Mã Trường | Tên Trường | Địa Chỉ | Khu vực |
800 | Học ở nước ngoài_21 | KV3 | |
900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_21 | KV3 | |
013 | THPT Chuyên Nguyễn Trãi | P.Tân Bình,TP.Hải Dương | KV2 |
014 | THPT Hồng Quang | Số 1 Chương Dương, P. Trần Phú - TP Hải Dương | KV2 |
015 | THPT Nguyễn Du | Số 13 Đức Minh, P. Tân Bình, TP Hải Dương | KV2 |
016 | THPT Hoàng Văn Thụ | P. Ngọc Châu, TP. Hải Dương | KV2 |
017 | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | P. Quang Trung, TP. Hải Dương | KV2 |
041 | THPT Thành Đông | Số 213 Hoàng Lộc, P. Lê Thanh Nghin, TP Hải Dương | KV2 |
055 | TT GDTX TP. Hải Dương | P. Quang Trung, TP. Hải Dương | KV2 |
067 | TC Văn hóa - Nghệ thuật - Du lịch | 30 Tống Duy Tân, Ngọc Châu | KV2 |
076 | THPT Ái Quốc | Phường Ái Quốc, TP. Hải Dương | KV2 |
080 | THPT Lương Thế Vinh | Phường Thạch Khôi, TP.Hải Dương | KV2 |
081 | THPT Marie Curie | Lô 46, Lương Thế Vinh, Phường Trần Phú, TP.Hải Dương | KV2 |
093 | TT GDNN-GDTX TP. Hải Dương | Số 95 Nguyễn Lương Bằng, Phường Phạm Ngũ Lão - TP Hải Dương | KV2 |
105 | THPT Nguyễn Văn Cừ | Số 64 Trần Thánh Tông, P. Ngọc Châu, TP Hải Dương | KV2 |
106 | Trung tâm GDTX - Ngoại ngữ, Tin học | 310 Nguyễn Lương Bằng, Tp Hải Dương | KV2 |
107 | THPT Chu Văn An | Số 250, Nguyễn Lương Bằng, Tp Hải Dương | KV2 |
108 | THPT Sao Đỏ | Số 3, đường Vũ Công Đán, phường Tứ Minh, Tp Hải Dương | KV2 |
116 | TH, THCS và THPT Nam Hải Dương | Xã Liên Hồng, Tp Hải Dương | KV2 |
018 | THPT Chí Linh | Phố Nguyễn Trãi 1, Phường Sao Đỏ, TP. Chí Linh | KV2 |
019 | THPT Phả Lại | Phố Sùng Yên, Phường Phả Lại, TP.Chí Linh | KV2 |
043 | THPT Trần Phú | Phố Tuệ Tĩnh, Phường Sao Đỏ, TP. Chí Linh | KV2 |
056 | TT GDTX - HN - DN Chí Linh | Thái Học, TX. Chí Linh | KV2 |
074 | THPT Bến Tắm | Khu 3, Phường Bến Tắm, TP. Chí Linh | KV2 |
094 | TT GDNN-GDTX Chí Linh | Số 52 Yết Kiêu, Phường Thái Học, TP. Chí Linh | KV2 |
020 | THPT Nam Sách | Số 151 TRần Phú, TT Nam Sách, H. Nam Sách | KV2NT |
021 | THPT Mạc Đĩnh Chi | Xã Thanh Quang, H. Nam Sách | KV2NT |
046 | THPT Nam Sách II | Thôn Bạch Đa, Xã An Lâm, H. Nam Sách | KV2NT |
057 | TT GDTX Nam Sách | Thị trấn Nam Sách, H. Nam Sách | KV2NT |
075 | THPT Phan Bội Châu | Số 115 Nguyễn Văn Trỗi, TT. Nam Sách, H. Nam Sách | KV2NT |
095 | TT GDNN-GDTX Nam Sách | Đường Nguyễn Đăng Lành, TT. Nam Sách, H. Nam Sách | KV2NT |
027 | THPT Kinh Môn (Trước 28/4/2017) | TT Kinh Môn, H. Kinh Môn | KV2NT |
028 | THPT Nhị Chiểu (Trước 28/4/2017) | TT Phú Thứ, H. Kinh Môn | KV2NT |
029 | THPT Phúc Thành (Trước 28/4/2017) | Xã Phúc Thành, H. Kinh Môn | KV2NT |
051 | THPT Kinh Môn II (Trước 28/4/2017) | Xã Hiệp Sơn, H. Kinh Môn | KV2NT |
