Mã Trường | Tên Trường | Địa Chỉ | Khu vực |
800 | Học ở nước ngoài_02 | KV3 | |
900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_02 | KV3 | |
001 | THPT Trưng Vương | 03 Nguyễn Bỉnh Khiêm, P.Bến Nghé, Q.1 | KV3 |
002 | THPT Bùi Thị Xuân | 73-75 Bùi Thị Xuân, P.Phạm Ngũ Lão, Q.1 | KV3 |
003 | THPT Tenlơman | 08 Trần Hưng Đạo, Q.1 | KV3 |
004 | THPT chuyên Trần Đại Nghĩa | 20 Lý Tự Trọng. P.Bến Nghé, Q.1 | KV3 |
005 | THPT Lương Thế Vinh | 131 Cô Bắc, P.Cô Giang, Q.1 | KV3 |
006 | THPT Năng Khiếu Thể dục thể thao | 43 Điện Biên Phủ, P.Đa Kao, Q.1 | KV3 |
201 | THCS, THPT Đăng Khoa | 571 Cô Bắc, P.Cầu Ông Lãnh, Q.1 | KV3 |
202 | TH THCS và THPT Quốc tế á Châu | 41/3-41/4 bis Trần Nhật Duật, P.Tân Định, Q.1 | KV3 |
203 | Song ngữ Quốc tế Horizon | 2 Lương Hữu Khánh, P.Phạm Ngũ Lão, Q.1 | KV3 |
204 | THCS, THPT Châu á Thái Bình Dương | 33 C-D-E Nguyễn Bỉnh Khiêm, P.Đa Kao, Q.1 | KV3 |
205 | TH, THCS và THPT úc Châu | 49 Điện Biên Phủ, P.Đa Kao, Q.1 | KV3 |
501 | TT GDNN VÀ GDTX Quận 1 | 65 Huỳnh Thúc Kháng, Q.1 | KV3 |
525 | TT GDTX Lê Quý Đôn | 94 Nguyễn Đình Chiểu, Q.1 | KV3 |
526 | Nhạc Viện Thành phố Hồ Chí Minh | 112 Nguyễn Du, Q.1 | KV3 |
537 | BTVH CĐKT Cao Thắng | 65 Huỳnh Thúc Kháng, Q.1 | KV3 |
601 | TC KT Nông Nghiệp | 40 Đinh Tiên Hoàng, Q.1 | KV3 |
701 | CĐ nghề Thành phố Hồ Chí Minh | 38 Trần Khánh Dư, P.Tân Định, Q.1 | KV3 |
713 | ĐH Sân Khấu Điện Ảnh | ABC | KV3 |
007 | THPT Giồng Ông Tố | 200/10 Nguyễn Thị Định, P.Bình Trưng Tây, Q.2 | KV3 |
008 | THPT Thủ Thiêm | 01 Vũ Tông Phan, KĐT mới An Khánh, P.An Phú, Q.2 | KV3 |
714 | Đại học Văn Hóa Thành Phố Hồ Chí Minh | ABC | KV3 |
009 | THPT Lê Quý Đôn | 110 Nguyễn Thị Minh Khai, Q.3 | KV3 |
010 | THPT Nguyễn Thị Minh Khai | 275 Điện Biên Phủ, Q.3 | KV3 |
011 | THPT Marie Curie | 159 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P.7, Q.3 | KV3 |
012 | Phân hiệu THPT Lê Thị Hồng Gấm | 147 Pasteur, Q.3 | KV3 |
013 | THPT Nguyễn Thị Diệu | 12 Trần Quốc Toản, P.8, Q.3 | KV3 |
206 | THCS, THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | 140 Lý Chính Thắng, Q.3 | KV3 |
284 | TH Múa | 155 BIS Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Q.3 | KV3 |
296 | TH, THCS và THPT Tây Úc | 157 Lý Chính Thắng, P.7, Q.3 | KV3 |
502 | TT GDNN VÀ GDTX Quận 2 | 45 Phan Bá Vành, P.Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, TP. HCM | KV3 |
503 | TT GDNN VÀ GDTX Quận 3 | 204 Lý Chính Thắng, P.9, Q.3 | KV3 |
527 | TT BTDN&TVL cho người tàn tật | 215 Võ Thị Sáu, P.7, Q.3 | KV3 |
538 | Phân hiệu BTVH Lê Thị Hồng Gấm | 147 Pasteur, Q.3 | KV3 |
543 | TT GDTX Quận 3 | Quận 3 | KV3 |
602 | TC nghề Nhân Đạo | 648/28 Cách mạng tháng Tám, P.11, Q.3 | KV3 |
