Mã Trường | Tên Trường | Địa Chỉ | Khu vực |
800 | Học ở nước ngoài_27 | KV3 | |
900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_27 | KV3 | |
002 | TC Kinh tế kỹ thuật và Tại chức | Ph. Bích Đào, Tp. Ninh Bình | KV2 |
003 | TC Y Dược Tôn Thất Tùng | Ph. Bích Đào, TP Ninh Bình | KV2 |
004 | Trường Phổ thông thực hành sư phạm Tràng An | Đường Xuân Thành, xã Ninh Nhất, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình | KV2 |
010 | THPT Chuyên Lương Văn Tụy (Từ 05/09/2020 đến 04/6/2021)) | xã Ninh Nhất - TP Ninh Bình | KV1 |
011 | THPT Chuyên Lương Văn Tụy (Trước 05/09/2020) | xã Tân Thành - TP Ninh Bình | KV2 |
012 | THPT Đinh Tiên Hoàng | Ph. Bích Đào TP Ninh Bình | KV2 |
013 | THPT Trần Hưng Đạo | Ph. Ninh Phong TP Ninh Bình | KV2 |
014 | THPT Ninh Bình - Bạc Liêu | Ph. TânThành TP Ninh Bình | KV2 |
015 | THPT Nguyễn Công Trứ | Ph. Phúc Thành TP Ninh Bình | KV2 |
016 | GDTX Ninh Bình | Phường Tân Thành, TP Ninh Bình | KV2 |
017 | CĐ nghề LiLaMa 1 | Ph. Đông Thành, Tp. Ninh Bình | KV2 |
018 | TC nghề Thành Nam | Ph. Bích Đào, Tp. Ninh Bình | KV2 |
019 | TC nghề Mỹ thuật Thanh Bình | Phố Phúc Trì, P.Phúc Thành, TP Ninh Bình | KV2 |
020 | TC nghề kinh tế - KT Công Đoàn Ninh Bình | Số 25 Trần Hưng Đạo, Ph. Đông Thành, Tp. Ninh Bình | KV2 |
038 | GDTX, Tin học và Ngoại ngữ tỉnh | Phường Tân Thành, TP Ninh Bình | KV2 |
055 | THPT Trương Hán Siêu (Từ năm 2023) | Đường Lê Hồng Phong, phường Đông Thành, thanh phố Ninh Bình | KV2 |
091 | THPT Bán công Ninh Bình | Ph. Phúc Thành TP Ninh Bình | KV2 |
092 | THPT dân lập Nguyễn Công Trứ | Ph. Phúc Thành TP Ninh Bình | KV2 |
111 | THPT Chuyên Lương Văn Tụy (Từ 04/6/2021) | xã Ninh Nhất - TP Ninh Bình | KV2 |
CNY | CĐ Y tế Ninh Bình | 297 Hải Thượng Lãn Ông, p. Nam Thành,Tp. Ninh Bình | KV2 |
021 | THPT Nguyễn Huệ (Trước 04/6/2021) | Ph. Bắc Sơn TP Tam Điệp | KV1 |
022 | THPT Ngô Thì Nhậm (Trước 04/6/2021) | Ph. Đông Sơn TP Tam Điệp | KV1 |
023 | TTGDTX Tam Điệp | Ph. Trung Sơn TP Tam Điệp | KV1 |
024 | CĐ nghề Cơ điện - Xây dựng Tam Điệp | Ph. Trung Sơn, TP Tam Điệp | KV1 |
025 | CĐ nghề Cơ giới Ninh Bình | Xã Yên Bình, TP Tam Điệp | KV1 |
026 | TC Nghề số 13 | Ph. Nam Sơn, TP Tam Điệp | KV1 |
027 | TC Nghề số 14 | Xã Yên Sơn, TP Tam Điệp | KV1 |
028 | TC Nghề Việt Can | Ph. Trung Sơn, TP Tam Điệp | KV1 |
029 | GDNN - GDTX Tam Điệp | phường Trung Sơn, TP Tam Điệp | KV1 |
031 | THPT Nho Quan A (Trước 04/6/2021) | Xã Quỳnh Lưu H. Nho Quan | KV1 |
032 | THPT Nho Quan B | TTr. Nho Quan H Nho Quan | KV1 |
034 | TTGDTX Nho Quan | TTr. Nho Quan H Nho Quan | KV1 |
035 | THPT Nho Quan C (Trước 04/6/2021) | Xã Gia Lâm - huyện Nho Quan | KV1 |
036 | TC Nghề Nho Quan | Xã Lạng Phong, TT Nho Quan | KV1 |
037 | GDNN - GDTX Nho Quan | TTr. Nho Quan H Nho Quan | KV1 |
041 | THPT Gia Viễn A | Xã Gia Phú H Gia Viễn | KV2NT |
042 | THPT Gia Viễn B | Xã Gia Lập, huyện Gia Viễn | KV2NT |
043 | THPT Gia Viễn C | Xã Gia Sinh H Gia Viễn | KV1 |
044 | TTGDTX Gia Viễn | TTr. Me H Gia Viễn | KV2NT |
045 | GDNN - GDTX Gia Viễn | Thị trấn Me, huyện Gia Viễn | KV2NT |
143 | THPT Gia Viễn C (Từ 04/6/2021) | Xã Gia Sinh - huyện Gia Viễn | KV2NT |
