Thông tin doanh nghiệp