603 | TC nghề TT Kinh tế kỹ thuật Sài Gòn 3 | 49/6B Trần Văn Đang, P.9, Q.3 | KV3 |
702 | CĐ Giao thông Vận tải | 252 Lý Chính Thắng, Q.3 | KV3 |
703 | CĐ nghề Việt Mỹ | 21 Lê Quý Đôn, P.6, Q.3 | KV3 |
014 | THPT Nguyễn Trãi | 364 Nguyễn Tất Thành, P.18, Q.4 | KV3 |
015 | THPT Nguyễn Hữu Thọ | 02 Bến Vân Đồn, P.12, Q.4 | KV3 |
504 | TT GDNN VÀ GDTX Quận 4 | 64-66 Nguyễn Khoái, P.2, Q.4 | KV3 |
016 | THPT chuyên Lê Hồng Phong | 235 Nguyễn Văn Cừ, P.4, Q.5 | KV3 |
017 | THPT Hùng Vương | 124 Hồng Bàng, P.12, Q.5 | KV3 |
018 | THPT Trần Khai Nguyên | 225 Nguyễn Tri Phương, Q.5 | KV3 |
019 | Phổ Thông Năng Khiếu ĐHQG TP. HCM | 153 Nguyễn Chí Thanh, Q.5 | KV3 |
020 | Trung học Thực hành Đại học Sư phạm | 280 An Dương Vương, Q.5 | KV3 |
021 | THPT Trần Hữu Trang | 276 Trần Hưng Đạo B, Q.5 | KV3 |
022 | THTH Đại học Sài Gòn | 220 Trần Bình Trọng, Q.5 | KV3 |
207 | THCS THPT An Đông | 91 Nguyễn Chí Thanh, Q.5 | KV3 |
208 | THPT Thăng Long | 118-120 Hải Thượng Lãm Ông, Q.5 | KV3 |
209 | THPT Văn Lang | 02-04 Tân Thành, P.12, Q.5 | KV3 |
210 | THCS, THPT Quang Trung Nguyễn Huệ | 223 Nguyễn Tri Phương, Q.5 | KV3 |
285 | THCS THPT Khai Trí | 133 Nguyễn Trãi, Q.5 | KV3 |
286 | THPT Tân Nam Mỹ | 67-69 Dương Tử Giang, Q.5 | KV3 |
313 | TH, THCS và THPT Văn Lang | 84 tân Hưng, P. 12, Quận 5 | KV3 |
505 | TT GDNN VÀ GDTX Quận 5 | 770 Nguyễn Trãi, Q.5 | KV3 |
528 | TT GDTX Chu Văn An | 546 Ngô Gia Tự, Q.5 | KV3 |
604 | TC Kinh tế Du lịch TP. Hồ Chí Minh | 137E Nguyễn Chí Thanh, P.9, Q.5 | KV3 |
023 | THPT Mạc Đĩnh Chi | 04 Tân Hòa Đông, P.14, Q.6 | KV3 |
024 | THPT Bình Phú | 102 Trần Văn Kiểu, P.10, Q.6 | KV3 |
025 | THPT Nguyễn Tất Thành | 249C Nguyễn Văn Luông, P.11, Q.6 | KV3 |
111 | THPT Phạm Phú Thứ | Quận 6 | KV3 |
211 | THCS THPT Phan Bội Châu | 293-299 Nguyễn Đình Chi, Q.6 | KV3 |
212 | THPT Quốc Trí | 313 Nguyễn Văn Luông, Q.6 | KV3 |
213 | THCS và THPT Đào Duy Anh | 355 Nguyễn Văn Luông, Q.6 | KV3 |
506 | TT GDNN VÀ GDTX Quận 6 | 743/15 Hồng Bàng, P.6, Q.6 | KV3 |
704 | CĐ GTVT 3 | 569 Kinh Dương Vương, Q.6 | KV3 |
705 | CĐ Kỹ thuật Phú Lâm | 215-217 Nguyễn Văn Luông, Q.6 | KV3 |
026 | THPT Lê Thánh Tôn | 124 Đường 17, P.Tân Kiểng, Q.7 | KV3 |
027 | THPT Ngô Quyền | 1360 Huỳnh Tấn Phát, P.Phú Mỹ, Q.7 | KV3 |
028 | THPT Tân Phong | 19F KDC ven sông Nguyễn Văn Linh, P.Tân Phong, Q.7 | KV3 |
029 | THPT Nam Sài gòn | Khu A Đô thị mới Phú Mỹ Hưng, P.Tân Phú, Q.7 | KV3 |
215 | THCS và THPT Đinh Thiện Lý | Lô P1, Khu A, Đô thị mới Nam TP, P.Tân Phong, Q.7 | KV3 |
216 | THCS và THPT Sao Việt | KDC Him Lam đường Nguyễn Hữu Thọ, Q.7 | KV3 |
217 | THCS và THPT Đức Trí | 39/23 Bùi Văn Ba, P.Tân Thuận Đông, Q.7 | KV3 |