058 | TT GDTX Kinh Môn (Trước 28/4/2017) | TT Kinh Môn, H Kinh Môn | KV2NT |
077 | THPT Trần Quang Khải (Trước 28/4/2017) | Phú Thứ, H. Kinh Môn | KV2NT |
078 | THPT Quang Thành (Trước 28/4/2017) | Xã Phúc Thành, H. Kinh Môn | KV2NT |
086 | THPT Kinh Môn (Từ 28/4/2017) | TT Kinh Môn, H. Kinh Môn | KV1 |
087 | THPT Nhị Chiểu (Từ 28/4/2017) | TT Phú Thứ, H. Kinh Môn | KV1 |
088 | THPT Phúc Thành (Từ 28/4/2017) | Xã Phúc Thành, H. Kinh Môn | KV1 |
089 | THPT Kinh Môn II (Từ 28/4/2017) | Xã Hiệp Sơn, H. Kinh Môn | KV1 |
090 | THPT Trần Quang Khải (Từ 28/4/2017) | Phú Thứ, H. Kinh Môn | KV1 |
091 | THPT Quang Thành (Từ 28/4/2017) | Xã Quang Thành, H. Kinh Môn | KV1 |
092 | TT GDNN-GDTX Kinh Môn (Từ 28/4/2017) | TT Kinh Môn, H Kinh Môn | KV1 |
109 | THPT Kinh Môn (Từ 04/6/2021) | TT Kinh Môn, H. Kinh Môn | KV2 |
110 | THPT Nhị Chiểu (Từ 04/6/2021) | TT Phú Thứ, H. Kinh Môn | KV2 |
111 | THPT Phúc Thành (Từ 04/6/2021) | Xã Phúc Thành, H. Kinh Môn | KV2 |
112 | THPT Kinh Môn II (Từ 04/6/2021) | Xã Hiệp Sơn, H. Kinh Môn | KV2 |
113 | THPT Trần Quang Khải (Từ 04/6/2021) | Phú Thứ, H. Kinh Môn | KV2 |
114 | THPT Quang Thành (Từ 04/6/2021) | Xã Quang Thành, H. Kinh Môn | KV2 |
115 | TT GDNN-GDTX Kinh Môn (Từ 04/6/2021) | TT Kinh Môn, H Kinh Môn | KV2 |
032 | THPT Gia Lộc | Số 183 Nguyễn Chế Nghĩa, TT Gia Lộc, H. Gia Lộc | KV2NT |
033 | THPT Đoàn Thượng | Xã Đoàn Thượng, H. Gia Lộc | KV2NT |
047 | THPT Gia Lộc II | Số 622 Nguyễn Chế Nghĩa, TT Gia Lộc, H. Gia Lộc | KV2NT |
059 | TT GDTX - HN Gia Lộc | Xã Phương Hưng, H. Gia Lộc | KV2NT |
097 | TT GDNN-GDTX Gia Lộc | Xã Phương Hưng, H. Gia Lộc | KV2NT |
030 | THPT Tứ Kỳ | TT Tứ Kỳ, H. Tứ Kỳ | KV2NT |
031 | THPT Cầu Xe | Xã Cộng Lạc, H. Tứ Kỳ | KV2NT |
044 | THPT Hưng Đạo | Xã Hưng Đạo, H. Tứ Kỳ | KV2NT |
060 | TT GDTX Tứ Kỳ | TT Tứ Kỳ, H. Tứ Kỳ | KV2NT |
072 | THPT Tứ Kỳ II | Thị trấn Tứ Kỳ-H. Tứ Kỳ | KV2NT |
098 | TT GDNN-GDTX Tứ Kỳ | TT Tứ Kỳ, H. Tứ Kỳ | KV2NT |
036 | THPT Thanh Miện | Xã lam Sơn, TT Thanh Miện, H. Thanh Miện | KV2NT |
037 | THPT Thanh Miện II | Xã Hồng Quang, H. Thanh Miện | KV2NT |
052 | THPT Thanh Miện III | Thôn La Ngoại, Xã Ngũ Hùng, H. Thanh Miện | KV2NT |
061 | TT GDTX Thanh Miện | TT Thanh Miện, H. Thanh Miện | KV2NT |
085 | TH, THCS và THPT Lê Quý Đôn | Xã Đoàn Tùng, H. Thanh Miện | KV2NT |
099 | TT GDNN-GDTX Thanh Miện | Số 46, đường 18/8, TT Thanh Miện, H. Thanh Miện | KV2NT |
034 | THPT Ninh Giang | Khu 3, TT Ninh Giang, H. Ninh Giang | KV2NT |
035 | THPT Quang Trung | Thông Đào Lạng, Xã Văn Hội, H. Ninh Giang | KV2NT |
045 | THPT Khúc Thừa Dụ | Xã Tân Hương, H. Ninh Giang | KV2NT |
050 | THPT Ninh Giang II | Khu 3, TT Ninh Giang, H. Ninh Giang | KV2NT |
062 | TT GDTX Ninh Giang | Xã Hồng Phong, H. Ninh Giang | KV2NT |
