Tin thị trường

Danh sách các trường thuộc Sở Giáo dục và Đào tạo Nghệ An: 67 Nguyễn Thị Minh Khai, Hưng Bình, Thành phố Vinh, Nghệ An

727
  • Tên công ty: Sở Giáo dục và Đào tạo Nghệ An
  • Điện thoại: 02383844550
  • Giờ mở cửa: 08:00 tới 17:30 (Thứ 7 và Chủ Nhật nghỉ)
  • Địa chỉ: 67 Nguyễn Thị Minh Khai, Hưng Bình, Thành phố Vinh, Nghệ An
Sản phẩm có thể bạn quan tâm
Mã Trường Tên Trường Địa Chỉ Khu vực
800 Học ở nước ngoài_29   KV3
900 Quân nhân, Công an tại ngũ_29   KV3
002 THPT Huỳnh Thúc Kháng Số 62 Lê Hồng Phong - TP Vinh, Nghệ An KV2
003 THPT Hà Huy Tập Số 8-Phan Bội Châu - TP Vinh, Nghệ An KV2
004 THPT Lê Viết Thuật Khối 5 - Phường Trường Thi - TP Vinh, Nghệ An KV2
005 THPT Nguyễn Trường Tộ - TP Vinh Khối Yên Toàn - Phường Hà Huy Tập - TP Vinh, Nghệ An KV2
006 THPT Chuyên Phan Bội Châu Số 119 -Lê Hồng Phong - TP Vinh, Nghệ An KV2
007 THPT Chuyên - Đại học Vinh Đường Lê Duẩn - TP Vinh, Nghệ An KV2
008 THPT DTNT Tỉnh Số 98 -Mai Hắc Đế - TP Vinh, Nghệ An KV2
009 THPT VTC Số 83- Ngư Hải KV2
010 THPT Nguyễn Huệ Số 247B Lê Duẩn - TP Vinh, Nghệ An KV2
011 PT Hermann Gmeiner Vinh Số 30 -Đường HERMAN - TP Vinh, Nghệ An KV2
012 PT năng khiếu TDTT Nghệ An Số 98 - Đội Cung - TP. Vinh, Nghệ An KV2
013 PT Dân tộc nội trú THPT số 2 Nghệ An TP Vinh, Nghệ An KV2
098 THPT Nguyễn Trãi Số 9 -Mai Hắc đế , TP Vinh, Nghệ An KV2
104 TTGDNN - GDTX TP Vinh Số 24 – Đường Hoàng Nguyên Hãn – Thành phỗ Vinh – Tỉnh Nghệ An KV2
131 CĐ Nghề Kỹ thuật - Công nghiệp Việt Nam - Hàn Quốc Nghi phú, Vinh, Nghệ An KV2
132 CĐ Nghề Kỹ thuật Việt - Đức Hưng Dũng, Tp. Vinh KV2
134 TC Nghề Kinh tế - Kỹ thuật Số 1 TP Vinh, Nghệ An KV2
135 TC Nghề Kinh tế - Kỹ thuật - Công nghiệp Vinh Tp.Vinh, Nghệ An KV2
140 TC Nghề số 4 - Bộ Quốc phòng Tp.Vinh, Nghệ An KV2
141 TC Nghề Kinh tế - Công nghiệp - Tiểu Thủ CN Nghệ An Tp. Vinh, Nghệ An KV2
145 TC KT-KT Hồng Lam Tp. Vinh, Nghệ An KV2
153 Trần Đại Nghĩa Số 83-Ngư Hải - TP Vinh, Nghệ An KV2
165 Trường Cao đẳng Nghề số 4 - Bộ Quốc phòng Số 27, Hoàng Phan Thái, Nghi Phú, TP Vinh KV2