218 | TH THCS và THPT quốc tế Canada | 86 Đường 23, P.Tân Phú, Q.7 | KV3 |
287 | THPT quốc tế Khai Sáng | 74 Nguyễn Thị Thập, P.Bình Thuận, Q.7 | KV3 |
306 | TH, THCS Và THPT Hoàng Gia | Q7, TP. HCM | KV3 |
307 | Quốc Tế Việt Nam - Phần Lan | Q7, TP. HCM | KV3 |
507 | TT GDNN VÀ GDTX Quận 7 | 27/3 đường số 10 KP3, P.Bình Thuận, Q.7 | KV3 |
605 | TCKTNV Nguyễn Hữu Cảnh | 500-502 Huỳnh Tấn Phát, P.Bình Thuận, Q.7 | KV3 |
706 | CĐ BC CN&QTDN | Trần Văn Trà KP1, P.Tân Phú Q.7 | KV3 |
030 | THPT Lương Văn Can | 173 Phạm Hùng, P.4, Q.8 | KV3 |
031 | THPT Ngô Gia Tự | 360E Bến Bình Đông, P.15, Q.8 | KV3 |
032 | THPT Tạ Quang Bửu | 909 Tạ Quang Bửu, P.5, Q.8 | KV3 |
033 | THPT Chuyên NKTDTT Nguyễn Thị Định | Đường 41 P.16, Q.8 | KV3 |
034 | THPT Nguyễn Văn Linh | Lô F' khu dân cư, P.7, Q.8 | KV3 |
035 | THPT Võ Văn Kiệt | 629 Bến Bình Đông, P.13, Q.8 | KV3 |
508 | TT GDNN VÀ GDTX Quận 8 | 3-5 Huỳnh Thị Phụng, P.4, Q.8 | KV3 |
606 | THCN L.Thực T.Phẩm | 296 Lưu Hữu Phước, P.15, Q.8 | KV3 |
607 | TCKT&NV Nam Sài Gòn | 47 Cao Lỗ, P.4, Q.8 | KV3 |
036 | THPT Nguyễn Huệ | Nguyễn Văn Tăng, KP Chân Phúc Cẩm, P.Long Thạnh Mỹ, Q.9 | KV3 |
037 | THPT Phước Long | Đường Dương Đình Hội, P.Phước Long B, Q.9 | KV3 |
038 | THPT Long Trường | 309 Võ Văn Hát, KP Phước Hiệp, P.Long Trường, Q.9 | KV3 |
039 | THPT Nguyễn Văn Tăng | Khu tái định cư Phước Thiện, P.Long Bình, Q.9 | KV3 |
220 | TH, THCS và THPT Ngô Thời Nhiệm | 65D Hồ Bá Phấn, P.Phước Long A, Q.9 | KV3 |
221 | THCS và THPT Hoa Sen | 26 Phan Chu trinh, P.Hiệp Phú, Q.9 | KV3 |
509 | TT GDNN VÀ GDTX Quận 9 | Đình Phong Phú KP1, P.Tăng Nhơn Phú B, Q.9 | KV3 |
608 | TC nghề xây lắp điện | 356A Xa lộ Hà Nội, P.Phước Long A, Q.9 | KV3 |
609 | TC nghề Lê Thị Riêng | Đường 9, P.Phước Bình, Q.9 | KV3 |
707 | CĐ KT KT Công Nghiệp 2 | P.Phước Long B, Q.9 | KV3 |
708 | CĐ nghề Kỹ thuật Công nghệ | 502 Đỗ Xuân Hợp, P.Phước Bình, Q.9 | KV3 |
040 | THPT Nguyễn Khuyến | 50 Thành Thái, P.12, Q.10 | KV3 |
041 | THPT Nguyễn Du | XX1 Đồng Nai, P.15, Q.10 | KV3 |
042 | THPT Nguyễn An Ninh | 93 Trần Nhân Tôn, P.2, Q.10 | KV3 |
043 | THPT Sương Nguyệt Anh | 249 Hoà Hảo, Q.10 | KV3 |
044 | THCS VÀ THPT Diên Hồng | 11 Thành Thái, P.14, Q.10 | KV3 |
222 | TH THCS và THPT Vạn Hạnh | 781E Lê Hồng Phong nối dài, Q.10 | KV3 |
223 | THCS, THPT Duy Tân | 106 Nguyễn Giản Thanh, P.15, Q.10 | KV3 |
224 | TH THCS và THPT Việt úc | 594 Đường 3/2, P.14, Q.10 | KV3 |
510 | TT GDNN VÀ GDTX Quận 10 | 461 Lê Hồng Phong, Q.10 | KV3 |
530 | Phổ thông đặc biệt Nguyễn Đình Chiểu | 184 Nguyễn Chí Thanh, P.3, Q.10 | KV3 |
610 | TC Hồng Hà | 700A Lê Hồng Phong, P.12, Q.10 | KV3 |
