Mã Trường | Tên Trường | Địa Chỉ | Khu vực |
800 | Học ở nước ngoài_12 | Thái Nguyên | KV3 |
900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_12 | Thái Nguyên | KV3 |
001 | TTGDTX TP. Thái Nguyên | P. Hoàng Văn Thụ, Tp Thái Nguyên | KV2 |
010 | THPT Chuyên | Tổ 6, phường Túc Duyên, TP. Thái Nguyên | KV2 |
011 | THPT Lương Ngọc Quyến | P. Hoàng Văn Thụ, Tp Thái Nguyên | KV2 |
012 | THPT Ngô Quyền | P. Thịnh Đán, Tp Thái Nguyên | KV2 |
013 | THPT Gang Thép | P. Trung Thành, Tp Thái Nguyên | KV2 |
014 | THPT Chu Văn An | P. Hương Sơn, Tp Thái Nguyên | KV2 |
015 | THPT Dương Tự Minh | P. Quang Vinh, Tp Thái Nguyên | KV2 |
017 | PT Dân tộc nội trú Thái Nguyên | P. Tân Lập, Tp Thái Nguyên | KV2 |
018 | THPT Thái Nguyên | P. Quang Trung, Tp Thái Nguyên | KV2 |
019 | THPT Lê Quý Đôn | P. Gia Sàng, Tp Thái Nguyên | KV2 |
031 | Thiếu Sinh Quân QK1 | P. Tân Thịnh, Tp Thái Nguyên | KV2 |
033 | Phổ thông Vùng Cao Việt Bắc | Xã Quyết Thắng, Tp Thái Nguyên | KV2 |
038 | CĐ SP Thái Nguyên | P. Thịnh Đán, TP Thái Nguyên | KV2 |
039 | CĐ Kinh tế Tài chính Thái Nguyên | P. Thịnh Đán, TP Thái Nguyên | KV2 |
041 | CĐ Giao thông Vận tải miền núi | P. Thịnh Đán, TP Thái Nguyên | KV2 |
042 | CĐ Y tế Thái Nguyên | P. Thịnh Đán, TP Thái Nguyên | KV2 |
043 | CĐ Văn hoá Nghệ thuật Việt Bắc | P. Đồng Quang, TP. Thái Nguyên | KV2 |
044 | CĐ Thương mại và Du lịch | P. Tân Thịnh, TP Thái Nguyên | KV2 |
050 | TH Bưu chính Viễn thông và CNTT Miền Núi | P. Hoàng Văn Thụ, TP Thái Nguyên | KV2 |
051 | CĐ Kinh tế kỹ thuật - ĐH TN | P. Thịnh Đán, TP Thái Nguyên | KV2 |
052 | CĐ Nghề Cơ điện LK | P. Tích Lương, TP Thái Nguyên | KV2 |
056 | TC nghề Thái Nguyên | Ph. Trưng Vương, thành phố Thái Nguyên | KV2 |
059 | TT GDTX tỉnh | Ph. Hoàng Văn Thụ TP Thái Nguyên | KV2 |
060 | THPT Đào Duy Từ | Ph. Hoàng Văn Thụ TP Thái Nguyên | KV2 |
062 | CĐ nghề số 1- Bộ Quốc phòng | P.Tân Thịnh, TP Thái Nguyên | KV2 |
064 | Trung cấp Y tế Thái Nguyên | Số 2A Chu Văn An - P.Hoàng Văn Thụ - TP. Thái Nguyên | KV2 |
065 | Trung cấp Thái Nguyên | Số 3/158, đường Phan Đình Phùng, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | KV2 |
066 | Trung cấp Y khoa Pasteur | Số 5, Tân Quang, Gia Sàng, TP Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên | KV2 |
081 | TT GDNN-GDTX TP. Thái Nguyên | P. Túc Duyên, TPTN | KV2 |
084 | Trường trung học Giao thông Vận tải khu vực 1 | Thái Nguyên | KV2 |
