Mã Trường | Tên Trường | Địa Chỉ | Khu vực |
800 | Học ở nước ngoài_42 | KV3 | |
900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_42 | KV3 | |
002 | THPT Trần Phú (Trước 04/6/2021) | 10 Trần Quang Diệu - Phường 10 - Đà Lạt - Lâm Đồng | KV1 |
003 | THPT Bùi Thị Xuân (Trước 04/6/2021) | Số 242 Bùi Thị Xuân, phường 2, Đà Lạt | KV1 |
004 | THCS & THPT Chi Lăng - Đà Lạt (Trước 04/6/2021) | Số 8 Phan Chu Trinh | KV1 |
005 | THCS&THPT Xuân Trường (Trước 04/6/2021) | Thôn Cầu Đất, xã Xuân Trường, Đà Lạt | KV1 |
006 | THCS&THPT Đống Đa (Trước 04/6/2021) | Số 253 Xô Viết Nghệ Tĩnh | KV1 |
007 | PT DTNT THPT Tỉnh | Số 02 Huyền Trân Công Chúa, phường 5, Đà Lạt | KV1 |
008 | THPT Chuyên Thăng Long - Đà Lạt (Trước 04/6/2021) | Số 10 Trần Phú, phường 3, Đà Lạt | KV1 |
009 | THCS & THPT Nguyễn Du - Đà Lạt | Phường 2, Đà Lạt | KV1 |
010 | THPT Phù Đổng | 02 - Trần Khánh Dư - P8 - Đà Lạt | KV1 |
011 | THCS & THPT Tây Sơn - Đà Lạt (Trước 04/6/2021) | P3 - Đà Lạt - Lâm Đồng | KV1 |
012 | PT Hermann Gmeiner - Đà Lạt (Trước 04/6/2021) | 63- 65 Hùng Vương - P9 - Đà lạt - Lâm Đồng | KV1 |
013 | THPT DL Phù Đổng | 11 Lý Nam Đế - phường 8 - Đà lạt - Lâm Đồng | KV1 |
039 | Trung tâm Giáo dục thường xuyên tỉnh Lâm Đồng tại thành phố Đà Lạt (Trước 04/6/2021) | 01 Lương Thế Vinh - P3 - Đà Lạt - Lâm Đồng | KV1 |
070 | Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Lâm Đồng (Trước 04/6/2021) | 39 Trần Phú - Phường 4 - Đà Lạt | KV1 |
077 | THCS & THPT Tà Nung - Đà Lạt | Tổ 8 - Thôn 5 - Xã Tà Nung - Đà Lạt-Lâm Đồng | KV1 |
078 | THPT Yersin - Đà Lạt (Trước 04/6/2021) | 27 Tôn Thất Tùng - Phường 8 - Đà Lạt-Lâm Đồng | KV1 |
088 | CĐ Y tế Lâm Đồng | 16 Ngô Quyền - Phường 6 - Đà Lạt | KV1 |
089 | Cao đẳng nghề Du lịch Đà Lạt | Km 5 đường Cam Ly - Thôn Măng Lin - Phường 7 - Đà Lạt | KV1 |
091 | Phân hiệu TC Văn thư lưu trữ TW | 109 Lý Thường Kiệt - Phường 9 - Đà Lạt | KV1 |
095 | Cao đẳng nghề Đà Lạt | 01 Hoàng Văn Thụ - Phường 4 - Đà Lạt | KV1 |
097 | Cao đẳng sư phạm Đà Lạt | 29 Yersin - Phường 10 - Đà Lạt | KV1 |
108 | Trung tâm GDTX Đà Lạt | 01 Lương Thế Vinh - P3 - Đà Lạt | KV1 |
112 | Trường Trung cấp Du lịch Đà Lạt | 10 - Lý Tự Trọng - Phường 2 - Đà Lạt | KV1 |
167 | THPT Trần Phú (Từ 04/6/2021) | 10 Trần Quang Diệu, Phường 10 | KV2 |
168 | THPT Bùi Thị Xuân (Từ 04/6/2021) | 242 Bùi Thị Xuân, Phường 2 | KV2 |
169 | THCS &THPT Chi Lăng - Đà Lạt (Từ 04/6/2021) | 8 Phan Chu Trinh, Phường 9 | KV2 |