001 | TC Công nghệ và Y tế Pasteur | Phố Thiên Sơn, Ttr Thiên Tôn, H. Hoa Lư, Ninh Bình | KV2NT |
051 | THPT Hoa Lư A | Thị trấn Thiên Tôn, huyện Hoa Lư | KV2NT |
052 | THPT Trương Hán Siêu (Trước 2023) | Xã Ninh Mỹ, huyện Hoa Lư | KV2NT |
053 | TTGDTX Hoa Lư | TTr. Thiên Tôn H Hoa Lư | KV2NT |
054 | GDNN - GDTX Hoa Lư | TTr. Thiên tôn, huyện Hoa Lư | KV2NT |
093 | THPT dân lập Hoa Lư | Xã Ninh Mỹ, H. Hoa Lư | KV2NT |
061 | THPT Yên Mô A | Xã Khánh Thượng, huyện Yên Mô | KV1 |
062 | THPT Yên Mô B | Xã Yên Mạc, huyện Yên Mô | KV1 |
063 | TTGDTX Yên Mô | Xã Yên Phong H Yên Mô | KV2NT |
064 | THPT Tạ Uyên | Xã Yên Phong, huyện Yên Mô | KV2NT |
065 | GDNN - GDTX Yên Mô | Xã Yên Phong, huyện Yên Mô | KV2NT |
161 | THPT Yên Mô A (Từ 04/6/2021) | Xã Khánh Thượng - huyện Yên Mô | KV2NT |
162 | THPT Yên Mô B (Từ 04/6/2021) | Xã Yên Mạc - Huyện Yên Mô | KV2NT |
071 | THPT Kim Sơn A | thị trấn Phát Diệm, huyện Kim Sơn | KV2NT |
072 | THPT Kim Sơn B | Xã Hùng Tiến, huyện Kim Sơn | KV2NT |
073 | THPT Bình Minh | thị trấn Bình Minh, huyện Kim Sơn | KV2NT |
074 | TTGDTX Kim Sơn | Xã Thượng Kiệm H Kim Sơn | KV2NT |
075 | THPT Kim Sơn C | Xã Thượng Kiệm, huyện Kim Sơn | KV2NT |
076 | GDNN - GDTX Kim Sơn | xã Thượng Kiệm, huyện Kim Sơn | KV2NT |
081 | THPT Yên Khánh A | Xã Khánh Hội, huyện Yên Khánh | KV2NT |
082 | THPT Yên Khánh B | Xã Khánh Cư H Yên Khánh | KV2NT |
083 | THPT Vũ Duy Thanh | Xã Khánh Nhạc H Yên Khánh | KV2NT |
084 | TTGDTX Yên Khánh | Xã Khánh Nhạc H Yên Khánh | KV2NT |
085 | THPT Yên Khánh C | Xã Khánh Cường, huyện Yên Khánh | KV2NT |
086 | GDNN - GDTX Yên Khánh | Xã Khánh Nhạc H Yên Khánh | KV2NT |
094 | THPT dân lập Yên Khánh | Xã Khánh Cường H Yên Khánh | KV2NT |
033 | THPT Dân tộc nội trú | TTr. Nho Quan H Nho Quan | KV1 |
131 | THPT Nho Quan A (Từ 04/6/2021) | Xã Quỳnh Lưu - Huyện Nho Quan | KV2NT |
132 | THPT Nho Quan B (Từ 04/6/2021) | Thị trấn Nho Quan - huyện Nho Quan | KV2NT |
134 | GDNN - GDTX Nho Quan (Từ 04/6/2021) | Thị trấn Nho Quan - huyện Nho Quan | KV2NT |
135 | THPT Nho Quan C (Từ 04/6/2021) | Xã Gia Lâm - Huyện Nho Quan | KV2NT |
121 | THPT Nguyễn Huệ (Từ 04/6/2021) | Phường Bắc Sơn - TP Tam Điệp | KV2 |
122 | THPT Ngô Thì Nhậm (Từ 04/6/2021) | Phường Đồng Sơn - TP Tam Điệp | KV2 |
123 | GDNN - GDTX Tam Điệp (Từ 04/6/2021) | Phường Trung Sơn - TP Tam Điệp | KV2 |
Trang chủ › Tin thị trường › Danh sách các trường thuộc Sở Giáo dục và Đào tạo Ninh Bình: 742 Trần Hưng Đạo, Tân Thành, Ninh Bình
Tin thị trường

Danh sách các trường thuộc Sở Giáo dục và Đào tạo Ninh Bình: 742 Trần Hưng Đạo, Tân Thành, Ninh Bình
7936
- Tên công ty: Sở Giáo dục và Đào tạo Ninh Bình
- Điện thoại: 02293871089
- Giờ mở cửa: 08:00 tới 17:30 (Thứ 7 và Chủ Nhật nghỉ)
- Địa chỉ: 742 Trần Hưng Đạo, Tân Thành, Ninh Bình
Sản phẩm có thể bạn quan tâm
Chia sẻ:
Tin cùng chuyên mục
Bình luận Facebook
Tin nổi bật trong ngày
Không tìm thấy bài viết
Xem nhiều
SẢN PHẨM BÁN CHẠY
Thức uống bổ sung Ion Pocari Sweat Chai nhựa 350ml
Giá: 286,000 đ
Nước khoáng LaVie 500ml Nguyên bản
Giá: 100,000 đ
Nước tinh khiết Aquafina 500ml
Giá: 105,000 đ
Nước khoáng Vĩnh Hảo 350ml
Giá: 90,000 đ
Gas VT bình đỏ 12kg
Giá: 446,000 đ
Gas VT bình xanh Shell 12kg
Giá: 446,000 đ
Thông tin doanh nghiệp