166 PT CLC Phượng Hoàng Hưng Dũng, TP Vinh, Nghệ An KV2
202 TT GDTX TP Vinh Số 24 – Đường Hoàng Nguyên Hãn – Thành phỗ Vinh – Tỉnh Nghệ An KV2
231 Blue Sky Academy Phường Lê Lợi KV2
014 THPT Cửa Lò TX Cửa Lò, Nghệ An KV2
099 THPT Cửa Lò 2 TX Cửa Lò, Nghệ An KV2
105 TTGDTX Số 2 Thị xã Cửa Lò, Nghệ An KV2
133 CĐ Nghề Du lịch - Thương mại Nghệ An TX Cửa Lò, Nghệ An KV2
016 THPT Quỳ Châu Thị trấn Tân Lạc - Huyện Quỳ Châu, Nghệ An KV1
106 TTGDTX Quỳ Châu Thị trấn Tân Lạc, Nghệ An KV1
152 TT GDNN- GDTX Quỳ Châu Thị trấn Tân Lạc, Nghệ An KV1
017 THPT Quỳ Hợp 2 Xã Tam Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An KV1
018 THPT Quỳ Hợp (Trước 04/6/2021) Thị trấn Quỳ Hợp , Nghệ An KV1
101 THPT Quỳ Hợp 3 Xã Châu Quang. Quỳ Hợp, Nghệ An KV1
107 TTGDTX Quỳ Hợp Thị trấn Quỳ Hợp, Nghệ An KV1
155 TTGDNN-GDTX Quỳ Hợp (Trước 04/6/2021) TT Quì Hợp, Nghệ An KV1
206 THPT Quỳ Hợp (Từ 04/6/2021) Thị trấn Quỳ Hợp , Nghệ An KV2NT
207 TTGDNN-GDTX Quỳ Hợp (Từ 04/6/2021) TT Quì Hợp, Nghệ An KV2NT
024 THPT 1-5 (Trước 04/6/2021) Khối Tân Hòa, Thị trấn Nghĩa Đàn, Nghĩa Đàn, Nghệ An KV1
026 THPT Cờ Đỏ (Trước 04/6/2021) Xã Nghĩa Hồng, Nghĩa Đàn, Nghệ An KV1
108 TTGDTX Nghĩa Đàn Thị trấn Nghĩa Đàn, Nghệ An KV1
156 TTGDNN-GDTX Nghĩa Đàn (Trước 04/6/2021) Thị trấn Nghĩa Đàn, Nghệ An KV1
208 THPT 1-5 (Từ 04/6/2021) Xã Nghĩa Bình, Nghĩa Đàn, Nghĩa Đàn, Nghệ An KV2NT
209 THPT Cờ Đỏ (Từ 04/6/2021) Xã Nghĩa Hồng, Nghĩa Đàn, Nghệ An KV2NT
210 TTGDNN-GDTX Nghĩa Đàn (Từ 04/6/2021) Thị trấn Nghĩa Đàn, Nghệ An KV2NT
029 THPT Quỳnh Lưu 1 Xã Quỳnh Hồng, Quỳnh Lưu , Nghệ An KV2NT
030 THPT Quỳnh Lưu 2 Xã Quỳnh Văn, Quỳnh Lưu , Nghệ An KV2NT
031 THPT Quỳnh Lưu 3 Xã Quỳnh Lương, Quỳnh Lưu, Nghệ An KV2NT
032 THPT Quỳnh Lưu 4 (Trước 04/6/2021) Xã Quỳnh Châu, Quỳnh Lưu , Nghệ An KV1
033 THPT Nguyễn Đức Mậu Xã Sơn Hải, Quỳnh Lưu , Nghệ An KV2NT
035 THPT Cù Chính Lan Xã Quỳnh Bá, Quỳnh Lưu, Nghệ An KV2NT
102 THPT Lý Tự Trọng Thị trấn Cầu Giát, Quỳnh Lưu, Nghệ An KV2NT
109 TTGDNN - GDTX Quỳnh Lưu Thị trấn Giát, Quỳnh Lưu, Nghệ An KV2NT
138 TC Nghề Kinh tế - Kỹ thuật Bắc Nghệ An Quỳnh Lưu, Nghệ An KV2NT
