Mã Trường | Tên Trường | Địa Chỉ | Khu vực |
800 | Học ở nước ngoài_22 | Sở GDĐT Hưng Yên | KV2NT |
900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_22 | 307 Nguyễn Văn Linh - TP Hưng Yên | KV2NT |
000 | Sở GDĐT Hưng Yên | 603 Nguyễn Văn Linh,TP Hưng Yên | KV2 |
011 | THPT Chuyên Hưng Yên | Ph. An Tảo, TP Hưng Yên | KV2 |
012 | THPT Hưng Yên | Ph. Quang Trung, TP Hưng Yên | KV2 |
013 | Trung tâm GDTX TP Hưng Yên | Ph. Quang Trung, TP Hưng Yên | KV2 |
014 | Phòng GDĐT TP Hưng Yên | Ph. Quang trung, TP Hưng Yên | KV2 |
015 | THPT Tô Hiệu | Ph. Hiến Nam, TP Hưng Yên | KV2 |
070 | TC Văn hóa Ng.Thuật và D. Lịch HY | Ph. An Tảo, TP Hưng Yên | KV2 |
072 | Trung cấp Nghề Hưng Yên | Ph. Hiến Nam TP Hưng Yên | KV2 |
078 | THPT Quang Trung | Xã Bảo Khê TP Hưng Yên | KV2 |
088 | Trung cấp Nghề Giao thông Vận tải HY | Số 2, Nguyễn Văn Linh-TP HY | KV2 |
101 | Trung tâm GDNN - GDTX TP Hưng Yên | Ph. Quang Trung - TP Hưng Yên | KV2 |
016 | THPT Kim Động | Xã Lương Bằng H Kim Động | KV2NT |
017 | THPT Đức Hợp | Xã Đức Hợp H Kim Động | KV2NT |
018 | Trung tâm GDTX Kim Động | TTr. Lương Bằng, huyện Kim Động | KV2NT |
019 | Phòng GDĐT Kim Động | TTr. Lương Bằng, Kim Động | KV2NT |
073 | THPT Nghĩa Dân | Xã Nghĩa Dân, Kim Động | KV2NT |
074 | THPT Nguyễn Trãi | T. Trấn Lương Bằng, Kim Động | KV2NT |
095 | THPT An Viên | Xã Hiệp Cường, Huyện Kim Động | KV2NT |
105 | Trung tâm GDNN - GDTX Kim Động | TT Lương Bằng - Kim Động | KV2NT |
020 | THPT Ân Thi | TTr. Ân Thi, Ân Thi | KV2NT |
021 | THPT Nguyễn Trung Ngạn | Xã Hồ Tùng Mậu, Ân Thi | KV2NT |
022 | Trung tâm GDTX Ân Thi | TTr. Ân Thi, huyện Ân Thi | KV2NT |
023 | Trung tâm KTTH-HN Ân Thi | TTr. Ân Thi, huyện Ân Thi | KV2NT |
024 | Phòng GDĐT Ân Thi | TTr. Ân Thi, huyện Ân Thi | KV2NT |
025 | THPT Lê Quý Đôn | TTr. Ân Thi, Ân Thi | KV2NT |
026 | THPT Phạm Ngũ Lão | Xã Tân Phúc, Ân Thi | KV2NT |
104 | Trung tâm GDNN - GDTX Ân Thi | TTr. Ân Thi, Ân Thi | KV2NT |
027 | THPT Khoái Châu (Trước 2019) | TTr. Khoái Châu, Khoái Châu | KV2NT |
028 | THPT Nam Khoái Châu (Từ 2019 trở về trước) | Xã Đại Hưng,Khoái Châu | KV2NT |
029 | Trung tâm GDTX Khoái Châu | TTr. Khoái Châu, huyện Khoái Châu | KV2NT |
030 | Trung tâm KTTH-HN Khoái Châu | TTr. Khoái Châu, huyện Khoái Châu | KV2NT |
031 | Phòng GDĐT Khoái Châu | TTr. Khoái Châu, huyện Khoái Châu | KV2NT |
032 | THPT Trần Quang Khải | Xã Dạ Trạch, Khoái Châu | KV2NT |
033 | THPT Phùng Hưng | Xã Phùng Hưng, Khoái Châu | KV2NT |
066 | Cao đẳng Nghề Cơ điện và Thủy lợi | Xã Dân Tiến H Khoái Châu | KV2NT |