085 | THPT Khánh Hoà | Xã Sơn Cẩm, TP Thái Nguyên | KV1 |
086 | CĐ Công nghiệp Thái Nguyên | Xã Sơn Cẩm, TP Thái Nguyên | KV1 |
087 | CĐ Nghề than khoáng sản Việt Nam | Xã Sơn Cẩm, TP Thái Nguyên | KV1 |
088 | THPT Đồng Hỷ | Phường Chùa Hang, TP Thái Nguyên | KV1 |
089 | TTGDNN-GDTX huyện Đồng Hỷ | Thị Trấn Chùa Hang, TP. Thái Nguyên | KV1 |
092 | Trung cấp Luật Thái Nguyên | Xã Quyết Thắng, Tp Thái Nguyên | KV2 |
095 | Cao đẳng Thái Nguyên | Phường Tân Lập, TP Thái Nguyên | KV2 |
096 | THPT Dương Tự Minh (Từ 04/6/2021) | P. Quang Vinh, TP. Thái Nguyên | KV1 |
097 | THPT Đồng Hỷ (Từ 04/6/2021) | Phường Chùa Hang, TP Thái Nguyên | KV2 |
098 | TT GDNN-GDTTX huyện Đồng Hỷ (Từ 04/6/2021) | Phường Chùa Hang, TP Thái Nguyên | KV2 |
101 | TT GDNN-GDTX huyện Võ Nhai (CS2) | Phường Tân Thịnh, TP. Thái Nguyên | KV2 |
102 | TT GDNN-GDTX huyện Võ Nhai (CS3) | Phường Đồng Quang, TP Thái Nguyên | KV2 |
118 | TH, THCS và THPT Iris | Phường Gia Sàng, Tp Thái Nguyên | KV2 |
002 | TTGDTX Thành phố Sông Công | Thành phố Sông Công | KV2 |
020 | THPT Sông Công | Phường Thắng Lợi, Thành phố Sông Công | KV2 |
032 | THPT Lương Thế Vinh | Phường Cải Đan, TP. Sông Công | KV2 |
040 | CĐ Cơ khí luyện kim | Phường Lương Sơn, TP. Sông Công | KV2 |
047 | CĐ Công nghiệp Việt Đức | P. Thắng Lợi, Thành phố Sông Công | KV2 |
048 | Văn hoá I - Bộ Công An | Phường Lương Sơn, TP. Sông Công | KV2 |
080 | TT GDNN-GDTX TP. Sông Công | Thành phố Sông Công | KV2 |
093 | CĐ Công nghệ và Thương mại | Phường Lương Sơn, TP. Sông Công | KV2 |
094 | Trường Văn Hoá | Phường Lương Sơn, TP. Sông Công | KV2 |
003 | TTGDTX Huyện Định Hoá | TT Chợ Chu, H. Định Hoá | KV1 |
021 | THPT Định Hoá | TTr. Chợ Chu, H. Định Hoá | KV1 |
022 | THPT Bình Yên | xã Bình Yên, H. Định Hoá | KV1 |
079 | TT GDNN-GDTX Huyện Định Hoá | TT Chợ Chu, H. Định Hoá | KV1 |
004 | TTGDTX Huyện Phú Lương | TTr. Đu, H. Phú Lương | KV1 |
016 | THPT Khánh Hoà | xã Sơn Cẩm, H. Phú Lương | KV1 |
023 | THPT Phú Lương | TTr. Đu, H. Phú Lương | KV1 |
034 | THPT Yên Ninh | Xã Yên Ninh, H. Phú Lương | KV1 |
045 | CĐ Công nghiệp Thái Nguyên | Xã Sơn Cẩm, H. Phú Lương | KV1 |
049 | CĐ Nghề than khoáng sản Việt Nam | Xã Sơn Cẩm, H. Phú Lương | KV1 |
078 | TT GDNN-GDTX Huyện Phú Lương | TTr. Đu, H. Phú Lương | KV1 |
082 | CĐ than khoáng sản Việt Nam | Xã Sơn Cẩm, H. Phú Lương | KV1 |
083 | Trung cấp nghề dân tộc nội trú Thái Nguyên | Xã Động Đạt, H. Phú Lương | KV1 |