170 | THCS & THPT Xuân Trường (Từ 04/6/2021) | Thôn Cầu Đất, Xã Xuân Trường | KV2 |
171 | THCS & THPT Đống Đa (Từ 04/6/2021) | 253 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 7 | KV2 |
172 | THPT Chuyên Thăng Long - Đà Lạt (Từ 04/6/2021) | 10 Trần Phú, Phường 3 | KV2 |
173 | THCS & THPT Tây Sơn - Đà Lạt (Từ 04/6/2021) | Phường 3 | KV2 |
174 | PT Hermann Gmeiner - Đà Lạt (Từ 04/6/2021) | 63-65 Hùng Vương, Phường 9 | KV2 |
175 | Trung tâm Giáo dục thường xuyên tỉnh Lâm Đồng tại thành phố Đà Lạt (Từ 04/6/2021) | 01 Lương Thế Vinh, Phường 3 | KV2 |
176 | THPT Yersin - Đà Lạt (Từ 04/6/2021) | 27 Tôn Thất Tùng, Phường 8 | KV2 |
200 | Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Lâm Đồng (Từ 04/6/2021) | 39 Trần Phú, Phường 4 | KV2 |
203 | Trường Cao đẳng Đà Lạt | 109 Yersin, Phường 10, Đà Lạt | KV2 |
204 | PT DTNT THCS&THPT tỉnh Lâm Đồng | Số 02 Huyền Trân Công Chúa, phường 5 | KV2 |
026 | THPT Bảo Lộc (Trước 04/6/2021) | Số 101 - Lê Hồng Phong - Phường 1 - Bảo Lộc - Lâm Đồng | KV1 |
027 | THPT Lộc Thanh (Trước 04/6/2021) | Số 149- Lê Lợi -Xã Lộc Thanh - Bảo Lộc- Lâm Đồng | KV1 |
028 | Dân lập Lê Lợi - Bảo Lộc | Tp. Bảo Lộc - Lâm Đồng | KV1 |
040 | Trung tâm Giáo dục thường xuyên Lâm Đồng | 37 Phan Đình Phùng - phường 2 - Bảo Lộc - Lâm Đồng | KV1 |
045 | THPT Nguyễn Du - Bảo Lộc (Trước 04/6/2021) | 245 Nguyễn Công Trứ - Phường 2 - Bảo Lộc - Lâm Đồng | KV1 |
046 | THPT Lê Thị Pha - Bảo Lộc (Trước 04/6/2021) | Thôn 1 - Đại Lào - Bảo Lộc - Lâm Đồng | KV1 |
047 | THPT Nguyễn Tri Phương - Bảo Lộc (Trước 04/6/2021) | 1223 đường Trần Phú - Phường Lộc Tiến - Bảo Lộc - Lâm Đồng | KV1 |
063 | THPT Bá Thiên | 74 Huỳnh Thúc Kháng, phường 2, Bảo Lộc | KV1 |
071 | THPT Lộc Phát - Bảo Lộc (Trước 04/6/2021) | 390 Nguyễn Văn Cừ - Phường Lộc Phát - Bảo Lộc - Lâm Đồng | KV1 |
083 | THPT TT Duy Tân - Bảo Lộc | Tp. Bảo Lộc - Lâm Đồng | KV1 |
087 | TC Nghề Bảo Lộc | 53 Đào Duy Từ | KV1 |
092 | CĐ Công nghệ & Kinh tế Bảo Lộc | 454 Trần Phú - Phường 2 - Bảo Lộc | KV1 |
093 | THPT Chuyên Bảo Lộc (Trước 04/6/2021) | 05 - Quang Trung - Phường 2 - Bảo Lộc - Lâm Đồng | KV1 |
123 | Quốc tế Châu Á Thái Bình Dương | 74 Huỳnh Thúc Kháng | KV1 |
135 | TH, THCS và THPT Quốc tế Châu Á Thái Bình Dương Bảo Lộc (Trước 04/6/2021) | 192 Huỳnh Thúc Kháng, Phường II, Bảo Lộc | KV1 |
137 | Trung tâm GDNN-GDTX thành phố Bảo Lộc (Trước 04/6/2021) | 37 Phan Đình Phùng | KV1 |