611 | TC Vạn Tường | 469 Lê Hồng Phong, Q.10 | KV3 |
612 | TC nghề KTNV Tôn Đức Thắng | TT 17 Tam Đảo, P.5, Q.10 | KV3 |
613 | TC nghề số 7 | 51/2 Thành Thái, P.14, Q.10 | KV3 |
709 | CĐ Kinh Tế | 33 Vĩnh Viễn, Q.10 | KV3 |
045 | THPT Nguyễn Hiền | 03 Dương Đình Nghệ, Q.11 | KV3 |
046 | THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa | 269/8 Nguyễn Thị Nhỏ, P.16, Q.11 | KV3 |
047 | THPT Trần Quang Khải | 343D Lạc Long Quân, P.5, Q.11 | KV3 |
225 | TH, THCS và THPT Trương Vĩnh Ký | 21 Trịnh Đình Trọng, P.5, Q.11 | KV3 |
227 | THPT Trần Quốc Tuấn | 236/10-12 Thái Phiên, P.8, Q.11 | KV3 |
228 | THPT Việt Mỹ Anh | 252 Lạc Long Quân, P.10, Q.11 | KV3 |
288 | THPT Quốc tế APU | 286 Lãnh Binh Thăng, P.11, Q.11 | KV3 |
511 | TT GDNN VÀ GDTX Quận 11 | 133-135 Nguyễn Chí Thanh, P.16, Q.11 | KV3 |
529 | PH Văn Hóa ĐH Tài Chính - Marketing | 33 đường 52 cư xá Lữ Gia, P.15, Q.11 | KV3 |
531 | TT Huấn luyện và Thi đấu TDTT | 02 Lê Đại Hành, P.15, Q.11 | KV3 |
048 | THPT Võ Trường Toản | 482 Nguyễn Thị Đặng, KP1, P.Hiệp Thành, Q.12 | KV3 |
049 | THPT Thạnh Lộc | Số 116 đường Nguyễn Thị Sáu, KP1, P.Thạnh Lộc, Q.12 | KV3 |
050 | THPT Trường Chinh | 01 Đường DN11 KP4 , P.Tân Hưng Thuận, Q.12 | KV3 |
109 | THCS THPT Ngọc Viễn Đông | 53/1,2,3 ĐƯỜNG ĐHT 02,KHU PHỐ 4, P. TÂN HƯNG THUẬN QUẬN 12 TPHCM | KV3 |
229 | THCS THPT Bắc Sơn | 338/24 Nguyễn Văn Quá, P.Đông Hưng Thuận, Q.12 | KV3 |
230 | THCS và THPT Lạc Hồng | 2276/5 Quốc lộ 1A KP2, P.Trung Mỹ Tây, Q.12 | KV3 |
231 | THCS và THPT Hoa Lư | 201 Phan Văn Hớn, P.Tân Thới Nhất, Q.12 | KV3 |
232 | TH THCS và THPT Mỹ Việt | 95 Phan Văn Hớn, P.Tân Thới Nhất, Q.12 | KV3 |
512 | TT GDNN VÀ GDTX Quận 12 | 2 bis, Tô Ký, KP3, P.Tân Hiệp Chánh, Q.12 | KV3 |
614 | TC Phương Đông | 69A Đường TTN06, P.Tân Thới Nhất, Q.12 | KV3 |
615 | TC nghề Ngọc Phước | 159/13 Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q.12 | KV3 |
616 | TC Thông tin Truyền thông | Lô 24 CVPM Quang Trung, P.Tân Chánh Hiệp, Q.12 | KV3 |
617 | TC KTKT Quận 12 | 592 Nguyễn ảnh Thủ, P.Trung Mỹ Tây, Q.12 | KV3 |
618 | TC ánh Sáng | 802-804, Nguyễn Văn Quá, P.Đông Hưng Thuận, Q.12 | KV3 |
051 | THPT Gò Vấp | 90A Nguyễn Thái Sơn, P.3, Q.Gò Vấp | KV3 |
052 | THPT Nguyễn Trung Trực | 9/168 Lê Đức Thọ, P.15, Q.Gò Vấp | KV3 |
053 | THPT Nguyễn Công Trứ | Số 97 Quang Trung, P.8, Q.Gò Vấp | KV3 |
054 | THPT Trần Hưng Đạo | 88/955E Lê Đức Thọ, P.6, Q.Gò Vấp | KV3 |
219 | TH THCS và THPT Nam Mỹ | 80/68 Dương Quảng Hàm, P5 | KV3 |
234 | THCS và THPT Phạm Ngũ Lão | 69/11 Phạm Văn Chiêu, P.14, Q.Gò Vấp | KV3 |
235 | Phổ thông DL Hermann Gmeiner | Tân Sơn, P.12, Q.Gò Vấp | KV3 |
