Mã Trường | Tên Trường | Địa Chỉ | Khu vực |
800 | Học ở nước ngoài_23 | Ph. Tân Thịnh -Thành phố HB | KV3 |
000 | Sở Giáo dục - Đào tạo Hòa Bình | Ph. Tân Thịnh -Thành phố HB | KV1 |
001 | TT GDTX thành phố HB | Ph. Phương Lâm -Thành phố HB | KV1 |
006 | Trung tâm GDNN-GDTX thành phố Hòa Bình | Phường Kỳ Sơn, TP. Hòa Bình | KV1 |
012 | THPT chuyên Hoàng Văn Thụ | Ph. Thịnh Lang -Thành phố HB | KV1 |
013 | THPT Lạc Long Quân | Ph. Tân Thịnh -Thành phố HB | KV2 |
014 | THPT Nguyễn Du | Ph. Tân Thịnh -Thành phố HB | KV1 |
015 | THPT Công Nghiệp | Ph. Đồng Tiến -Thành phố HB | KV2 |
016 | PT Dân tộc nội trú THPT | Ph. Tân Hoà -Thành phố HB | KV1 |
017 | THPT Ngô Quyền | Ph. Dân Chủ -Thành phố HB | KV1 |
028 | THPT Kỳ Sơn | Phường Kỳ Sơn, TP. Hòa Bình | KV1 |
029 | THPT Phú Cường | Xã Thịnh Minh, TP. Hòa Bình | KV1 |
044 | Trung tâm GDTX tỉnh | Phường Thịnh Lang, Tp Hòa Bình | KV1 |
045 | Cao Đẳng Kinh tế -Kỹ Thuật HB | Phường Dân Chủ -Thành phố HB | KV1 |
053 | CĐ nghề Hòa Bình | Xã Dân chủ -Thành phố HB | KV1 |
054 | CĐ nghề Sông Đà | Ph. Thịnh Lang -Thành phố HB | KV1 |
058 | Cao đẳng Nghệ thuật Tây Bắc | Phường Thịnh Lang -Thành phố HB | KV1 |
062 | Phổ thông liên cấp Sao Mai Hòa Bình | Phường Thịnh Lang, TP. Hòa Bình | KV1 |
068 | THPT Lạc Long Quân (Trước 04/6/2021) | Ph. Tân Thịnh -Thành phố HB | KV1 |
069 | THPT Công Nghiệp (Trước 04/06/2021) | Ph. Đồng Tiến -Thành phố HB | KV1 |
072 | Trung tâm GDTX tỉnh (Trước 04/6/2021) | Ph. Tân Thịnh -Thành phố HB | KV1 |
076 | Trung tâm GDTX tỉnh (Từ 04/6/2021 đến trước 13/11/2023) | Phường Tân Thịnh, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình | KV2 |
900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_23 | Ph. Tân Thịnh -Thành phố HB | KV3 |
002 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Đà Bắc | TTr. Đà Bắc -H. Đà Bắc | KV1 |
018 | THPT Đà Bắc | TTr. Đà Bắc -H. Đà Bắc | KV1 |
019 | THPT Mường Chiềng | Xã Mường Chiềng -H. Đà Bắc | KV1 |
050 | THPT Yên Hoà | Xã Yên Hoà - H. Đà Bắc | KV1 |
063 | PT DTNT THCS&THPT huyện Đà Bắc | Thị Trấn Đà Bắc, huyện Đà Bắc, tỉnh Hòa Bình | KV1 |
003 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Mai Châu | TTr. Mai Châu -H. Mai Châu | KV1 |
020 | THPT Mai Châu | TTr. Mai Châu -H. Mai Châu | KV1 |
021 | THPT Mai Châu B | Xã Xăm Khoè -H. Mai Châu | KV1 |
057 | PT DTNT THCS&THPT huyện Mai Châu | TTr. Mai Châu -H. Mai Châu | KV1 |
075 | PT DTNT THCS&THPT B huyện Mai Châu | Xã Pà Cò, huyện Mai Châu | KV1 |
004 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Tân Lạc | TTr. Mãn Đức -H. Tân Lạc | KV1 |
022 | THPT Tân Lạc | TTr. Mãn Đức -Huyên Tân Lạc | KV1 |
023 | THPT Mường Bi | Xã Phong Phú -H. Tân Lạc | KV1 |
024 | THPT Đoàn Kết | Xã Đông Lai -H. Tân Lạc | KV1 |
046 | THPT Lũng Vân | Xã Vân Sơn - H. Tân Lạc | KV1 |
066 | PT DTNT THCS&THPT huyện Tân Lạc | Thị trấn Mãn Đức, huyện Tân Lạc, tỉnh Hòa Bình | KV1 |
005 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Lạc Sơn | xã Thượng Cốc, huyện Lạc Sơn | KV1 |
025 | THPT Lạc Sơn | TTr. Vụ Bản -H. Lạc Sơn | KV1 |
026 | THPT Cộng Hoà | Xã Nhân Nghĩa -H. Lạc Sơn | KV1 |
027 | THPT Đại Đồng | Xã Ân Nghĩa -H. Lạc Sơn | KV1 |
048 | THPT Quyết Thắng | Xã Thượng Cốc - H. Lạc Sơn | KV1 |
056 | PT DTNT THCS&THPT Ngọc Sơn | xã Ngọc Sơn, huyện Lạc Sơn | KV1 |
064 | PT DTNT THCS&THPT huyện Lạc Sơn | Thị trấn Vụ Bản-H. Lạc Sơn | KV1 |