204 TTGDTX Quỳnh Lưu Thị trấn Giát, Quỳnh Lưu, Nghệ An KV2NT
211 THPT Quỳnh Lưu 4 (Từ 04/6/2021) Xã Quỳnh Châu, Quỳnh Lưu , Nghệ An KV2NT
037 THPT Kỳ Sơn Thị trấn Mường xén, Nghệ An KV1
110 TTGDTX Kỳ Sơn Thị trấn Mường Xén, Kỳ Sơn , Nghệ An KV1
157 TTGDNN-GDTX Kỳ Sơn Thị Trấn Mường Xén, Kỳ Sơn, Nghệ An KV1
039 THPT Tương Dương 1 Thị trấn Thạch Giám, Tương Dương, Nghệ An KV1
040 THPT Tương Dương 2 Xã Tam Quang, Tương Dương , Nghệ An KV1
111 TTGDTX Tương Dương Thị trấn Hoà Bình, Tương Dương, Nghệ An KV1
158 TTGDNN-GDTX Tương Dương Thị trấn Thạch Giám, Tương Dương, Nghệ An KV1
042 THPT Con Cuông (Trước 04/6/2021) Thị trấn Con cuông, Con Cuông , Nghệ An KV1
043 THPT Mường Quạ Xã Môn Sơn, Con Cuông , Nghệ An KV1
112 TTGDTX Con Cuông (Trước 04/6/2021) Thị trấn Con Cuông , Nghệ An KV1
142 TC Nghề Dân tộc - Miền núi Nghệ An Bồng Khê, Con Cuông, Nghệ An KV1
212 THPT Con Cuông (Từ 04/6/2021) Thị trấn Con cuông, Con Cuông , Nghệ An KV2NT
213 TTGDTX Con Cuông (Từ 04/6/2021) Thị trấn Con Cuông , Nghệ An KV2NT
044 THPT Tân Kỳ (Trước 04/6/2021) Thị trấn Tân Kỳ, Tân Kỳ , Nghệ An KV1
045 THPT Lê Lợi Xã Tân Phú,Tân Kỳ, Nghệ An KV1
047 THPT Tân Kỳ 3 (Trước 04/6/2021) Xã Tân An, Tân kỳ , Nghệ An KV1
113 TTGDTX Tân Kỳ Xã Kỳ Sơn, Tân kỳ , Nghệ An KV1
159 TTGDNN-GDTX Tân Kỳ (Trước 04/6/2021) Xã Kỳ Sơn, Tân Kỳ, Nghệ An KV1
214 THPT Tân Kỳ (Từ 04/6/2021) Thị trấn Tân Kỳ, Tân Kỳ , Nghệ An KV2NT
215 THPT Tân Kỳ 3 (Từ 04/6/2021) Xã Tân An, Tân kỳ , Nghệ An KV2NT
216 TTGDNN-GDTX Tân Kỳ (Từ 04/6/2021) Xã Kỳ Sơn, Tân Kỳ, Nghệ An KV2NT
048 THPT Yên Thành 2 Xã Bắc Thành, Yên Thành, Nghệ An KV2NT
049 THPT Phan Thúc Trực Xã Công Thành, Yên Thành , Nghệ An KV2NT
050 THPT Bắc Yên Thành (Trước 04/6/2021) Xã Lăng Thành, Yên Thành , Nghệ An KV1
051 THPT Lê Doãn Nhã Thị trấn Yên Thành, Yên Thành , Nghệ An KV2NT
052 THPT Yên Thành 3 (Trước 04/6/2021) Xã Quang Thành, Yên Thành , Nghệ An KV1
054 THPT Phan Đăng Lưu Thị trấn yên Thành , Nghệ An KV2NT
100 THPT Trần Đình Phong Xã Thọ Thành, Yên Thành, Nghệ An KV2NT
114 TTGDTX Yên Thành Thị trấn yên Thành , Nghệ An KV2NT