236 | THCS THPT Bạch Đằng | 83/1 Phan Huy Ích, P.12, Q.Gò Vấp | KV3 |
237 | THCS THPT Hồng Hà | 170 Quang Trung, P.10, Q.Gò Vấp | KV3 |
238 | THPT Việt Âu | 107B/4 Lê Văn Thọ, P.9, Q.Gò vấp | KV3 |
239 | THPT Đông Dương | 114/37/12A-E, Đường số 10 (CâyTrâm), P.9, Q.Gò Vấp | KV3 |
240 | TH THCS và THPT Đại Việt | 521 Lê Đức Thọ, P.16, Q.Gò Vấp | KV3 |
241 | THPT Lý Thái Tổ | 1/22/2A Nguyễn Oanh, P.6, Q.Gò Vấp | KV3 |
242 | THCS và THPT Âu Lạc | 647 Nguyễn Oanh, Q.Gò Vấp | KV3 |
243 | THPT Đào Duy Từ | 48/2B-48/2C-48/3-48/7B Cây Trâm, P.9, Q.Gò Vấp | KV3 |
244 | TH THCS và THPT Nguyễn Tri Phương | Số 61a đường 30, P.12, Q.Gò Vấp | KV3 |
289 | THCS và THPT Phùng Hưng | 25/2D Quang Trung, Q.Gò Vấp | KV3 |
297 | THPT Việt Nhật | 785/5 Nguyễn Kiệm, P.3, Q. Gò Vấp, TP.HCM | KV3 |
304 | THCS Và THPT Hàn Việt | Gò vấp | KV3 |
312 | TH, THCS và THPT Sài Gòn - Gia Định | 514 Lê Quang Định, P1, Q. Gò Vấp | KV3 |
377 | TH, THCS Và THPT Việt Anh | 160/72 Phan Huy Ích, P12, Q. Gò Vấp | KV3 |
513 | TT GDNN VÀ GDTX Quận Gò Vấp | 582 Lê Quang Định, P.1, Q.Gò Vấp | KV3 |
532 | ĐH Công nghiệp | 12 Nguyễn Văn Bảo, Q.Gò Vấp | KV3 |
539 | TT GDNN VÀ GDTX Trần Hưng Đạo | 88/955E Lê Đức Thọ, Q.Gò Vấp | KV3 |
619 | TC nghề Quang Trung | 12 Quang Trung, P.8, Q.Gò Vấp | KV3 |
620 | TC Âu Việt | 371 Nguyễn Kiệm, P.3, Q.Gò Vấp | KV3 |
621 | TC Tổng Hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 516 Lê Quang Định, P.1, Q.Gò Vấp | KV3 |
622 | TC KTKT Sài Gòn | 6A-8A Nguyễn Thái Sơn, P.3, Q.Gò Vấp | KV3 |
055 | THPT Nguyễn Thượng Hiền | 544 Cách Mạng Tháng Tám, P.4, Q.Tân Bình | KV3 |
056 | THPT Nguyễn Thái Bình | 913-915 Lý Thường Kiệt, P.9, Q.Tân Bình | KV3 |
057 | THPT Nguyễn Chí Thanh | 189/4 Hoàng Hoa Thám, P.13, Q.Tân Bình | KV3 |
058 | THPT Lý Tự Trọng | 390 Hoàng Văn Thụ, P.4, Q.Tân Bình | KV3 |
245 | THCS và THPT Nguyễn Khuyến | 136 Cộng Hoà, P.4, Q.Tân Bình | KV3 |
246 | THCS THPT Thái Bình | 236/10 Nguyễn Thái Bình, P.12, Q.Tân Bình | KV3 |
247 | TH, THCS và THPT Thanh Bình | 192/12 Nguyễn Thái Bình, Q.Tân Bình | KV3 |
248 | THCS THPT Việt Thanh | 261 Cộng Hòa P.13, Q.Tân Bình | KV3 |
249 | TH THCS và THPT Thái Bình Dương | 125 Bạch Đằng, P.2, Q.Tân Bình | KV3 |
250 | THCS và THPT Hoàng Diệu | 57/37 Bàu Cát, Q.Tân Bình | KV3 |
251 | THCS và THPT Bác ái | 187 Gò Cẩm Đệm, Q.Tân Bình | KV3 |
252 | THPT Hai Bà Trưng | 51/4 Nguyễn Thị Nhỏ, P.9, Q.Tân Bình | KV3 |
253 | THPT Thủ Khoa Huân | 481/8 Trường Chinh, P.14, Q.Tân Bình | KV3 |
276 | TH, THCS, THPT Việt Mỹ | 19A Cộng Hòa, P12, Q. Tân Bình | KV3 |
290 | THCS và THPT Hiền Vương | 75 Nguyễn Sĩ Sách, Q.Tân Bình | KV3 |
291 | THPT Tân Trào | 112 Bàu cát, Q.Tân Bình | KV3 |