121 | THPT Tức Tranh | Xã Tức Tranh, Huyện Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên | KV1 |
005 | TTGDTX Huyện Võ Nhai | TTr. Đình Cả, H. Võ Nhai | KV1 |
024 | THPT Võ Nhai | Xã Lâu Thượng, H. Võ Nhai | KV1 |
053 | THPT Trần Phú | Xã Cúc Đường - H. Võ Nhai | KV1 |
055 | THPT Hoàng Quốc Việt | Xã Tràng Xá, H. Võ Nhai | KV1 |
077 | TT GDNN-GDTX Huyện Võ Nhai | TTr. Đình Cả, H. Võ Nhai | KV1 |
006 | TTGDTX Huyện Đại Từ | TTr. Hùng Sơn, H. Đại Từ | KV1 |
025 | THPT Đại Từ | TTr. Hùng Sơn, H. Đại Từ | KV1 |
035 | THPT Nguyễn Huệ | Xã Phú Thịnh, H. Đại Từ | KV1 |
054 | THPT Lưu Nhân Chú | Xã Ký Phú, H Đại Từ | KV1 |
075 | TT GDNN-GDTX Huyện Đại Từ | Xã Tiên Hội, H. Đại Từ | KV1 |
120 | THPT Đội Cấn | Xã Hà Thượng, Huyện Đại Từ, Tỉnh Thái Nguyên | KV1 |
007 | TTGDTX Huyện Đồng Hỷ | Thị Trấn Chùa Hang, H. Đồng Hỷ | KV1 |
026 | THPT Đồng Hỷ | TT Chùa Hang, H. Đồng Hỷ, TN | KV1 |
027 | THPT Trại Cau | TTr. Trại Cau, H. Đồng Hỷ | KV1 |
057 | THPT Trần Quốc Tuấn | Xã Quang Sơn, H. Đồng Hỷ, Thái Nguyên | KV1 |
076 | TT GDNN-GDTX Huyện Đồng Hỷ | Thị Trấn Chùa Hang, H. Đồng Hỷ | KV1 |
008 | TTGDTX Huyện Phú Bình | Xã Xuân Phương, H. Phú Bình | KV2NT |
028 | THPT Phú Bình | Thị Trấn Hương Sơn, H. Phú Bình | KV2NT |
036 | THPT Lương Phú | Xã Lương Phú, H. Phú Bình | KV2NT |
058 | THPT Điềm Thuỵ | Xã Điềm Thuỵ, H. Phú Bình, Thái Nguyên | KV2NT |
074 | TT GDNN-GDTX Huyện Phú Bình | Xã Xuân Phương, H. Phú Bình | KV2NT |
009 | TTGDTX Thị xã Phổ Yên (Trước 2015) | Xã Nam Tiến, Thị xã Phổ Yên | KV2NT |
029 | THPT Lê Hồng Phong (Trước 2016) | P. Ba Hàng, TX. Phổ Yên | KV2NT |
030 | THPT Bắc Sơn (Trước 2016) | P. Bắc Sơn, TX. Phổ Yên | KV1 |
037 | THPT Phổ Yên (Trước 2016) | Xã Tân Hương, TX. Phổ Yên | KV2NT |
046 | CĐ Công nghệ và Kinh tế Công nghiệp (Trước 2016) | Xã Trung Thành TX. Phổ Yên | KV2NT |
061 | TC Nghề Nam Thái Nguyên (Trước 2016) | Xã Đồng Tiến, TX. Phổ Yên | KV2NT |
063 | Trường TC nghề KT 3D | Xã Đông Cao, TX. Phổ Yên, Thái Nguyên | KV2NT |
067 | TT GDTX Thị xã Phổ Yên (2015) | Xã Nam Tiến, Thị xã Phổ Yên | KV2 |
068 | THPT Lê Hồng Phong (Từ 2016) | P. Ba Hàng, TX. Phổ Yên | KV2 |
069 | THPT Bắc Sơn (Từ 2016) | P. Bắc Sơn, TX. Phổ Yên | KV1 |
070 | THPT Phổ Yên (Từ 2016) | Xã Tân Hương, TX. Phổ Yên | KV2 |
071 | CĐ Công nghệ và Kinh tế Công nghiệp (Từ 2016) | Xã Trung Thành TX. Phổ Yên | KV2 |
072 | TC Nghề Nam Thái Nguyên | Phường Đồng Tiến, TX. Phổ Yên | KV2 |
