Mã Trường | Tên Trường | Địa Chỉ | Khu vực |
800 | Học ở nước ngoài_04 | KV3 | |
900 | Quân nhân, Công an_04 | KV3 | |
001 | THPT Nguyễn Hiền | Số 61 Phan Đăng Lưu, P. Hòa Cường Nam, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng | KV3 |
002 | THPT Phan Châu Trinh | Số 154 Lê Lợi, P. Hải châu 1, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng | KV3 |
003 | THPT Trần Phú | Số 11 Lê Thánh Tôn, P. Hải Châu 1, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng | KV3 |
004 | THPT Diên Hồng | 365 Phan Châu Trinh, phường Bình Thuận, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng | KV3 |
006 | TT GDTX, KTTH-HN&DN Hải Châu | Số 105 Lê Sát, P. Hòa Cường Nam, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng | KV3 |
033 | THPT Sky-Line Đà Nẵng | Lô A2.4 Trần Đăng Ninh, quận Hải Châu | KV3 |
037 | TH-THCS&THPT Sky-line | Lô A2.4 Trần Đăng Ninh, P. Hoà Cường Nam, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng | KV3 |
007 | THPT Thái Phiên | Số 735 Trần Cao Vân, P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | KV3 |
008 | TT GDTX, KTTH-HN&DN Thanh Khê | Số 725 Trần Cao Vân, P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | KV3 |
009 | THPT Quang Trung | 68 Đỗ Quang, P. Vĩnh Trung, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | KV3 |
028 | THPT Thanh Khê | Số 232 Kinh Dương Vương, P. Thanh Khê Tây, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | KV3 |
035 | Trung tâm GDTX số 2 | Số 725 Trần Cao Vân, P. Thanh Khê Đông, Q. Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | KV3 |
045 | TH, THCS & THPT Anh Quốc | K1/2B Tôn Thất Đạm, P. Xuân Hà, Q. Thanh Khê, tp Đà Nẵng | KV3 |
005 | THPT chuyên Lê Quý Đôn | Số 01 Vũ Văn Dũng, P. An Hải Tây, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | KV3 |
010 | THPT Hoàng Hoa Thám | Số 63 Phạm Cự Lượng, P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | KV3 |
011 | THPT Ngô Quyền | Số 57 Phạm Cự Lượng, P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | KV3 |
012 | TT GDTX Thành Phố | 1093 đường Ngô Quyền, phường An Hải Đông, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng | KV3 |
013 | TT GDTX, KTTH-HN&DN Sơn Trà | 196 Nguyễn Công Trứ, phường An Hải Đông, quận Sơn Trà, Đà Nẵng | KV3 |
027 | THPT Tôn Thất Tùng | Số 200 Trần Nhân Tông, P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | KV3 |
034 | Trung tâm GDTX số 1 | Số 1093 Ngô Quyền, P. An Hải Đông, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng | KV3 |
039 | THPT Sơn Trà | Đường Lê Văn Quý, P. An Hải Bắc | KV3 |
014 | THPT Ngũ Hành Sơn | Số 24 Bà Bang Nhãn, P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng | KV3 |
015 | TT GDTX, KTTH-HN&DN Ngũ Hành Sơn | 527 Lê Văn Hiến, phường Hòa Hải, quận Ngũ Hành Sơn, Tp. Đà Nẵng | KV3 |
016 | PT Hermann Gmeiner | Số 15 Nguyễn Đình Chiểu, P. Khuê Mỹ, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng | KV3 |
032 | THPT Võ Chí Công | Cao Hồng Lãnh, P. Hoà Quý, Q. Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng | KV3 |
038 | TH, THCS, THPT Quốc tế Hoa Kỳ APU-Đà Nẵng | Phường Hòa Hải, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng | KV3 |
040 | TH, THCS&THPT FPT | Khu đô thị FPT city, P. Hòa Hải | KV3 |