514 | TT GDNN VÀ GDTX Quận Tân Bình | 95/55 Trường Chinh, Q.Tân Bình | KV3 |
623 | TC TC KT TH Sài Gòn | 327 Nguyễn Thái Bình, P.12, Q.Tân Bình | KV3 |
710 | CĐKT Lý Tự Trọng TP. HCM | 390 Hoàng Văn Thụ, P.4, Q.Tân Bình | KV3 |
059 | THPT Tân Bình | 97/11 Nguyễn Cửu Đàm, P.Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú | KV3 |
060 | THPT Trần Phú | 18 Lê Thúc Hoạch, P.Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú | KV3 |
061 | THPT Tây Thạnh | 27 Đường C2, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú | KV3 |
106 | THPT Lê Trọng Tấn | Quận Tân Phú | KV3 |
233 | THCS THPT Đông Du | Số 8 đường TTN17, P.Tân Thới Nhất, Q.12 | KV3 |
254 | TH, THCS VÀ THPT TUỆ ĐỨC | Quận 12 | KV3 |
255 | THCS THPT Hồng Đức | 8 Hồ Đắc Di, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú | KV3 |
256 | THCS và THPT Nhân Văn | 17 Kỳ Sơn, P.Sơn kỳ, Q.Tân Phú | KV3 |
257 | THCS và THPT Trí Đức | 1333A Thoại Ngọc Hầu, P.Hòa Thạnh, Q.Tân Phú | KV3 |
258 | TH THCS và THPT Hòa Bình | 69 Trịnh Đình Thảo, P.Hòa Thạnh, Q.Tân Phú | KV3 |
259 | THPT Vĩnh Viễn | 73/7 Lê Trọng Tấn, P.Sơn Kỳ, Q.Tân Phú | KV3 |
260 | TH THCS và THPT Quốc Văn Sài Gòn | 300 Hòa Bình, P.Hiệp Tân, Q.Tân Phú | KV3 |
261 | THPT Minh Đức | 277 Tân Quí, P.Tân Quí, Q.Tân Phú | KV3 |
262 | THCS THPT Tân Phú | 519 Kênh Tân Hóa, P.Hòa Thạnh, Q.Tân Phú | KV3 |
263 | THPT Trần Quốc Toản | 208 Lê Thúc Hoạch, P.Tân Quí, Q.Tân Phú | KV3 |
264 | THCS và THPT Khai Minh | 410 Tân Kỳ Tân Quý, P.Sơn Kỳ, Q.Tân Phú | KV3 |
265 | THCS và THPT Đinh Tiên Hoàng | 85 Chế Lan Viên, Q.Tân Phú | KV3 |
266 | THPT An Dương Vương | 51/4 Hòa Bình, P.Tân Thới Hòa, Q.Tân Phú | KV3 |
267 | THPT Nhân Việt | 39-41 Đoàn Hồng Phước, P.Hòa Thạnh, Q.Tân Phú | KV3 |
268 | THPT Đông á | 234 Tân Hương, Q.Tân Phú | KV3 |
269 | THPT Thành Nhân | 69/12 Nguyễn Cửu Đàm, Q.Tân Phú | KV3 |
270 | THCS, THPT Nam Việt | 25 Dương Đức Hiền, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú | KV3 |
271 | THCS THPT Trần Cao Vân | 247 Tân Kỳ Tân Quí, P.Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú | KV3 |
298 | TH-THCS-THPT Lê Thánh Tông | Tân Phú | KV3 |
305 | TH, THCS Và THPT Tre Việt | Tân Phú | KV3 |
362 | TH, THCS và THPT Tân Phú | Tân Phú | KV3 |
515 | TT GDNN VÀ GDTX Quận Tân Phú | 78/2/45 Phan Đình Phùng, P.Tân Thành, Q.Tân Phú | KV3 |
533 | ĐH Công Thương TP.Hồ Chí Minh | 140 Lê Trọng Tấn, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú | KV3 |
547 | ĐH Công Nghiệp Thực Phẩm TP. HCM | Tân Phú | KV3 |
624 | TCKTKT Tây Nam á | 254 Lê Trọng Tấn, Q.Tân Phú | KV3 |
625 | TC Y dược Kỹ thương | 302A Vườn Lài, P.Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú | KV3 |