007 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Lương Sơn | TTr. Lương Sơn -H. Lương Sơn | KV1 |
030 | THPT Lương Sơn | TTr. Lương Sơn -H. Lương Sơn | KV1 |
031 | THPT Nguyễn Trãi | TTr. Lương Sơn -H. Lương Sơn | KV1 |
033 | THPT Nam Lương Sơn | Xã Liên Sơn -H. Lương Sơn | KV1 |
036 | THPT Cù Chính Lan | Xã Thanh Sơn, huyện Lương Sơn | KV1 |
061 | PT DTNT THCS&THPT huyện Lương Sơn | TTr. Lương Sơn -H. Lương Sơn | KV1 |
008 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Kim Bôi | TTr. Bo -H. Kim Bôi | KV1 |
034 | THPT Kim Bôi | TTr Bo -H. Kim Bôi | KV1 |
035 | THPT 19-5 Kim Bôi | Xã Tú Sơn -H. Kim Bôi | KV1 |
051 | THPT Bắc Sơn - H.Kim Bôi | Xã Hùng Sơn - H. Kim Bôi | KV1 |
052 | THPT Sào Báy-H.Kim Bôi | Xã Sào Báy - H. Kim Bôi | KV1 |
059 | PT DTNT THCS&THPT huyện Kim Bôi | TTr. Bo -H. Kim Bôi | KV1 |
009 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Lạc Thuỷ | TTr. Chi Nê -H. Lạc Thuỷ | KV2NT |
037 | THPT Thanh Hà | TTr. Ba Hàng Đồi -H. Lạc Thủy | KV1 |
038 | THPT Lạc Thuỷ | TTr. Chi Nê -H. Lạc Thuỷ | KV2NT |
039 | THPT Lạc Thuỷ B | Xã Phú Nghĩa-H. Lạc Thuỷ | KV1 |
040 | THPT Lạc Thuỷ C | Xã An Bình -H. Lạc Thuỷ | KV1 |
055 | CĐ nghề Cơ điện Tây Bắc | TT Chi Nê, H. Lạc thủy, Hòa Bình | KV1 |
060 | PT DTNT THCS&THPT huyện Lạc Thuỷ | Xã Phú Nghĩa-H. Lạc Thuỷ | KV1 |
071 | THPT Lạc Thuỷ (Trước 04/06/2021) | TTr. Chi Nê -H. Lạc Thuỷ | KV1 |
074 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Lạc Thuỷ (Trước 04/6/2021) | TTr. Chi Nê -H. Lạc Thuỷ | KV1 |
010 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Yên Thuỷ | TTr. Hàng Trạm -H. Yên Thuỷ | KV1 |
041 | THPT Yên Thuỷ A | TTr. Hàng Trạm -H. Yên Thuỷ | KV1 |
042 | THPT Yên Thuỷ B | Xã Bảo Hiệu -H. Yên Thuỷ | KV1 |
047 | THPT Yên Thuỷ C | Xã Yên Trị -H. Yên Thuỷ | KV1 |
067 | PT DTNT THCS&THPT huyện Yên Thủy | Yên Thủy, Hòa Bình | KV1 |
011 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Cao Phong | TTr. Cao Phong -H. Cao Phong | KV2NT |
043 | THPT Cao Phong | TTr. Cao Phong -H. Cao Phong | KV2NT |
049 | THPT Thạch Yên | Xã Dũng Phong - H. Cao Phong | KV1 |
065 | PT DTNT THCS&THPT huyện Cao Phong | Thị trấn Cao Phong, huyện Cao Phong, tỉnh Hòa Bình | KV2NT |
070 | THPT Cao Phong (Trước 04/06/2021) | Thị trấn Cao Phong, Huyện Cao Phong | KV1 |
073 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Cao Phong (Trước 04/6/2021) | Thị trấn Cao Phong, Huyện Cao Phong | KV1 |
Trang chủ › Tin thị trường › Danh sách các trường thuộc Sở Giáo dục và Đào tạo Hoà Bình: Số 35 Lý Nam Đế, phường Tân Thịnh, TP. Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình
Tin thị trường

Danh sách các trường thuộc Sở Giáo dục và Đào tạo Hoà Bình: Số 35 Lý Nam Đế, phường Tân Thịnh, TP. Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình
878
- Tên công ty: Sở Giáo dục và Đào tạo Hoà Bình
- Điện thoại: 0912483030
- Giờ mở cửa: 08:00 tới 17:30 (Thứ 7 và Chủ Nhật nghỉ)
- Địa chỉ: Số 35 Lý Nam Đế, phường Tân Thịnh, TP. Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình
Sản phẩm có thể bạn quan tâm
Chia sẻ:
Tin cùng chuyên mục
Bình luận Facebook
Tin nổi bật trong ngày
Xem nhiều
SẢN PHẨM BÁN CHẠY
Nước kiềm ion Life 1.25 Lít
Giá: 145,000 đ
Nước khoáng LaVie 19 Lít (Úp)
Giá: 65,000 đ
Nước tinh khiết Nawa 330ml
Giá: 80,000 đ
Nước khoáng LaVie 500ml Vị dịu nhẹ mới
Giá: 100,000 đ
Nước điện giải Nawa 500ml
Giá: 168,000 đ
Nước kiềm ion Life 19 Lít (Vòi)
Giá: 71,000 đ
Thông tin doanh nghiệp