127 THPT Nam Yên Thành Xã Bảo Thành, Yên Thành, Nghệ An KV2NT
137 TC Nghề Kỹ thuật Công - Nông nghiệp Yên Thành Yên Thành, Nghệ An KV2NT
217 THPT Bắc Yên Thành (Từ 04/6/2021) Xã Lăng Thành, Yên Thành , Nghệ An KV2NT
218 THPT Yên Thành 3 (Từ 04/6/2021) Xã Quang Thành, Yên Thành , Nghệ An KV2NT
232 TT GDNN-GDTX Yên Thành Khối 3 - Thị Trấn Yên Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An KV2NT
055 THPT Diễn Châu 2 Xã Diễn Hồng, Diễn châu , Nghệ An KV2NT
056 THPT Diễn Châu 3 Xã Diễn Xuân, Diễn Châu, Nghệ An KV2NT
057 THPT Diễn Châu 4 Xã Diễn Mỹ, Diễn châu , Nghệ An KV2NT
058 THPT Nguyễn Văn Tố Xã Diễn Phong, Diễn Châu , Nghệ An KV2NT
059 THPT Ngô Trí Hoà Thị trấn Diễn Châu , Nghệ An KV2NT
061 THPT Nguyễn Xuân Ôn Thị trấn Diễn Châu , Nghệ An KV2NT
062 THPT Diễn Châu 5 Xã Diễn Thọ, Diễn Châu , Nghệ An KV2NT
103 THPT Quang Trung Xã Diễn Kỷ, Diễn Châu, Nghệ An KV2NT
115 TTGDTX Diễn Châu Thị trấn Diễn Châu, Nghệ An KV2NT
129 THPT Nguyễn Du Xã Diễn Yên, Diễn Châu, Nghệ An KV2NT
154 Trung tâm GDNN- GDTX Diễn Châu Thị trấn Diễn Châu, Nghệ An KV2NT
063 THPT Anh Sơn 3 (Trước 04/6/2021) Xã Đỉnh Sơn, Anh Sơn , Nghệ An KV1
064 THPT Anh Sơn 1 (Trước 04/6/2021) Xã Thạch Sơn, Anh Sơn , Nghệ An KV1
065 THPT Anh Sơn 2 (Trước 04/6/2021) Xã Lĩnh Sơn , Anh Sơn , Nghệ An KV1
116 TTGDTX Anh Sơn Thị trấn Anh Sơn , Nghệ An KV1
161 TTGDNN-GDTX Anh Sơn (Trước 04/6/2021) Thị trấn Anh Sơn , Nghệ An KV1
219 THPT Anh Sơn 3 (Từ 04/6/2021) Xã Đỉnh Sơn, Anh Sơn , Nghệ An KV2NT
220 THPT Anh Sơn 1 (Từ 04/6/2021) Xã Thạch Sơn, Anh Sơn , Nghệ An KV2NT
221 THPT Anh Sơn 2 (Từ 04/6/2021) Xã Lĩnh Sơn , Anh Sơn , Nghệ An KV2NT
222 TTGDNN-GDTX Anh Sơn (Từ 04/6/2021) Thị trấn Anh Sơn , Nghệ An KV2NT
067 THPT Đô Lương 3 Xã Quang Sơn, Đô Lương , Nghệ An KV2NT
068 THPT Đô Lương 1 Xã Đà Sơn, Đô Lương , Nghệ An KV2NT
069 THPT Đô Lương 2 (Trước 04/6/2021) Xã Lam Sơn. Đô Lương , Nghệ An KV1
071 THPT Văn Tràng Xã Văn Sơn, Đô Lương , Nghệ An KV2NT
072 THPT Duy Tân Xã Tân Sơn, Đô Lương , Nghệ An KV2NT
117 TTGDNN - GDTX Đô Lương Xã Đà Sơn, Đô Lương , Nghệ An KV2NT