711 | CĐ nghề Giao thông vận tải TW3 | 73 Văn cao, P.Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú | KV3 |
062 | THPT Thanh Đa | Lô G CX Thanh Đa, Q.Bình Thạnh | KV3 |
063 | THPT Võ Thị Sáu | 95 Đinh Tiên Hoàng, P.3, Q.Bình Thạnh | KV3 |
064 | THPT Phan Đăng Lưu | 27 Nguyễn Văn Đậu, Q.Bình Thạnh | KV3 |
065 | THPT Hoàng Hoa Thám | 6 Hoàng Hoa Thám, Q.Bình Thạnh | KV3 |
066 | THPT Gia Định | 195/29 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Q.Bình Thạnh | KV3 |
067 | THPT Trần Văn Giàu | 203/40 đường Trục, P.13, Q.Bình Thạnh | KV3 |
272 | THPT Hưng Đạo | 103 Nguyễn Văn Đậu, Q.Bình Thạnh | KV3 |
273 | THPT Đông Đô | 12B Nguyễn Hữu Cảnh, Q.Bình Thạnh | KV3 |
274 | THPT Lam Sơn | 451/45 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Q.Bình Thạnh | KV3 |
294 | THCS THPT Mùa Xuân | Quận Bình Thạnh | KV3 |
299 | TH, THCS VÀ THPT ANH QUỐC | 48 Võ Oanh, P. 25, Q. Bình Thạnh | KV3 |
302 | TH, THCS Và THPT VinSchool | Tòa CC3, Khu đô thị Vinhome Central Park 720A ĐBP, P22, Bình Thạnh | KV3 |
308 | THPT Sài Gòn | P12 Bình Thạnh | KV3 |
516 | TT GDNN VÀ GDTX Quận Bình Thạnh | 801/19 Tầm Vu, P.26, Q.Bình Thạnh | KV3 |
534 | TT GDNN VÀ GDTX Gia Định | 153A Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.17, Q.Bình Thạnh | KV3 |
535 | TT GDNN VÀ GDTX Tôn Đức Thắng | 37/3-5 Ngô Tất Tố, P.21, Q.Bình Thạnh | KV3 |
540 | BTVH Thanh Đa | Lô G Cư Xá Thanh Đa, Q.Bình Thạnh | KV3 |
626 | TC nghề Du lịch và Tiếp thị Quốc tế | 27 Phan Đăng Lưu, P.3, Q.Bình Thạnh | KV3 |
627 | TC nghề Công nghiệp & Xây dựng FICO | 465 Nơ Trang Long, P.13, Q.Bình Thạnh | KV3 |
716 | ĐH DL Văn Hiến | ABC | KV3 |
068 | THPT Phú Nhuận | 05 Hoàng Minh Giám, P.9, Q.Phú Nhuận | KV3 |
069 | THPT Hàn Thuyên | 37 Đặng Văn Ngữ, P.10, Q.Phú Nhuận | KV3 |
275 | TH, THCS và THPT Quốc tế | 305 Nguyễn Trọng Tuyển, Q.Phú Nhuận | KV3 |
277 | THCS và THPT Việt Anh | 269A Nguyễn Trọng Tuyển, P.10, Q.Phú Nhuận | KV3 |
292 | THPT quốc tế Việt úc | 21K Nguyễn Văn Trỗi, P.12, Q.Phú Nhuận | KV3 |
517 | TT GDNN VÀ GDTX Quận Phú Nhuận | 109 Phan Đăng Lưu, Q.Phú Nhuận | KV3 |
541 | BTVH ĐH Ngoại Thương | 55A Phan Đăng Lưu, Q.Phú Nhuận | KV3 |
628 | TC nghề Công nghệ Bách khoa | 185 -187 Hoàng Văn Thụ, P.8, Q.Phú Nhuận | KV3 |
629 | TC Mai Linh | 03 Nguyễn Văn Đậu, P.5, Q.Phú Nhuận | KV3 |
070 | THPT Nguyễn Hữu Huân | 11 Đoàn Kết, P.Bình Thọ, Q.Thủ Đức | KV3 |
071 | THPT Hiệp Bình | 63 đường Hiệp Bình, KP6, P.Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức | KV3 |
072 | THPT Thủ Đức | 166/24 Đặng Văn Bi KP1, P.Bình Thọ, Q.Thủ Đức | KV3 |
073 | THPT Tam Phú | 31 Phú Châu, P.Tam Phú, Q.Thủ Đức | KV3 |