079 | THPT Nguyễn Siêu | Xã Đông Kết, Khoái Châu | KV2NT |
092 | Cao đẳng Cơ điện và Thủy Lợi | Xã Dân Tiến | KV2NT |
093 | Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Tô Hiệu Hưng Yên | xã Dân Tiến, huyện Khoái Châu, Hưng Yên | KV2NT |
106 | Trung tâm GDNN - GDTX Khoái Châu | TT Khoái Châu - Khoái Châu | KV2NT |
111 | THPT Khoái Châu | Thị trấn Khoái Châu | KV2NT |
034 | THPT Yên Mỹ | Xã Tân Lập, Yên Mỹ | KV2NT |
035 | THPT Triệu Quang Phục | Yên Phú, Yên Mỹ | KV2NT |
036 | Trung tâm GDTX Phố Nối | Xã Nghĩa Hiệp, Yên Mỹ | KV2NT |
037 | Phòng GDĐT Yên Mỹ | TTr. Yên Mỹ, Yên Mỹ | KV2NT |
038 | THPT Hồng Bàng | TTr. Yên Mỹ, Yên Mỹ | KV2NT |
064 | Cao đẳng Công Nghiệp Hưng Yên | Xã Giai Phạm, Yên Mỹ | KV2NT |
076 | THPT Minh Châu | Xã Minh Châu, Yên Mỹ | KV2NT |
117 | Trung tâm GDNN - GDTX Yên Mỹ | Nghĩa Hiệp | KV2NT |
039 | THPT Tiên Lữ | TTr. Vương, Tiên Lữ | KV2NT |
040 | THPT Trần Hưng Đạo | Xã Thiện Phiến, Tiên Lữ | KV2NT |
041 | THPT Hoàng Hoa Thám | Xã Thuỵ Lôi, Tiên Lữ | KV2NT |
042 | Trung tâm GDTX Tiên Lữ | TTr. Vương H Tiên Lữ | KV2NT |
043 | Trung tâm KTTH-HN Tiên Lữ | TTr. Vương H Tiên Lữ | KV2NT |
044 | Phòng GDĐT Tiên Lữ | TTr. Vương, Tiên Lữ | KV2NT |
080 | THPT Ngô Quyền | TTr. Vương, Tiên Lữ | KV2NT |
102 | Trung tâm GDNN - GDTX Tiên Lữ | TT Vương - Tiên Lữ | KV2NT |
110 | THCS và THPT Hoàng Hoa Thám | Xã Thụy Lôi | KV2NT |
045 | THPT Phù Cừ | Xã Tống Phan | KV2NT |
046 | THPT Nam Phù Cừ | Xã Tam Đa, Phù Cừ | KV2NT |
047 | Trung tâm GDTX Phù Cừ | Xã Phan Sào Nam H Phù Cừ | KV2NT |
048 | Phòng GDĐT Phù Cừ | TTr. Trần Cao, Phù Cừ | KV2NT |
075 | THPT Nguyễn Du | TTr. Trần Cao, Phù Cừ | KV2NT |
103 | Trung tâm GDNN - GDTX Phù Cừ | Xã Phan Sào Nam - Phù Cừ | KV2NT |
049 | THPT Mỹ Hào | TTr. Bần Yên Nhân, Mỹ Hào | KV2NT |
050 | THPT Nguyễn Thiện Thuật | Xã Bạch Sam, Mỹ Hào | KV2NT |
051 | Trung tâm GDTX Mỹ Hào | Xã Phùng Chí Kiên, Mỹ Hào | KV2NT |
052 | Phòng GDĐT Mỹ Hào | TTr. Bần Yên Nhân, Mỹ Hào | KV2NT |
077 | THPT Hồng Đức | T.Tr Bần Yên Nhân, huyện Mỹ Hào | KV2NT |
087 | Cao đẳng Hàng Không | H. Mỹ Hào | KV2NT |
090 | TH, THCS và THPT Hồng Đức | Xã Nhân Hòa | KV2NT |
107 | Trung tâm GDNN - GDTX Mỹ Hào | Xã Phùng Chí Kiên - Mỹ Hào | KV2NT |
053 | THPT Văn Lâm | Xã Lạc Đạo, Văn Lâm | KV2NT |
054 | THPT Trưng Vương | Xã Trưng Trắc, Văn Lâm | KV2NT |
055 | Trung tâm GDTX Văn Lâm | TTr. Như Quỳnh H Văn Lâm | KV2NT |
056 | Phòng GDĐT Văn Lâm | TTr. Như Quỳnh, huyện Văn Lâm | KV2NT |
081 | THPT Hùng Vương | xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm | KV2NT |