079 | THPT Hồng Đức | Xã Hồng Đức, H. Ninh Giang | KV2NT |
100 | TT GDNN-GDTX Ninh Giang | Thôn Giâm Me, Xã Đồng Tâm, H. Ninh Giang | KV2NT |
038 | THPT Cẩm Giàng | Xã Tân Trường, H. Cẩm Giàng | KV2NT |
042 | THPT Tuệ Tĩnh | Thôn nghĩa phú, Xã Cẩm Vũ, H. Cẩm Giàng | KV2NT |
053 | THPT Cẩm Giàng II | Thôn Chí Thành, Xã Tân Trường, H. Cẩm Giàng | KV2NT |
063 | TT GDTX Cẩm Giàng | Xã Tân Trường, H. Cẩm Giàng | KV2NT |
101 | TT GDNN-GDTX Cẩm Giàng | Thôn Tràng Kỹ, Xã Tân Trường, H. Cẩm Giàng | KV2NT |
022 | THPT Thanh Hà | Khu 7, TT Thanh Hà, H. Thanh Hà | KV2NT |
023 | THPT Hà Đông | Xã Thanh Cường, H. Thanh Hà | KV2NT |
024 | THPT Hà Bắc | Thôn Du La, Xã Cẩm Chế, H. Thanh Hà | KV2NT |
048 | THPT Thanh Bình | Số 213 Trần Nhân Tông, TT Thanh Hà, H. Thanh Hà | KV2NT |
064 | TT GDTX Thanh Hà | TT Thanh Hà, H. Thanh Hà | KV2NT |
102 | TT GDNN-GDTX Thanh Hà | Khu 5, TT Thanh Hà, H. Thanh Hà | KV2NT |
025 | THPT Kim Thành | Số 59 Trần Hưng Đạo, TT Phú Thái, H. Kim Thành | KV2NT |
026 | THPT Đồng Gia | Xã Đồng Cẩm, H. Kim Thành | KV2NT |
049 | THPT Kim Thành II | Thôn Tân Thành, Xã Kim Anh, H. Kim Thành | KV2NT |
065 | TT GDTX Kim Thành | Xã Cổ Dũng, H. Kim Thành | KV2NT |
073 | THPT Phú Thái | Xã Phúc Thành, H. Kim Thành | KV2NT |
103 | TT GDNN-GDTX Kim Thành | Thôn Bắc, Xã Cổ Dũng, H. Kim Thành | KV2NT |
039 | THPT Bình Giang | Xã Thái Học, H. Bình Giang | KV2NT |
040 | THPT Kẻ Sặt | Số 80 Tráng Liệt, đường 392, TT. Kẻ Sặt, H. Bình Giang | KV2NT |
054 | THPT Đường An | Xã Bình Minh, H. Bình Giang | KV2NT |
066 | TT GDTX Bình Giang | Xã Thái Học, H. Bình Giang | KV2NT |
082 | THPT Vũ Ngọc Phan | Đường Thống Nhất, TT Kẻ Sặt, H.Bình Giang | KV2NT |
104 | TT GDNN-GDTX Bình Giang | Xã Bình Minh, H. Bình Giang | KV2NT |
Trang chủ › Tin thị trường › Danh sách các trường thuộc Sở Giáo dục và Đào tạo Hải Dương: 94 Quang Trung, Phường Quang Trung, Thành phố Hải Dương, Hải Dương
Tin thị trường

Danh sách các trường thuộc Sở Giáo dục và Đào tạo Hải Dương: 94 Quang Trung, Phường Quang Trung, Thành phố Hải Dương, Hải Dương
6150
- Tên công ty: Sở Giáo dục và Đào tạo Hải Dương
- Điện thoại: 02203852227
- Giờ mở cửa: 08:00 tới 17:30 (Thứ 7 và Chủ Nhật nghỉ)
- Địa chỉ: 94 Quang Trung, Phường Quang Trung, Thành phố Hải Dương, Hải Dương
Sản phẩm có thể bạn quan tâm
Chia sẻ:
Tin cùng chuyên mục
Bình luận Facebook
Tin nổi bật trong ngày
Xem nhiều
SẢN PHẨM BÁN CHẠY
Nước Rosée chai 330ml (24 chai)
Giá: 65,000 đ
Nước khoáng LaVie 500ml Nguyên bản
Giá: 100,000 đ
Nước tinh khiết Nawa 330ml
Giá: 80,000 đ
Nước tinh khiết ViVa 18,5L (Vòi)
Giá: 58,000 đ
Nước ion kiềm Nawa 19L (Vòi)
Giá: 79,000 đ
Nước điện giải Nawa 19L (Vòi)
Giá: 68,000 đ
Thông tin doanh nghiệp