178 | THPT Bảo Lộc (Từ 04/6/2021) | 101 Lê Hồng Phong, Phường 1 | KV2 |
179 | THPT Lộc Thanh (Từ 04/6/2021) | 149 Lê Lợi, Xã Lộc Thanh | KV2 |
180 | THPT Nguyễn Du - Bảo Lộc (Từ 04/6/2021) | 245 Nguyễn Công Trứ, Phường 2 | KV2 |
181 | THPT Lê Thị Pha - Bảo Lộc (Từ 04/6/2021) | Thôn 1, Xã Đại Lào | KV2 |
182 | THPT Nguyễn Tri Phương - Bảo Lộc (Từ 04/6/2021) | 1223 Trần Phú, Phường Lộc Tiến | KV2 |
183 | THPT Lộc Phát - Bảo Lộc (Từ 04/6/2021) | 390 Nguyễn Văn Cừ, Phường Lộc Phát | KV2 |
184 | THPT Chuyên Bảo Lộc (Từ 04/6/2021) | 53 Đào Duy Từ, phường Lộc Phát | KV2 |
185 | TH, THCS và THPT Quốc tế Châu Á Thái Bình Dương Bảo Lộc (Từ 04/6/2021) | 192 Huỳnh Thúc Kháng, Phường 2 | KV2 |
186 | Trung tâm GDNN-GDTX thành phố Bảo Lộc (Từ 04/6/2021) | 77 Phan Đìnhh Phùng, Phường 2 | KV2 |
018 | THPT Đức Trọng | 360 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa - Đức Trọng - Lâm Đồng | KV1 |
019 | THPT Lương Thế Vinh - Đức Trọng | Thị trấn Liên Nghĩa - Đức Trọng - Lâm Đồng | KV1 |
050 | THPT Chu Văn An (Trước 04/6/2021) | Quốc lộ 20, Thôn Quảng Hiệp, Xã Hiệp Thạnh, Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng | KV1 |
051 | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đức Trọng | Thôn Đà Lâm - xã Đà Loan - Đức Trọng - Lâm Đồng | KV1 |
052 | THPT Nguyễn Thái Bình - Đức Trọng | Xã Phú Hội - Đức Trọng - Lâm Đồng | KV1 |
064 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Đức Trọng | Lê Hồng Phong - Thị trấn Liên Nghĩa - Đức Trọng | KV1 |
072 | THPT Hoàng Hoa Thám - Đức Trọng | Thôn Thái Sơn - Xã NThôl Hạ - Đức Trọng - Lâm Đồng | KV1 |
090 | TC KT-KT Quốc Việt | Tổ 62 - Thị trấn Liên Nghĩa - Đức Trọng | KV1 |
101 | Trung tâm KTTH-HN Đức Trọng | Lê Hồng Phong - Thị trấn Liên Nghĩa - Đức Trọng | KV1 |
115 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Đức Trọng (+) | Lê Hồng Phong - Thị trấn Liên Nghĩa - Đức Trọng - Lâm Đồng | KV1 |
126 | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm (Từ 28/4/2017) | Thôn Đà Lâm | KV1 |
127 | THPT Hoàng Hoa Thám (Trước 28/4/2017) | Thôn Thái Sơn | KV1 |
136 | THPT Hoàng Hoa Thám (Từ 28/4/2017) | N'Thol Hạ | KV1 |
177 | THPT Chu Văn An (Từ 04/6/2021) | Thôn Quảng Hiệp, Xã Hiệp Thạnh | KV2NT |
020 | THPT Hòa Ninh | Thôn 14 - Xã Hòa Ninh - Di Linh | KV1 |
021 | THPT Di Linh | Lương Thế Vinh - Tổ 16 - Thị trấn Di Linh - Di Linh - Lâm Đồng | KV1 |
