Mã Trường | Tên Trường | Địa Chỉ | Khu vực |
800 | Học ở nước ngoài_43 | KV3 | |
900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_43 | KV3 | |
001 | THPT Đồng Xoài (Trước ngày 04/6/2021) | QL14, P. Tân Bình, Đồng Xoài, Bình Phước | KV1 |
002 | THPT Nguyễn Du (Trước ngày 04/6/2021) | P Tân Phú, TX Đồng Xoài, Bình Phước | KV1 |
003 | THPT Chuyên Quang Trung (Trước ngày 04/6/2021) | QL14, P Tiến Thành, Đồng Xoài, Bình Phước | KV1 |
004 | PTDTNT THPT tỉnh Bình Phước (Trước ngày 04/6/2021) | QL14, P. Tân Bình, TX Đồng Xoài, Bình Phước | KV1 |
005 | THPT Hùng Vương (Trước ngày 04/6/2021) | P. Tân Phú, TX. Đồng Xoài, Bình Phước | KV1 |
006 | Trung tâm GDTX tỉnh Bình Phước (Trước ngày 04/6/2021) | P. Tân Phú, TX. Đồng Xoài, Bình Phước | KV1 |
046 | THPT Đồng Xoài (Từ ngày 04/6/2021) | QL14, P. Tân Bình, Đồng Xoài, Bình Phước | KV2 |
047 | THPT Nguyễn Du (Từ ngày 04/6/2021) | P Tân Phú, TP Đồng Xoài, Bình Phước | KV2 |
048 | THPT Chuyên Quang Trung (Từ ngày 04/6/2021) | QL14, P Tiến Thành, Đồng Xoài, Bình Phước | KV2 |
049 | PTDTNT THPT tỉnh Bình Phước (Từ ngày 04/6/2021) | P. Tân Bình, TP Đồng Xoài | KV2 |
050 | THPT Hùng Vương (Từ ngày 04/6/2021) | P Tân Phú, TP Đồng Xoài, Bình Phước | KV2 |
051 | Trung tâm GDTX tỉnh Bình Phước (Từ ngày 04/6/2021) | P Tân Phú, TP Đồng Xoài, Bình Phước | KV2 |
007 | THPT Đồng Phú (Trước ngày 04/6/2021) | Tân Tiến, Đồng Phú, Bình Phước | KV1 |
008 | THCS & THPT Đồng Tiến | Xã Đồng Tiến, Đồng Phú, Bình Phước | KV1 |
009 | Trung tâm GDNN-GDTX Đồng Phú (Trước ngày 04/6/2021) | TT Tân Phú, Đồng Phú, Bình Phước | KV1 |
052 | THPT Đồng Phú (Từ ngày 04/6/2021) | Tân Tiến, Đồng Phú, Bình Phước | KV2NT |
053 | Trung tâm GDNN-GDTX Đồng Phú (Từ ngày 04/6/2021) | TT Tân Phú, Đồng Phú, Bình Phước | KV2NT |
010 | THPT Chơn Thành(Trước ngày 01/10/2022) | TTr. Chơn Thành, Bình Phước | KV2NT |
011 | THPT Chu Văn An (Trước ngày 01/10/2022) | TTr. Chơn Thành, Chơn Thành Bình Phước | KV2NT |
012 | THCS & THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | Xã Nha Bích, Chơn Thành, Bình Phước | KV1 |
013 | Trung tâm GDNN&GDTX Chơn Thành (Trước ngày 01/10/2022) | TT Chơn Thành, Chơn Thành, Bình Phước | KV2NT |
014 | Cao đẳng nghề Bình Phước | Xã Thành Tâm, Chơn Thành, Bình Phước | KV2NT |
069 | THPT Chơn Thành (Từ ngày 01/10/2022) | P Hưng Long | KV2 |
070 | THPT Chu Văn An (Từ ngày 01/10/2022) | P Hưng Long | KV2 |
071 | (Từ ngày 01/10/2022) | P Long Hưng | KV2 |
072 | THCS&THPT Minh Hưng (Trước ngày 01/10/2022) | P Minh Hưng | KV2NT |
073 | THCS&THPT Minh Hưng (Từ ngày 01/10/2022) | P Minh Hưng, TX Chơn Thành | KV2 |
