| Mã Trường | Tên Trường | Địa Chỉ | Khu vực |
| 800 | Học ở nước ngoài_15 | KV3 | |
| 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_15 | KV3 | |
| 001 | Trường THPT Chuyên Hùng Vương | Khu 7, xã Trưng Vương, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | KV2 |
| 002 | Trường THPT Việt Trì | Tổ 22 khu 12, đường Lê Quý Đôn, phường Gia Cẩm, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | KV2 |
| 003 | Trường THPT Công nghiệp Việt Trì | Tổ 16, Khu Đô thị Đồng Mạ, phường Thanh Miếu, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | KV2 |
| 004 | Trường THPT Kỹ thuật Việt Trì | Khu 1B, phường Vân Phú, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | KV2 |
| 005 | Trường THPT Nguyễn Tất Thành | Ngõ 250, đường Lê Quí Đôn, Khu Hà Liễu, phường Gia Cẩm, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | KV2 |
| 006 | Trường THPT Vũ Thê Lang | Số nhà 880A, đường Châu Phong, phường Tân Dân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | KV2 |
| 007 | Trường PT Hermann Gmeiner Việt Trì | Phố Châu Phong, Đường Phù Đổng, phường Dữu Lâu, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | KV2 |
| 008 | Trường THPT Trần Phú | Số 121, đường Lý Tự Trọng, phường Thanh Miếu, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | KV2 |
| 009 | Trung tâm GDNN-GDTX Việt Trì | Tổ 37 khu 3, Phường Gia Cẩm, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | KV2 |
| 060 | Trung tâm KTTH-HN tỉnh Phú Thọ | Tổ 22B, Khu Hà Liễu, Phường Gia Cẩm, Thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | KV2 |
| 063 | Trường Cao đẳng Nghề Phú Thọ | Số 3647, Khu 1, phường Vân Phú, Thành Phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | KV2 |
| 066 | Trường Trung cấp Nghề Công nghệ và Vận tải Phú Thọ | Phường Thanh Miếu, thành phố Việt Trì | KV2 |
| 068 | Trường Trung cấp Nghề Herman Gmeiner Việt Trì | Phường Dữu Lâu, thành phố Việt Trì | KV2 |
| 069 | Trường Trung cấp nghề Bách khoa Phú Thọ | Phường Tiên Cá,t thành phố Việt Trì | KV2 |
| 070 | Trường Trung cấp nghề Công nghệ, Du lịch và dịch vụ Phú Nam | Xã Vân Phú, thành phố Việt Trì | KV2 |
| 071 | Trường THPT Lê Quý Đôn | Phường Dữu Lâu, thành phố Việt Trì | KV2 |
| 073 | Trường Cao đẳng Công nghiệp thực phẩm | Phường Tân Dân, thành phố Việt Trì | KV2 |
| 075 | Trường Cao đẳng Dược Phú Thọ | Phường Gia Cẩm, thành phố Việt Trì | KV2 |
| 076 | Trường THPT Dân lập Âu cơ | Phường Tân Dân, thành phố Việt Trì | KV2 |
| 077 | Trường THPT Dân lập Vân Phú | Xã Vân Phú, thành phố Việt Trì | KV2 |
| 087 | Trường THPT Bán công Công nghiệp Việt Trì | Phường Thanh miếu, thành phố Việt Trì | KV2 |
| 088 | Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Phú Thọ | Phường Thọ Sơn, TP. Việt Trì | KV2 |
| 090 | Trung tâm GDTX tỉnh Phú Thọ | Phố Thành Công, phường Tiên Cát, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | KV2 |
| 091 | Trường Phổ thông Chất lượng cao Hùng Vương | Khuôn viên Trường Đại học Hùng Vương, phường Nông Trang, Tp Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | KV2 |
| 092 | Trường Cao đẳng Nghề số 2 - Bộ Quốc phòng | Số 2193, đường Hùng Vương, thành Phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | KV2 |
| 093 | Trường THPT Chất lượng cao Văn Lang | Số 2201, Đường Hùng Vương, Phường Gia Cẩm, Thành phố Việt Trì, Phú Thọ | KV2 |