022 | THPT Phan Bội Châu | Phan Bội Châu - Tổ 9 - Thị trấn Di Linh - Di Linh - Lâm Đồng | KV1 |
041 | THPT Lê Hồng Phong - Di Linh (Trước 04/6/2021) | Km số 17 - Thôn 1 - Xã Hoà Ninh - Di Linh, Lâm Đồng | KV1 |
056 | THPT Nguyễn Viết Xuân - Di Linh | Thôn 7 - Gia Hiệp - Di Linh - Lâm Đồng | KV1 |
065 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Di Linh | 02 Võ Thị Sáu - Tổ dân phố 3 - Thị trấn Di Linh - Di Linh | KV1 |
073 | THPT Nguyễn Huệ - Di Linh | Thôn 5 - Xã Tân Lâm - Di Linh - Lâm Đồng | KV1 |
081 | THPT Trường Chinh (Trước 04/6/2021) | Thôn 14 - Xã Hòa Ninh - Di Linh - Lâm Đồng | KV1 |
104 | Trung tâm KTTH-HN Di Linh | 02 Võ Thị Sáu - Tổ dân phố 3 - Thị trấn Di Linh - Di Linh | KV1 |
116 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Di Linh (+) | 02 Võ Thị Sáu - Tổ dân phố 3 - Thị trấn Di Linh - Di Linh - Lâm Đồng | KV1 |
128 | THPT Nguyễn Huệ | Thôn 5 | KV1 |
201 | THPT Lê Hồng Phong (Từ 04/6/2021) | Km số 17 - Thôn 1 - Xã Hoà Ninh - Di Linh, Lâm Đồng | KV2NT |
202 | THPT Trường Chinh (Từ 04/6/2021) | Thôn 14 - Xã Hòa Ninh - Di Linh | KV2NT |
014 | THPT Hùng Vương - Đơn Dương (Trước 04/6/2021) | 33 Nguyễn Huệ - tổ dân phố 1 - thị trấn D'ran - Đơn Dương - Lâm Đồng | KV1 |
015 | THPT Đơn Dương (Trước 04/6/2021) | Số 01-Chu Văn An - Thị trấn Thạnh Mỹ - Đơn Dương- Lâm Đồng | KV1 |
016 | THPT Ngô Gia Tự - Đơn Dương | Số 77 - Nguyễn Trãi - Tổ dân phố 3 - Thị trấn Dran - Đơn Dương - Lâm Đồng | KV1 |
055 | THPT Pró - Đơn Dương | Xã Pró - Đơn Dương - Lâm Đồng | KV1 |
060 | THPT Lê Lợi - Đơn Dương (Trước 04/6/2021) | Số 83, đường 2/4, thị trấn Thạnh Mỹ, Đơn Dương | KV1 |
066 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Đơn Dương | 05 Lý Tự Trọng - Thị trấn Thạnh Mỹ - Đơn Dương | KV1 |
102 | Trung tâm KTTH-HN Đơn Dương | 05 Lý Tự Trọng - Thị trấn Thạnh Mỹ - Đơn Dương | KV1 |
119 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Đơn Dương (Trước 04/6/2021)(+) | 05 Lý Tự Trọng - Thị trấn Thạnh Mỹ - Đơn Dương - Lâm Đồng | KV1 |
190 | THPT Hùng Vương - Đơn Dương (Từ 04/6/2021) | 33 Nguyễn Huệ, Thị rấn D'răn | KV2NT |
191 | THPT Đơn Dương (Từ 04/6/2021) | 01 Chu Văn An, Thị trấn Thạnh Mỹ | KV2NT |
192 | THPT Lê Lợi - Đơn Dương (Từ 04/6/2021) | 83 đường 2/4, Thị Trấn Thạnh Mỹ | KV2NT |
193 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Đơn Dương (Từ 04/6/2021)(+) | 05 Lý Tự Trọng, Thị trấn Thạnh Mỹ | KV2NT |