085 | THPT Lương Tài (Trước năm 2022) | Xã Lương Tài, Văn Lâm, HY | KV2NT |
086 | Cao đẳng ASEAN | Xã Trưng Trắc - Văn Lâm | KV2NT |
108 | Trung tâm GDNN - GDTX Văn Lâm | TT Như Quỳnh - Văn Lâm | KV2NT |
119 | THPT Nguyễn Tất Thành | Xã Lương Tài | KV2NT |
057 | THPT Văn Giang | Xã Cửu Cao H Văn Giang | KV2NT |
058 | Trung tâm GDTX Văn Giang | TTr. Văn Giang, Văn Giang | KV2NT |
059 | Phòng GDĐT Văn Giang | TTr. Văn Giang, Văn Giang | KV2NT |
060 | THPT Dương Quảng Hàm | Xã Liên Nghĩa, Văn Giang | KV2NT |
082 | THPT Nguyễn Công Hoan | Xã Mễ Sở, huyện Văn Giang | KV2NT |
083 | Trung cấp Công nghệ, Kinh tế Việt Hàn | Xã Long Hưng, Văn Giang | KV2NT |
084 | Trường TH, THCS, THPT Đoàn thị Điểm - Ecopark | Khu đô thị Ecopark,Văn Giang,HY | KV2NT |
089 | Trung cấp Cảnh sát C66 | TTr. Văn Giang, H. Văn Giang | KV2NT |
091 | TH, THCS và THPT Đoàn Thị Điểm - Greenfield | Khu Đô thị Ecopark | KV2NT |
094 | TH, THCS và THPT Edison | Khu đô thị Ecopark, Huyện Văn Giang | KV2NT |
109 | Trung tâm GDNN - GDTX Văn Giang | TT Văn Giang, Văn Giang | KV2NT |
120 | TH, THCS và THPT quốc tế Chadwick Ecopark | Khu đô thị Ecopark | KV2NT |
121 | TH, THCS và THPT Greenfield | Khu đô thị Ecopark | KV2NT |
112 | THPT Mỹ Hào | P. Bần Yên Nhân | KV2 |
113 | THPT Nguyễn Thiện Thuật | P. Bạch Sam | KV2 |
114 | TH, THCS và THPT Hồng Đức | P. Nhân Hòa | KV2 |
115 | Trung tâm GDNN - GDTX Mỹ Hào | P. Phùng Chí Kiên | KV2 |
116 | Phòng GDĐT Mỹ Hào | P. Bần Yên Nhân | KV2 |
Trang chủ › Tin thị trường › Danh sách các trường thuộc Sở Giáo dục và Đào tạo Hưng Yên: 603 Nguyễn Văn Linh, Phường An Tảo, TP. Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên
Tin thị trường

Danh sách các trường thuộc Sở Giáo dục và Đào tạo Hưng Yên: 603 Nguyễn Văn Linh, Phường An Tảo, TP. Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên
7763
- Tên công ty: Sở Giáo dục và Đào tạo Hưng Yên
- Điện thoại: 02213863797
- Giờ mở cửa: 08:00 tới 17:30 (Thứ 7 và Chủ Nhật nghỉ)
- Địa chỉ: 603 Nguyễn Văn Linh, Phường An Tảo, TP. Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên
Sản phẩm có thể bạn quan tâm
Chia sẻ:
Tin cùng chuyên mục
Bình luận Facebook
Tin nổi bật trong ngày
Không tìm thấy bài viết
Xem nhiều
SẢN PHẨM BÁN CHẠY
Thức uống bổ sung Ion Pocari Sweat Chai nhựa 900ml
Giá: 330,000 đ
Gạo Thơm Lài An Nam Túi 5kg
Giá: 155,000 đ
Gas Saigon Petro 12kg bình đỏ
Giá: 417,000 đ
Nước kiềm ion Life 19 Lít (Vòi)
Giá: 71,000 đ
Nước khoáng LaVie 350ml
Giá: 90,000 đ
Nước khoáng LaVie Premium 400ml
Giá: 160,000 đ
Thông tin doanh nghiệp