| 010 | Trường THPT Hùng Vương | Số 148 phố Tân Lập, phường Hùng Vương, TX Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ | KV2 |
| 011 | Trường Phổ thông Dân tộc Nội trú tỉnh Phú Thọ | Khu 2, xã Hà Lộc, Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ | KV2 |
| 012 | Trường THPT Thị xã Phú Thọ | Phố Tân Lập, phường Hùng Vương, thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ | KV2 |
| 013 | Trường THPT Trường Thịnh | Số nhà 16, đường Kim Đồng, khu dân cư Trường An, phường Hùng Vương, thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ | KV2 |
| 014 | Trung tâm GDNN-GDTX Thị xã Phú Thọ | Số 154 Phố Tân Lập, Phường Hùng Vương, thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ | KV2 |
| 061 | Trung tâm KTTH-HN thị xã Phú Thọ | Phường Âu Cơ, thị xã Phú Thọ | KV2 |
| 065 | Trường Cao đẳng nghề Công nghệ và Nông lâm Phú Thọ | Xã Hà Lộc, Thị xã Phú Thọ | KV2 |
| 074 | Trường Cao đẳng Y tế Phú Thọ | Phường Trường Thịnh, thị xã Phú Thọ | KV2 |
| 078 | Trường THPT Bán Công Hùng Vương | Phường Hùng Vương, TX. Phú Thọ | KV2 |
| 015 | Trường THPT Đoan Hùng (Trước 04/6/2021) | Số 10, đường Thọ Sơn, thị trấn Đoan Hùng, huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ | KV1 |
| 016 | Trường THPT Chân Mộng (Trước 04/6/2021) | Khu 4, xã Chân Mộng, huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ | KV1 |
| 017 | Trường THPT Quế Lâm (Trước 04/6/2021) | Xã Phú Lâm, huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ | KV1 |
| 018 | Trung tâm GDNN-GDTX Đoan Hùng (Trước 04/6/2021) | Khu 9, xã Sóc Đăng, huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ | KV1 |
| 079 | Trường THPT Bán Công Đoan Hùng (Trước 04/6/2021) | Thị trấn Đoan Hùng, huyện Đoan Hùng | KV1 |
| 095 | Trường THPT Đoan Hùng (Từ 04/6/2021) | Số 10, đường Thọ Sơn, thị trấn Đoan Hùng, huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ | KV2NT |
| 096 | Trường THPT Chân Mộng (Từ 04/6/2021) | Khu 4, xã Chân Mộng, huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ | KV2NT |
| 097 | Trường THPT Quế Lâm (Từ 04/6/2021) | Xã Phú Lâm, huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ | KV2NT |
| 098 | Trung tâm GDNN-GDTX Đoan Hùng (Từ 04/6/2021) | Khu 9, xã Sóc Đăng, huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ | KV2NT |
| 019 | Trường THPT Thanh Ba (Trước 04/6/2021) | Khu 9, xã Ninh Dân, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ | KV1 |
| 020 | Trường THPT Yển Khê (Trước 04/6/2021) | Khu 15, xã Hanh Cù, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ | KV1 |
| 021 | Trung tâm GDNN-GDTX Thanh Ba (Trước 04/6/2021) | Số 148, đường Phạm Tiến Duật, thị trấn Thanh Ba, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ | KV1 |
| 062 | Trường Cao đẳng nghề cơ điện Phú Thọ (Trước 04/6/2021) | Thị trấn Thanh Ba, huyện Thanh Ba | KV1 |
| 080 | Trường THPT Bán Công Thanh Ba (Trước 04/6/2021) | Xã Ninh Dân, huyện Thanh Ba | KV1 |
| 022 | Trường THPT Hạ Hoà (Trước 04/6/2021) | Số 41, Phố Chu Văn An, Đường Âu Cơ, thị trấn Hạ Hòa, huyện Hạ Hòa, tỉnh Phú Thọ | KV1 |
| 023 | Trường THPT Vĩnh Chân (Trước 04/6/2021) | Khu 7, xã Vĩnh Chân, huyện Hạ Hòa, tỉnh Phú Thọ | KV1 |
| 024 | Trường THPT Xuân Áng (Trước 04/6/2021) | Khu 6, xã Xuân Áng, huyện Hạ Hòa, tỉnh Phú Thọ | KV1 |
| 025 | Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm (Trước 04/6/2021) | Số nhà 60, phố Chu Văn An, thị trấn Hạ Hòa, huyện Hạ Hòa, tỉnh Phú Thọ | KV1 |