017 | THPT Bán trú Lang Biang - Lạc Dương | Khu phố Đăng Lèn - Thị trấn Lạc Dương - Lạc Dương | KV1 |
053 | THPT Lang Biang - Lạc Dương | Khu phố Đăng Lèn - Thị trấn Lạc Dương - Huyện Lạc Dương - tỉnh Lâm Đồng | KV1 |
074 | THCS & THPT Đạ Sar | Thôn 1 - Xã Đạ Sar - Lạc Dương - Lâm Đồng | KV1 |
085 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Lạc Dương | 142 đường Lang Biang - Thị trấn Lạc Dương - Lạc Dương | KV1 |
109 | Trung tâm GDTX-KTTH-HN Lạc Dương | 142 đường Lang Biang - Thị trấn Lạc Dương - Lạc Dương | KV1 |
121 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Lạc Dương (+) | 142 đường Lang Biang - Thị trấn Lạc Dương - Lạc Dương - Lâm Đồng | KV1 |
130 | THCS&THPT Đạ Nhim | Đạ Nhim | KV1 |
030 | THPT Đạ Huoai (Trước 28/4/2017) | Số 79 - đường Trần Phú - Tổ dân phố 7 - Thị trấn Mađaguôi - Đạ Huoai - Lâm Đồng | KV1 |
042 | THPT thị trấn Đạm Ri (Trước 04/6/2021) | Tổ dân phố 2 - Thị trấn Đạm Ri - Đạ Huoai - Lâm Đồng | KV1 |
067 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Đạ Huoai | 11 Nguyễn Thái Học - Thị trấn Madaguoi - Đạ Huoai | KV1 |
105 | Trung tâm KTTH-HN Đạ Huoai | 11 Nguyễn Thái Học - Thị trấn Madaguoi - Đạ Huoai | KV1 |
120 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Đạ Huoai (+)(Trước 04/6/2021) | 11 Nguyễn Thái Học - Thị trấn Madaguoi - Đạ Huoai - Lâm Đồng | KV1 |
124 | THPT Đạ Huoai (Trước 04/6/2021) | 79 Trần Phú | KV1 |
160 | THPT thị trấn Đạm Ri (Từ 04/6/2021) | Tổ DP 2, thị trấn ĐạM'ri | KV2NT |
161 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Đạ Huoai (Từ 04/6/2021) | 11 Nguyễn Thái Học - Thị trấn Madaguoi | KV2NT |
162 | THPT Đạ Huoai (Từ 04/6/2021) | 79 Trần Phú, Thị trấn Mađaguôi | KV2NT |
032 | THPT Đạ Tẻh | Tổ dân phố 6A - Đường 30/4 - Thị trấn Đạ Tẻh - Đạ Tẻh - Lâm Đồng | KV1 |
062 | THPT Lê Quý Đôn - Đạ Tẻh (Trước 04/6/2021) | Thôn Hòa Bình | KV1 |
068 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Đạ Tẻh | 89 Quang Trung - Thị trấn Đạ Tẻh - Đạ Tẻh | KV1 |
082 | THPT TT Nguyễn Khuyến - Đạ Tẻh | Thị trấn Đạ Tẻh - Lâm Đồng | KV1 |
084 | THCS & THPT DTNT Liên huyện phía Nam | Khu phố 5C - Thị trấn Đạ Tẻh - Đạ Tẻh - Lâm Đồng | KV1 |
106 | Trung tâm KTTH-HN Đạ Tẻh | 89 Quang Trung - Thị trấn Đạ Tẻh - Đạ Tẻh | KV1 |
117 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Đạ Tẻh (+) | 89 Quang Trung - Thị trấn Đạ Tẻh - Đạ Tẻh - Lâm Đồng | KV1 |