015 | THPT Thị xã Bình Long | P.Hưng Chiến, TX Bình Long, Bình Phước | KV1 |
016 | THPT Nguyễn Huệ (Trước ngày 04/6/2021) | P. An Lộc, TX. Bình Long, Bình Phước | KV1 |
017 | Trung tâm GDNN&GDTX Bình Long (Trước ngày 04/6/2021) | P. An Lộc, TX. Bình Long, Bình Phước | KV1 |
042 | THPT chuyên Bình Long | P. Hưng Chiến, Thị xã Bình Long, Bình Phước | KV1 |
054 | THPT Nguyễn Huệ (Từ ngày 04/6/2021) | P An Lộc, TX Bình Long | KV2 |
055 | Trung tâm GDNN&GDTX Bình Long (Từ ngày 04/6/2021) | P An Lộc, TX Bình Long | KV2 |
018 | THPT Lộc Ninh (Trước ngày 04/6/2021) | TTr. Lộc Ninh, Lộc Ninh, Bình Phước | KV1 |
019 | THPT Lộc Thái (Trước ngày 04/6/2021) | Xã Lộc Thái, Lộc Ninh, Bình Phước | KV1 |
020 | THPT Lộc Hiệp (Trước ngày 04/6/2021) | Xã Lộc Hiệp, Lộc Ninh, Bình Phước | KV1 |
021 | Trung tâm GDNN - GDTX huyện Lộc Ninh (Trước ngày 04/6/2021) | TTr. Lộc Ninh, Lộc Ninh, Bình Phước | KV1 |
056 | THPT Lộc Ninh (Từ ngày 04/6/2021) | TT Lộc Ninh, Lộc Ninh | KV2NT |
057 | Trung tâm GDNN - GDTX huyện Lộc Ninh (Từ ngày 04/6/2021) | TT Lộc Ninh, Lộc Ninh | KV2NT |
058 | THPT Lộc Thái (Từ ngày 04/6/2021) | Xã Lộc Thái, Lộc Ninh, Bình Phước | KV2NT |
059 | THPT Lộc Hiệp (Từ ngày 04/6/2021) | Xã Lộc Hiệp, Lộc Ninh, Bình Phước | KV2NT |
022 | THPT Thanh Hòa (Trước ngày 04/6/2021) | TTr. Thanh Bình, Bù Đốp, Bình Phước | KV1 |
023 | THCS & THPT Tân Tiến | Xã Tân Tiến, Bù Đốp, Bình Phước | KV1 |
024 | Trung tâm GDNN - GDTX huyện Bù Đốp (Trước ngày 04/6/2021) | TT Thanh Bình, Thanh Hòa, Bù Đốp | KV1 |
063 | THPT Thanh Hòa (Từ ngày 04/6/2021) | TT Thanh Bình, Bù Đốp | KV2NT |
064 | Trung tâm GDNN - GDTX huyện Bù Đốp (Từ ngày 04/6/2021) | TT Thanh Bình, Bù Đốp | KV2NT |
025 | THPT Thị xã Phước Long (Trước ngày 04/6/2021) | P. Long Thủy, TX. Phước Long, Bình Phước | KV1 |
026 | THPT Phước Bình (Trước ngày 04/6/2021) | P. Long Phước, TX. Phước Long, Bình Phước | KV1 |
027 | Trung tâm GDNN-GDTX Phước Long (Trước ngày 04/6/2021) | P. Long Thủy, TX. Phước Long, Bình Phước | KV1 |
060 | THPT Thị xã Phước Long (Từ ngày 04/6/2021) | P Long Thủy, TX Phước Long | KV2 |
061 | THPT Phước Bình (Từ ngày 04/6/2021) | P. Long Phước, TX Phước Long | KV2 |
062 | Trung tâm GDNN-GDTX Phước Long (Từ ngày 04/6/2021) | P Long Thủy, TX Phước Long | KV2 |
028 | THPT Bù Đăng (Trước ngày 04/6/2021) | TTr. Đức Phong, Bù Đăng, Bình Phước | KV1 |
029 | THPT Lê Quý Đôn | Xã Đức Liễu, Bù Đăng, Bình Phước | KV1 |
030 | THPT Thống Nhất | Xã Thống Nhất, Bù Đăng, Bình Phước | KV1 |
031 | THCS & THPT Lương Thế Vinh | Xã Bom Bo, Bù Đăng, Bình Phước | KV1 |
032 | THCS & THPT Đăng Hà | Xã Đăng Hà, Bù Đăng, Bù Đốp | KV1 |