| 026 | Trung tâm GDNN-GDTX Hạ Hoà (Trước 04/6/2021) | Số 114 Khu 7, thị trấn Hạ Hòa, huyện Hạ Hòa, tỉnh Phú Thọ | KV1 |
| 027 | Trường THPT Cẩm Khê (Trước 04/6/2021) | Số 136 đường Hoa Khê, thị trấn Cẩm Khê, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ | KV1 |
| 028 | Trường THPT Hiền Đa (Trước 04/6/2021) | Khu Thạch Đê, xã Hùng Việt, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ | KV1 |
| 029 | Trường THPT Phương Xá (Trước 04/6/2021) | Khu Minh Tân, xã Minh Tân, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ | KV1 |
| 030 | Trung tâm GDNN-GDTX Cẩm Khê (Trước 04/6/2021) | Số 45, Phố Quế Hoa, thị trấn Cẩm Khê, huyện Cẩm Khê | KV1 |
| 081 | Trường THPT Bán Công Cẩm Khê (Trước 04/6/2021) | Thị trấn Sông thao, huyện Cẩm Khê | KV1 |
| 031 | Trường THPT Yên Lập | Số 248, đường An Lập, Chùa 11, thị trấn Yên Lập, huyện Yên Lập, tỉnh Phú Thọ | KV1 |
| 032 | Trường THPT Lương Sơn | Khu Xuân Tân, Xã Lương Sơn, huyện Yên Lập, tỉnh Phú Thọ | KV1 |
| 033 | Trường THPT Minh Hòa | Khu 4, Xã Minh Hòa, huyện Yên Lập, tỉnh Phú Thọ | KV1 |
| 034 | Trung tâm GDNN-GDTX Yên Lập | Số 30, đường Long Sơn, khu chùa 11, thị trấn Yên Lập, huyện Yên Lập, tỉnh Phú Thọ | KV1 |
| 089 | Trường Phổ thông Dân tộc Nội trú THCS&THPT huyện Yên Lập | Thị trấn Yên Lập, huyện Yên Lập, tỉnh Phú Thọ | KV1 |
| 035 | Trường THPT Thanh Sơn (Trước 04/6/2021) | Phố 19/5 thị trấn Thanh Sơn, huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ | KV1 |
| 036 | Trường THPT Văn Miếu | xóm Dẹ 1, xã Văn Miếu, huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ | KV1 |
| 037 | Trường THPT Hương Cần | Khu Tân Hương, xã Hương Cần, huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ | KV1 |
| 038 | Trung tâm GDNN-GDTX Thanh Sơn (Trước 04/6/2021) | Số nhà 151 phố Cầu Đất, thị trấn Thanh Sơn, huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ | KV1 |
| 067 | Trường Trung cấp nghề Dân tộc nội trú Phú Thọ (Trước 04/6/2021) | Thị trấn Thanh Sơn, huyện Thanh Sơn | KV1 |
| 082 | Trường THPT Bán Công Thanh Sơn (Trước 04/6/2021) | Thị trấn Thanh Sơn, H. Thanh Sơn | KV1 |
| 099 | Trường THPT Thanh Sơn (Từ 04/6/2021) | Phố 19/5 thị trấn Thanh Sơn, huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ | KV2NT |
| 100 | Trung tâm GDNN-GDTX Thanh Sơn (Từ 04/6/2021) | Số nhà 151 phố Cầu Đất, thị trấn Thanh Sơn, huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ | KV2NT |
| 039 | Trường THPT Phù Ninh (Trước 04/6/2021) | Xã Phú Lộc, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ | KV1 |
| 040 | Trường THPT Tử Đà | Khu Gai Hạ, xã Bình Phú, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ | KV2NT |
| 041 | Trường THPT Trung Giáp (Trước 04/6/2021) | Khu 5, xã Trung Giáp, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ | KV1 |
| 042 | Trường THPT Nguyễn Huệ (Trước 04/6/2021) | Thị trấn Phong Châu, huyện Phù Ninh | KV1 |
| 043 | Trung tâm GDNN-GDTX Phù Ninh (Trước 04/6/2021) | Số nhà 24, Khu Bãi Thơi, Thị trấn Phong Châu, Phù Ninh, Phú Thọ | KV1 |
| 064 | Trường Cao đẳng nghề Giấy và Cơ điện (Trước 04/6/2021) | Thị trấn Phong Châu, huyện Phù Ninh | KV1 |
| 083 | Trường THPT Bán Công Phù Ninh (Trước 04/6/2021) | Xã Phú Lộc, huyện Phù Ninh | KV1 |
| 084 | Trường THPT Phan Đăng Lưu (Trước 04/6/2021) | Thị trấn Phong Châu, H. Phù Ninh | KV1 |