134 | PTDTNT THCS&THPT Liên huyện phía Nam tỉnh Lâm Đồng | KP 5C, Thị trấn Đạ Tẻh, huyện Đạ Terh, Lâm Đồng | KV1 |
034 | THPT Cát Tiên (Trước 04/6/2021) | Tổ dân phố 1 - Thị trấn Cát Tiên - Cát Tiên - Lâm Đồng | KV1 |
044 | THPT Gia Viễn (Trước 04/6/2021) | Thôn Trấn Phú - Xã Gia Viễn - Cát Tiên - Lâm Đồng | KV1 |
057 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Cát Tiên | Tổ dân phố 13, thị trấn Cát Tiên, huyện Cát Tiên | KV1 |
059 | THPT Quang Trung - Cát Tiên | Xã Phước Cát 1, huyện Cát Tiên | KV1 |
107 | Trung tâm GDTX Cát Tiên | Tổ dân phố 13, Thị trấn Cát Tiên - Cát Tiên | KV1 |
113 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Cát Tiên (+) (Trước 04/6/2021) | Tổ dân phố 13, Thị trấn Cát Tiên - Cát Tiên - Lâm Đồng | KV1 |
125 | THPT Quang Trung (Từ 12/4/2018) | TDP 6 | KV1 |
036 | THPT Lâm Hà | Tổ dân phố Yên Bình - Thị trấn Đinh Văn - Lâm Hà - Lâm Đồng | KV1 |
037 | THPT Thăng Long - Lâm Hà (Trước 04/6/2021) | Khu Ba Đình II - Thị trấn Nam Ban - Lâm Hà - Lâm Đồng | KV1 |
043 | THPT Tân Hà - Lâm Hà (Trước 04/6/2021) | Xã Tân Hà - Lâm Hà - Lâm Đồng | KV1 |
061 | THPT Lê Quý Đôn - Lâm Hà | Thôn Tân Tiến | KV1 |
069 | Trung Tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Lâm Hà | Thị trấn Đinh Văn - Lâm Hà | KV1 |
079 | THPT Huỳnh Thúc Kháng - Lâm Hà (Trước 04/6/2021) | Thôn Vinh Quang - Xã Hoài Đức - Lâm Hà - Lâm Đồng | KV1 |
103 | Trung tâm KTTH-HN Lâm Hà | Thị trấn Đinh Văn - Lâm Hà | KV1 |
118 | Trung Tâm GDNN-GDTX huyện Lâm Hà (+) | Thị trấn Đinh Văn - Lâm Hà - Lâm Đồng | KV1 |
187 | THPT Thăng Long - Lâm Hà (Từ 04/6/2021) | Ba Đình II, Thị trấn Nam Ban | KV2NT |
188 | THPT Tân Hà - Lâm Hà (Từ 04/6/2021) | Xã Tân Hà | KV2NT |
189 | THPT Huỳnh Thúc Kháng - Lâm Hà (Từ 04/6/2021) | Xã Hoài Đức | KV2NT |
024 | THPT Bảo Lâm | Tổ 8 - Thị trấn Lộc Thắng - Bảo Lâm - Lâm Đồng | KV1 |
048 | THPT Lộc Thành | Thôn 11 - Xã Lộc Thành - Bảo Lâm - Lâm Đồng | KV1 |
049 | THPT Lộc An - Bảo Lâm (Trước 04/6/2021) | Thôn 3 - Xã Lộc An - Bảo Lâm - Lâm Đồng | KV1 |
058 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Bảo Lâm | Tổ 8, thị trấn Lộc Thắng, Bảo Lâm | KV1 |
080 | THCS & THPT Lộc Bắc - Bảo Lâm | Thôn 1 - Xã Lộc Bảo - Huyện Bảo Lâm - tỉnh Lâm Đồng | KV1 |
111 | Trung tâm GDTX Bảo Lâm | Tổ 8- Thị trấn Lộc Thắng - Bảo Lâm | KV1 |
114 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Bảo Lâm (+) | Tổ 8- Thị trấn Lộc Thắng - Bảo Lâm - Lâm Đồng | KV1 |