073 | THPT Lý Nam Đế | Xã Nam Tiến, TX. Phổ Yên | KV2 |
090 | TT GDNN-GDTX TX Phổ Yên (Từ 2016) | Phường Đồng Tiến, TX. Phổ Yên | KV2 |
091 | TC Dân tộc nội trú tỉnh Thái Nguyên | Xã Hồng Tiến, TX Phổ Yên | KV2 |
103 | THPT Lê Hồng Phong (Từ 10/04/2022) | Phường Ba Hàng, Thành phố Phổ Yên | KV2 |
104 | THPT Phổ Yên (Từ 10/04/2022) | Phường Tân Hương, Thành phố Phổ Yên | KV2 |
105 | TT GDNN-GDTX TP Phổ Yên (Từ 10/04/2022) | Phường Đồng Tiến, TP. Phổ Yên | KV2 |
106 | TC Dân tộc nội trú tỉnh Thái Nguyên (Từ 10/04/2022) | Phường Hồng Tiến, TP. Phổ Yên | KV2 |
107 | THPT Bắc Sơn (Từ 10/04/2022) | Phường Bắc Sơn, TP. Phổ Yên | KV1 |
108 | THPT Lý Nam Đế (Từ 10/4/2022) | Phường Nam Tiến, TP. Phổ Yên | KV2 |
119 | THPT Võ Nguyên Giáp | Phường Đắc Sơn, Tp Phổ Yên, T.Thái Nguyên | KV2 |
109 | THPT Đại Từ (Từ 04/6/2021) | Thị trấn Hùng Sơn, H. Đại Từ | KV2NT |
110 | THPT Nguyễn Huệ (Từ 04/6/2021) | Xã Phú Thịnh, H. Đại Từ | KV1 |
111 | THPT Lưu Nhân Chú (Từ 04/6/2021) | Xã Ký Phú, H. Đại Từ | KV2NT |
112 | TT GDNN-GDTX huyện Đại Từ (Từ 04/6/2021) | Xã Tiên Hội, H. Đại Từ | KV1 |
113 | THPT Sông Công (Từ 04/6/2021) | Phường Thắng Lợi, TP. Sông Công | KV2 |
115 | TT GDNN-GDTX TP Sông Công (Từ 04/6/2021) | Phường Cải Đan, TP. Sông Công | KV2 |
116 | THPT Lương Thế Vinh (Từ 04/6/2022) | Phường Cải Đan, TP. Sông Công | KV2 |
117 | Trường Văn hoá (Từ 04/6/2021) | Phường Lương Sơn, TP. Sông Công | KV2 |
Trang chủ › Tin thị trường › Danh sách các trường thuộc Sở Giáo dục và Đào tạo Thái Nguyên: 185 Lương Ngọc Quyến, Hàng Văn Thụ, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên
Tin thị trường

Danh sách các trường thuộc Sở Giáo dục và Đào tạo Thái Nguyên: 185 Lương Ngọc Quyến, Hàng Văn Thụ, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên
992
- Tên công ty: Sở Giáo dục và Đào tạo Thái Nguyên
- Điện thoại: 02083855743
- Giờ mở cửa: 08:00 tới 17:30 (Thứ 7 và Chủ Nhật nghỉ)
- Địa chỉ: 185 Lương Ngọc Quyến, Hàng Văn Thụ, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên
Sản phẩm có thể bạn quan tâm
Chia sẻ:
Tin cùng chuyên mục
Bình luận Facebook
Tin nổi bật trong ngày
Xem nhiều
SẢN PHẨM BÁN CHẠY
Nước khoáng Vĩnh Hảo 500ml
Giá: 100,000 đ
Nước ion khoáng Nawa 19L (Vòi)
Giá: 65,000 đ
Nước tinh khiết Rosée 19L (Úp)
Giá: 36,000 đ
VT Gas bình xám 12kg
Giá: 480,000 đ
Nước ion kiềm Nawa 19L (Vòi)
Giá: 79,000 đ
Thức uống bổ sung Ion Pocari Sweat Lon 330ml
Giá: 298,000 đ
Thông tin doanh nghiệp