128 THPT Đô Lương 4 Xã Hiến Sơn, Đô Lương, Nghệ An KV2NT
139 TC Nghề Kinh tế - Kỹ thuật Đô Lương Đô Lương, Nghệ An KV2NT
201 TT GDTX Đô Lương Thị trấn Đô Lương KV2NT
223 THPT Đô Lương 2 (Từ 04/6/2021) Xã Lam Sơn. Đô Lương , Nghệ An KV2NT
073 THPT Thanh Chương 3 (Trước 04/6/2021) Xã Phong Thịnh, Thanh Chương, Nghệ An KV1
074 THPT Nguyễn Sỹ Sách (Trước 04/6/2021) Xã Thanh Dương, Thanh Chương , Nghệ An KV1
075 THPT Đặng Thúc Hứa (Trước 04/6/2021) Xã Võ Liệt, Thanh Chương, Nghệ An KV1
076 THPT Nguyễn Cảnh Chân Thị trấn Thanh Chương, Thanh Chương, Nghệ An KV2NT
078 THPT Thanh Chương 1 Thị trấn Thanh Chương, Thanh Chương, Nghệ An KV2NT
079 THPT Đặng Thai Mai Xã Thanh Giang, Thanh Chương, Nghệ An KV2NT
118 TTGDTX Thanh Chương Thị trấn Dùng, Thanh Chương, Nghệ An KV2NT
123 THPT Cát Ngạn (Trước 04/6/2021) Xã Thanh liên, Thanh Chương, Nghệ An KV1
162 TTGDNN-GDTX Thanh Chương Thị trấn Thanh Chương, Thanh Chương, Nghệ An KV2NT
224 THPT Thanh Chương 3 (Từ 04/6/2021) Xã Phong Thịnh, Thanh Chương, Nghệ An KV2NT
225 THPT Nguyễn Sỹ Sách (Từ 04/6/2021) Xã Thanh Dương, Thanh Chương , Nghệ An KV2NT
226 THPT Đặng Thúc Hứa (Từ 04/6/2021) Xã Võ Liệt, Thanh Chương, Nghệ An KV2NT
227 THPT Cát Ngạn (Từ 04/6/2021) Xã Thanh liên, Thanh Chương, Nghệ An KV2NT
080 THPT Nghi Lộc 3 Xã Nghi Xuân, Nghi Lộc, Nghệ An KV2NT
081 THPT Nguyễn Duy Trinh Thị trấn Quán Hành, Nghi Lộc, Nghệ An KV2NT
082 THPT Nghi Lộc 2 Xã Nghi Mỹ, Nghi Lộc, Nghệ An KV2NT
084 THPT Nguyễn Thức Tự Thị trấn Quán Hành, Nghi Lộc, Nghệ An KV2NT
085 THPT Nghi Lộc 4 Xã Nghi Xá, Nghi Lộc, Nghệ An KV2NT
119 TTGDNN - GDTX Nghi Lộc Thị trấn Quán Hành, Nghi Lộc, Nghệ An KV2NT
126 THPT Nghi Lộc 5 (Trước 04/6/2021) Xã Nghi Lâm, Nghi lộc, Nghệ An KV1
143 TC Nghề Kinh tế - Kỹ thuật Nghi Lộc Nghi Lộc, Nghệ An KV2NT
203 TT GDTX Nghi Lộc Thị trấn Quán Hành, Nghi Lộc, Nghệ An KV2NT
228 THPT Nghi Lộc 5 (Từ 04/6/2021) Xã Nghi Lâm, Nghi lộc, Nghệ An KV2NT
087 THPT Nam Đàn 1 (Từ 01/01/2020 đến 03/6/2021) Thị trấn Nam Đàn, Nam Đàn, Nghệ An KV1
088 THPT Nam Đàn 2 Xã Trung Phúc Cường, Nam Đàn, Nghệ An KV2NT