| 044 | Trường THPT Long Châu Sa | Số 90, Đường Vũ Duệ, thị trấn Lâm Thao, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ | KV2NT |
| 045 | Trường THPT Phong Châu (Trước 04/6/2021) | Khu 14, thị trấn hùng Sơn, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ | KV1 |
| 046 | Trường THPT Lâm Thao | Số nhà 65 Phố Vũ Duệ, thị trấn Lâm Thao, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ | KV2NT |
| 047 | Trung tâm GDNN-GDTX Lâm Thao | Khu Lâm Nghĩa, thị trấn Lâm Thao, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ | KV2NT |
| 048 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Hóa chất (Trước 04/6/2021) | Thị trấn Hùng Sơn, huyện Lâm Thao | KV1 |
| 072 | Trường ĐH Công nghiệp Việt trì (Trước 04/6/2021) | Xã Tiên Kiên, H. Lâm Thao | KV1 |
| 085 | Trường THPT Bán Công Phong Châu (Trước 04/6/2021) | Thị trấn Hùng Sơn, H. Lâm Thao | KV1 |
| 049 | Trường THPT Tam Nông (Trước 04/6/2021) | Khu 4, xã Hương Nộn, huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ | KV1 |
| 050 | Trường THPT Mỹ Văn (Trước 04/6/2021) | Xã Lam Sơn, huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ | KV1 |
| 051 | Trường THPT Hưng Hoá (Trước 04/6/2021) | Khu Tiến Thịnh, thị trấn Hưng Hóa, huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ | KV1 |
| 052 | Trung tâm GDNN-GDTX Tam Nông (Trước 04/6/2021) | Khu 3, Xã Hương Nộn, huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ | KV1 |
| 086 | Trường THPT Bán Công Tam Nông (Trước 04/6/2021) | Xã Hương Nộn, H. Tam Nông | KV1 |
| 053 | Trường THPT Thanh Thuỷ (Trước 04/6/2021) | Khu 5, thị trấn Thanh Thủy, huyện Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ | KV1 |
| 054 | Trường THPT Trung Nghĩa (Trước 04/6/2021) | Khu 2, xã Đồng Trung, huyện Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ | KV1 |
| 055 | Trường THPT Tản Đà (Trước 04/6/2021) | Khu 3, xã Đồng Trung, huyện Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ | KV1 |
| 056 | Trung tâm GDNN-GDTX Thanh Thuỷ (Trước 04/6/2021) | Khu 1 xã Tân Phương, huyện Thanh Thủy,tỉnh Phú Thọ | KV1 |
| 101 | Trường THPT Thanh Thuỷ (Từ 04/6/2021) | Khu 5, thị trấn Thanh Thủy, huyện Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ | KV2NT |
| 102 | Trường THPT Trung Nghĩa (Từ 04/6/2021) | Khu 2, xã Đồng Trung, huyện Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ | KV2NT |
| 103 | Trường THPT Tản Đà (Từ 04/6/2021) | Khu 3, xã Đồng Trung, huyện Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ | KV2NT |
| 104 | Trung tâm GDNN-GDTX Thanh Thuỷ (Từ 04/6/2021) | Khu 1 xã Tân Phương, huyện Thanh Thủy,tỉnh Phú Thọ | KV2NT |
| 057 | Trường THPT Minh Đài | Khu Minh Tâm, xã Minh Đài, huyện Tân Sơn, tỉnh Phú Thọ | KV1 |
| 058 | Trường THPT Thạch Kiệt | Khu Cường Thịnh 1, xã Thạch kiệt, huyện Tân Sơn, tỉnh Phú Thọ | KV1 |
| 059 | Trung tâm GDNN-GDTX Tân Sơn | Khu 8, xã Tân Phú, huyện Tân Sơn, tỉnh Phú Thọ | KV1 |
| 094 | Trường THPT Tân Sơn | Xã Tân Phú, huyện Tân Sơn, tỉnh Phú Thọ | KV1 |
| 105 | Trường THPT Cẩm Khê (Từ 04/6/2021) | Số 136 đường Hoa Khê, thị trấn Cẩm Khê, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ | KV2NT |
| 106 | Trường THPT Hiền Đa (Từ 04/6/2021) | Khu Thạch Đê, xã Hùng Việt, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ | KV2NT |
| 107 | Trường THPT Phương Xá (Từ 04/6/2021) | Khu Minh Tân, xã Minh Tân, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ | KV2NT |