194 | THPT Lộc An - Bảo Lâm (Từ 04/6/2021) | Thôn 3 - Xã Lộc An | KV2NT |
054 | THPT Đạ Tông | Xã Đạ Tông - Đam Rông - Lâm Đồng | KV1 |
076 | THPT Nguyễn Chí Thanh | Xã Phi Liêng - Đam Rông - Lâm Đồng | KV1 |
086 | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Đam Rông | Số 01, xã Rô Men, huyện Đam Rông | KV1 |
094 | THPT Phan Đình Phùng - Đam Rông | Thôn Tân Tiến - Xã Đạ Rsal - Đam Rông - Lâm Đồng | KV1 |
110 | Trung tâm GDTX-KTTH-HN Đam Rông | Huyện Đam Rông | KV1 |
122 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Đam Rông (+) | Số 01, xã Rô Men, huyện Đam Rông, Lâm Đồng | KV1 |
129 | THCS&THPT Võ Nguyên Giáp | Liêng S'rônH | KV1 |
199 | Trung tâm GDNN - GDTX Đam Rông | Xã Rô Men | KV1 |
163 | THPT Lê Quý Đôn - Đạ Tẻh (Từ 04/6/2021) | Thôn Hòa Bình, Xã Mỹ Đức | KV2NT |
195 | THPT Đạ Tẻh | Đường 30/4, Thị trấn Đạ Tẻh | KV1 |
196 | PT DTNT THCS&THPT Liên huyện phía Nam tỉnh Lâm Đồng | Khu phố 5C, Thị trấn Đạ Tẻh | KV1 |
197 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Đạ Tẻh | Quang Trung, Thị trấn Đạ Tẻh | KV1 |
164 | THPT Cát Tiên (Từ 04/6/2021) | Tổ DP 1, Thị trấn Cát Tiên | KV2NT |
165 | THPT Gia Viễn (Từ 04/6/2021) | Thôn Trấn Phú, Xã Gia Viễn | KV2NT |
166 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Cát Tiên (Từ 04/6/2021) | Tổ DP 13, Thị trấn Cát Tiên | KV2NT |
198 | THPT Quang Trung | Tổ DP 6, Thị trấn Phước Cát | KV1 |
Trang chủ › Tin thị trường › Danh sách các trường thuộc Sở Giáo dục và Đào tạo Lâm Đồng: Tầng 9, Khu trung tâm hành chính, 36 Trần Phú, Phường 4, TP Đà Lạt, Lâm Đồng
Tin thị trường

Danh sách các trường thuộc Sở Giáo dục và Đào tạo Lâm Đồng: Tầng 9, Khu trung tâm hành chính, 36 Trần Phú, Phường 4, TP Đà Lạt, Lâm Đồng
993
- Tên công ty: Sở Giáo dục và Đào tạo Lâm Đồng
- Điện thoại: 02633822488
- Giờ mở cửa: 08:00 tới 17:30 (Thứ 7 và Chủ Nhật nghỉ)
- Địa chỉ: Tầng 9, Khu trung tâm hành chính, 36 Trần Phú, Phường 4, TP Đà Lạt, Lâm Đồng
Sản phẩm có thể bạn quan tâm
Chia sẻ:
Tin cùng chuyên mục
Bình luận Facebook
Tin nổi bật trong ngày
Xem nhiều
SẢN PHẨM BÁN CHẠY
Nước kiềm ion Life 330ml
Giá: 130,000 đ
Gạo Thơm Lài An Nam Túi 5kg
Giá: 140,000 đ
Thức uống bổ sung Ion Pocari Sweat Chai nhựa 900ml
Giá: 330,000 đ
Nước điện giải Nawa 19L (Vòi)
Giá: 68,000 đ
Nước khoáng LaVie 500ml Nguyên bản
Giá: 100,000 đ
Thức uống bổ sung Ion Pocari Sweat Chai nhựa 350ml
Giá: 286,000 đ
Thông tin doanh nghiệp