033 | Trung tâm GDNN-GDTX Bù Đăng (Trước ngày 04/6/2021) | TT Đức Phong, Bù Đăng, Bình Phước | KV1 |
065 | THPT Bù Đăng (Từ ngày 04/6/2021) | TT Đức Phong, Bù Đăng | KV2NT |
066 | Trung tâm GDNN-GDTX Bù Đăng (Từ ngày 04/6/2021) | TT Đức Phong, Bù Đăng | KV2NT |
074 | PTDTNT THCS&THPT Điểu Ong (Trước ngày 04/6/2021) | TT Đức Phong | KV1 |
075 | PTDTNT THCS&THPT Điểu Ong (Từ ngày 04/6/2021) | TT Đức Phong | KV2NT |
034 | THPT Nguyễn Hữu Cảnh (Trước ngày 04/6/2021) | TT Tân Khai, Hớn Quản, Bình Phước | KV1 |
035 | THPT Trần Phú | Xã Tân Hưng, Hớn Quản, Bình Phước | KV1 |
044 | Trung tâm GDNN-GDTX Hớn Quản (Trước ngày 04/6/2021) | TT Tân Khai, Hớn Quản | KV1 |
067 | THPT Nguyễn Hữu Cảnh (Từ ngày 04/6/2021) | TT Tân Khai, Hớn Quản, Bình Phước | KV2NT |
068 | Trung tâm GDNN-GDTX Hớn Quản (Từ ngày 04/6/2021) | TT Tân Khai, Hớn Quản, Bình Phước | KV2NT |
036 | THPT Đắk Ơ | Xã Đăk Ơ, Bù Gia Mập, Bình Phước | KV1 |
037 | THPT Đa Kia | Xã Đa Kia, Bù Gia Mập Bình Phước | KV1 |
038 | THCS & THPT Võ Thị Sáu | Xã Phú Nghĩa, Bù Gia Mập, Bình Phước | KV1 |
043 | PTDTNT THCS & THPT Bù Gia Mập | Xã Phú Nghĩa, Bù Gia Mập, Bình Phước | KV1 |
045 | THCS & THPT Đăk Mai | Xã Bù Gia Mập, Bù Gia Mập, Bình Phước | KV1 |
039 | THPT Phú Riềng (Trước ngày 04/6/2021) | Xã Phú Riềng, Phú Riềng, Bình Phước | KV1 |
040 | THPT Nguyễn Khuyến (Trước ngày 04/6/2021) | Xã Bù Nho, Phú Riềng, Bình Phước | KV1 |
041 | THPT Ngô Quyền | Xã Long Hà, Phú Riềng, Bình Phước | KV1 |
076 | THPT Nguyễn Khuyến (Từ ngày 04/6/2021) | Xã Bù Nho, Phú Riềng, Bình Phước | KV2NT |
077 | THPT Phú Riềng (Từ ngày 04/6/2021) | Xã Phú Riềng, Phú Riềng, Bình Phước | KV2NT |
Trang chủ › Tin thị trường › Danh sách các trường thuộc Sở Giáo dục và Đào tạo Bình Phước: 772 Quốc lộ 14, phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước
Tin thị trường

Danh sách các trường thuộc Sở Giáo dục và Đào tạo Bình Phước: 772 Quốc lộ 14, phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước
672
- Tên công ty: Sở Giáo dục và Đào tạo Bình Phước
- Điện thoại: 02713887236
- Giờ mở cửa: 08:00 tới 17:30 (Thứ 7 và Chủ Nhật nghỉ)
- Địa chỉ: 772 Quốc lộ 14, phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước
Sản phẩm có thể bạn quan tâm
Chia sẻ:
Tin cùng chuyên mục
Bình luận Facebook
Tin nổi bật trong ngày
Xem nhiều
SẢN PHẨM BÁN CHẠY
Nước tinh khiết ViVa 18,5L (Vòi)
Giá: 58,000 đ
Gas Saigon Petro 12kg bình đỏ
Giá: 460,000 đ
Nước điện giải Nawa 19L (Vòi)
Giá: 68,000 đ
Nước khoáng Vĩnh Hảo 350ml
Giá: 90,000 đ
Nước kiềm ion Life 330ml
Giá: 130,000 đ
Nước khoáng Chanh Vĩnh Hảo 500ml
Giá: 180,000 đ
Thông tin doanh nghiệp