046 | Liên cấp Quốc tế Singapore tại Đà Nẵng | Tòa nhà SIS, Đường Vùng Trung 3, KĐT mới Phú Mỹ An, P.Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, TP Đà Nẵng | KV3 |
017 | THPT Nguyễn Trãi | Số 01 Phan Văn Định, P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng | KV3 |
018 | TH-THCS&THPT Khai Trí | 116 Nguyễn Huy Tưởng, phường Hòa Minh, quận Liên Chiều, TP. Đà Nẵng | KV3 |
019 | TT GDTX, KTTH-HN&DN Liên Chiểu | 571/1 Tôn Đức Thắng, phường Hòa Khánh Nam, quận Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng | KV3 |
026 | THPT Nguyễn Thượng Hiền | Số 54 Thích Quảng Đức, P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng | KV3 |
030 | THPT Liên Chiểu | 02 Trần Tấn, P. Hòa Hiệp Nam, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng | KV3 |
042 | THPT Khai Trí | Số 116 Nguyễn Huy Tưởng | KV3 |
021 | THPT Phan Thành Tài | QL1A, Phong Nam, xã Hòa Châu, huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | KV2 |
022 | THPT Ông Ích Khiêm | Thôn Cẩm Toại Trung, xã Hòa Phong, huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | KV2 |
023 | THPT Phạm Phú Thứ | Thôn An Ngãi Đông, xã Hòa Sơn, huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | KV2 |
025 | TT GDTX, KTTH-HN&DN Hòa Vang | Thôn Tuý Loan Đông 2, xã Hoà Phong, huyện Hoà Vang, thành phố Đà Nẵng | KV2 |
020 | THPT Hòa Vang | Số 101 Ông Ích Đường, P. Hòa Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng | KV3 |
024 | TT GDTX, KTTH-HN&DN Cẩm Lệ | Tổ 4, Quốc lộ 1A, Hoà Thọ Đông, Cẩm Lệ, Đà Nẵng | KV3 |
029 | THPT Cẩm Lệ | Số 02 Nguyễn Thế Lịch, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng | KV3 |
031 | THCS&THPT Hiển Nhân | Số 204 Lương Nhữ Hộc, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng | KV3 |
036 | Trung tâm GDTX số 3 | Tổ 4, Quốc lộ 1A, P. Hoà Thọ Đông, Q. Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng | KV3 |
041 | THCS&THPT Nguyễn Khuyến | Số 2A Đặng Xuân Bảng, P. Khuê Trung | KV3 |
043 | THPT Nguyễn Văn Thoại | Số 132 Đô Đốc Lân, P. Hòa Xuân, Q. Cẩm Lệ, TP Đà Nẵng | KV3 |
044 | TH, THCS&THPT Việt Nhật | 2A Nguyễn Quý Đức, Cẩm Lệ | KV3 |
Trang chủ › Tin thị trường › Danh sách các trường thuộc Sở Giáo Dục Và Đào Tạo Đà Nẵng: Tầng 21 Trung tâm hành chính Thành phố Đà Nẵng, 24 Trần Phú, phường Thạch Thang, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Tin thị trường

Danh sách các trường thuộc Sở Giáo Dục Và Đào Tạo Đà Nẵng: Tầng 21 Trung tâm hành chính Thành phố Đà Nẵng, 24 Trần Phú, phường Thạch Thang, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
1137
- Tên công ty: Sở Giáo Dục Và Đào Tạo Đà Nẵng
- Điện thoại: 02363821066
- Giờ mở cửa: 08:00 tới 17:30 (Thứ 7 và Chủ Nhật nghỉ)
- Địa chỉ: Tầng 21 Trung tâm hành chính Thành phố Đà Nẵng, 24 Trần Phú, phường Thạch Thang, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Sản phẩm có thể bạn quan tâm
Chia sẻ:
Tin cùng chuyên mục
Bình luận Facebook
Tin nổi bật trong ngày
Xem nhiều
SẢN PHẨM BÁN CHẠY
Nước tinh khiết chai nhỏ Nawa 250ml
Giá: 65,000 đ
Dầu Khí Gas bình xám 12kg
Giá: 475,000 đ
Nước khoáng LaVie Premium 400ml
Giá: 160,000 đ
Gas Saigon Petro 12kg bình xám
Giá: 455,000 đ
Nước Rosée chai 520ml (24 chai)
Giá: 75,000 đ
Nước điện giải ion kiềm Nawa 19L
Giá: 70,000 đ
Thông tin doanh nghiệp