089 THPT Kim Liên Xã Kim Liên, Nam Đàn , Nghệ An KV2NT
090 THPT Sào Nam Xã Xuân Hoà, Nam Đàn, Nghệ An KV2NT
120 TTGDTX Nam Đàn Xã Kim Liên , Nghệ An KV2NT
124 THPT Mai Hắc Đế Xã Hùng Tiến, Nam Đàn, Nghệ An KV2NT
130 Trường Quân sự Quân khu 4 Nam Anh, Nam Đàn, Nghệ An KV2NT
160 TTGDNN-GDTX Nam Đàn Xã Kim Liên, Nam Đàn , Nghệ An KV2NT
205 THPT Nam Đàn 1 (Trước 01/01/2020) Thị trấn Nam Đàn KV2NT
229 THPT Nam Đàn 1 (Từ 04/6/2021) Thị trấn Nam Đàn, Nam Đàn, Nghệ An KV2NT
092 THPT Lê Hồng Phong Xã Hưng Thông, Hưng Nguyên, Nghệ An KV2NT
093 THPT Phạm Hồng Thái Xã Hưng Châu, Hưng Nguyên, Nghệ An KV2NT
094 THPT Thái Lão Thị trấn Hưng Nguyên, Nghệ An KV2NT
095 THPT Đinh Bạt Tụy Xã Hưng Tân, Hưng Nguyên, Nghệ An KV2NT
121 TTGDTX Hưng Nguyên Thị trấn Hưng Nguyên, Nghệ An KV2NT
125 THPT Nguyễn Trường Tộ Xã Hưng Trung, Hưng Nguyên, Nghệ An KV2NT
163 TTGDNN-GDTX Hưng Nguyên Thị trấn Hưng Nguyên, Nghệ An KV2NT
097 THPT Quế Phong Thị trấn Kim Sơn, Quế Phong, Nghệ An KV1
122 TTGDTX Quế Phong Xã Mường Nọc, Quế Phong , Nghệ An KV1
164 TTGDNN-GDTX Quế Phong Xã Mường Nọc, Nghệ An KV1
020 THPT Sông Hiếu TX Thái Hòa, Nghệ An KV2
021 THPT Đông Hiếu Xã Nghĩa Thuận, TX Thái Hòa, Nghệ An KV2
023 THPT Thái Hoà Thị xã Thái Hoà, Nghệ An KV2
025 THPT Tây Hiếu (Trước 04/6/2021) Xã Tây Hiếu, TX. Thái Hòa , Nghệ An KV1
136 TC Nghề Kinh tế - Kỹ thuật Miền Tây Long Sơn, TX Thái Hòa, Nghệ An KV1
144 TTGDNN - GDTX Thái Hòa Phường Quang Tiến, TX Thái Hòa , Nghệ An KV1
200 TTGDTX Thái Hòa Phường Quang Tiến, TX Thái Hòa , Nghệ An KV1
230 THPT Tây Hiếu (Từ 04/6/2021) Xã Tây Hiếu, TX. Thái Hòa , Nghệ An KV2
027 THPT Bắc Quỳnh Lưu Xã Quỳnh Xuân, Tx. Hoàng Mai, Nghệ An KV2
034 THPT Hoàng Mai Phường Quỳnh Thiện, Tx. Hoàng Mai, Nghệ An KV2
036 THPT Hoàng Mai 2 Phường Quỳnh Xuân, Tx. Hoàng Mai, Nghệ An KV2
150 THPT Bắc Quỳnh Lưu (Trước năm 2013) Xã Quỳnh Xuân, Tx. Hoàng Mai, Nghệ An KV2NT
151 THPT Hoàng Mai (Trước năm 2013) Xã Quỳnh Thiện, Tx. Hoàng Mai, Nghệ An KV2NT
Chia sẻ:
Bình luận Facebook
Tin nổi bật trong ngày
Không tìm thấy bài viết