| 108 | Trung tâm GDNN-GDTX Cẩm Khê (Từ 04/6/2021) | Số 45, Phố Quế Hoa, thị trấn Cẩm Khê, huyện Cẩm Khê | KV2NT |
| 109 | Trường THPT Hạ Hoà (Từ 04/6/2021) | Số 41, Phố Chu Văn An, Đường Âu Cơ, thị trấn Hạ Hòa, huyện Hạ Hòa, tỉnh Phú Thọ | KV2NT |
| 110 | Trường THPT Vĩnh Chân (Từ 04/6/2021) | Khu 7, xã Vĩnh Chân, huyện Hạ Hòa, tỉnh Phú Thọ | KV2NT |
| 111 | Trường THPT Xuân Áng (Từ 04/6/2021) | Khu 6, xã Xuân Áng, huyện Hạ Hòa, tỉnh Phú Thọ | KV2NT |
| 112 | Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm (Từ 04/6/2021) | Số nhà 60, phố Chu Văn An, thị trấn Hạ Hòa, huyện Hạ Hòa, tỉnh Phú Thọ | KV2NT |
| 113 | Trung tâm GDNN-GDTX Hạ Hoà (Từ 04/6/2021) | Số 114 Khu 7, thị trấn Hạ Hòa, huyện Hạ Hòa, tỉnh Phú Thọ | KV2NT |
| 114 | Trường THPT Phong Châu (Từ 04/6/2021) | Khu 14, thị trấn hùng Sơn, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ | KV2NT |
| 115 | Trường THPT Phù Ninh (Từ 04/6/2021) | Xã Phú Lộc, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ | KV2NT |
| 116 | Trường THPT Trung Giáp (Từ 04/6/2021) | Khu 5, xã Trung Giáp, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ | KV2NT |
| 117 | Trường THPT Nguyễn Huệ (Từ 04/6/2021) | Thị trấn Phong Châu, huyện Phù Ninh | KV2NT |
| 118 | Trung tâm GDNN-GDTX Phù Ninh (Từ 04/6/2021) | Số nhà 24, Khu Bãi Thơi, Thị trấn Phong Châu, Phù Ninh, Phú Thọ | KV2NT |
| 119 | Trường THPT Tam Nông (Từ 04/6/2021) | Khu 4, xã Hương Nộn, huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ | KV2NT |
| 120 | Trường THPT Mỹ Văn (Từ 04/6/2021) | Xã Lam Sơn, huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ | KV2NT |
| 121 | Trường THPT Hưng Hoá (Từ 04/6/2021) | Khu Tiến Thịnh, thị trấn Hưng Hóa, huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ | KV2NT |
| 122 | Trung tâm GDNN-GDTX Tam Nông (Từ 04/6/2021) | Khu 3, Xã Hương Nộn, huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ | KV2NT |
| 123 | Trường THPT Thanh Ba (Từ 04/6/2021) | Khu 9, xã Ninh Dân, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ | KV2NT |
| 124 | Trường THPT Yển Khê (Từ 04/6/2021) | Khu 15, xã Hanh Cù, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ | KV2NT |
| 125 | Trung tâm GDNN-GDTX Thanh Ba (Từ 04/6/2021) | Số 148, đường Phạm Tiến Duật, thị trấn Thanh Ba, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ | KV2NT |
Trang chủ › Tin thị trường › Danh sách các trường thuộc Sở Giáo dục và Đào tạo Phú Thọ: Đường Nguyễn Tất Thành, Phường Tân Dân, TP.Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ
Tin thị trường
Danh sách các trường thuộc Sở Giáo dục và Đào tạo Phú Thọ: Đường Nguyễn Tất Thành, Phường Tân Dân, TP.Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ
2843
- Tên công ty: Sở Giáo dục và Đào tạo Phú Thọ
- Điện thoại: 02103675888
- Giờ mở cửa: 08:00 tới 17:30 (Thứ 7 và Chủ Nhật nghỉ)
- Địa chỉ: Đường Nguyễn Tất Thành, Phường Tân Dân, TP.Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ
Sản phẩm có thể bạn quan tâm
Chia sẻ:
Tin cùng chuyên mục
Bình luận Facebook
Tin nổi bật trong ngày
Xem nhiều
SẢN PHẨM BÁN CHẠY
Gas Saigon Petro 12kg bình xám
Giá: 410,000 đ
Gas VT bình xám 12kg
Giá: 439,000 đ
Gạo Thơm Lài An Nam Túi 5kg
Giá: 155,000 đ
Nước tinh khiết Rosée 19L (Úp)
Giá: 36,000 đ
Nước khoáng Vĩnh Hảo 350ml
Giá: 90,000 đ
Gạo ST25 Lúa Tôm An Nam túi 5kg
Giá: 195,000 đ
Thông tin doanh nghiệp















.jpg)



.jpg)