074 | THPT Đào Sơn Tây | 53/5 đường 10 KP3, P.Linh Xuân, Q.Thủ Đức | KV3 |
107 | Phổ thông Năng khiếu Thể thao Olympic | Quận Thủ Đức | KV3 |
278 | THPT Bách Việt | 653 QL13 KP3, P.Hiệp Bình Phước, Q.Thủ Đức | KV3 |
293 | THPT Phương Nam | Đường số 3, KP6, P. Trường Thọ, Q.Thủ Đức | KV3 |
300 | TH, THCS VÀ THPT Emasi Nam Long | TP. Thủ Đức | KV3 |
518 | TT GDNN VÀ GDTX Quận Thủ Đức | 25/9 Võ Văn Ngân, Q.Thủ Đức | KV3 |
630 | TC nghề Thủ Đức | 17 đường số 8 Tô Vĩnh Diện, P.Linh Chiểu, Q.Thủ Đức | KV3 |
631 | TC nghề Công nghiệp tàu thủy II | Đường 16 KP3, P.Hiệp Bình Chánh, Q.Thủ Đức | KV3 |
632 | TC Đại Việt | 01 Đoàn Kết, P.Bình Thọ, Q.Thủ Đức | KV3 |
633 | TC Đông Dương | 577 Hiệp Bình Phước, P.Hiệp Bình Phước, Q. Thủ Đức | KV3 |
712 | CĐ Công nghệ Thủ Đức | 53 Võ Văn Ngân, P.Linh Chiểu, Q.Thủ Đức | KV3 |
075 | THPT An Lạc | 595 Kinh Dương Vương, P.An Lạc, Q.Bình Tân | KV3 |
076 | THPT Vĩnh Lộc | 87, đg số 3, KDC Vĩnh Lộc, Q.Bình Tân | KV3 |
077 | THPT Bình Hưng Hòa | 79/19 KP7, P.Bình Hưng Hòa, Q.Bình Tân | KV3 |
078 | THPT Nguyễn Hữu Cảnh | 845 Hương lộ 2, P.Bình Trị Đông A, Q.Bình Tân | KV3 |
079 | THPT Bình Tân | 117/4H Hồ Văn Long KP2, P.Tân Tạo, Q.Bình Tân | KV3 |
214 | THPT Phú Lâm | 12-24 đường số 3 Phú Lâm, Q.6 | KV3 |
226 | THPT Trần Nhân Tông | 66 Tân Hóa, P.1, Q.11 | KV3 |
279 | THCS, THPT Ngôi Sao | Đường 18, P.Bình Trị Đông B, Q.Bình Tân | KV3 |
280 | THCS và THPT Phan Châu Trinh | 12 Đường 23, P.Bình Trị Đông, Q.Bình Tân | KV3 |
281 | TH, THCS và THPT Chu Văn An | Số 7 đường số 1, Q.Bình Tân | KV3 |
282 | THPT Hàm Nghi | 911 Quốc lộ 1A, P.An Lạc, Q.Bình Tân | KV3 |
303 | TH, THCS Và THPT Trí Tuệ Việt | BTA | KV3 |
519 | TT GDNN VÀ GDTX Quận Bình Tân | 31A Hồ Học Lãm, P.An Lạc, Q.Bình Tân | KV3 |
634 | TC Quang Trung | 106 Đường 34, P.Bình trị Đông B, Q.Bình Tân | KV3 |
080 | THPT Đa Phước | D14/410A QL 50, Xã Đa Phước, H.Bình Chánh | KV2 |
081 | THPT Lê Minh Xuân | G11/1 Ấp 7, Xã Lê Minh Xuân, H.Bình Chánh | KV2 |
082 | THPT Bình Chánh | D17/1D Huỳnh Văn Trí, Xã Bình Chánh, H.Bình Chánh | KV2 |
083 | THPT Tân Túc | C1/3K Bùi Thanh Khiết, Thị trấn Tân Túc, H.Bình Chánh | KV2 |
084 | THPT Vĩnh Lộc B | Đường số 3, KDC Vĩnh Lộc B, Xã Vĩnh Lộc B, H.Bình Chánh | KV2 |
108 | THPT Năng khiếu TDTT Bình Chánh | Huyện Bình Chánh | KV2 |
114 | THPT Phong Phú | Xã Phong Phú, huyện Bình Chánh | KV2 |
283 | TH, THCS và THPT Quốc Tế Bắc Mỹ | 5A KDC Trung Sơn, Xã Bình Hưng, H.Bình Chánh | KV2 |
295 | TH THCS và THPT Albert Einstein | Khu dân cư 13C, Xã Phong Phú, H.Bình Chánh | KV2 |
520 | TT GDNN VÀ GDTX Huyện Bình Chánh | Xã An Phú Tây, H.Bình Chánh | KV2 |
085 | THPT Củ Chi | KP1, Thị trấn Củ Chi, H.Củ Chi | KV2 |
086 | THPT Trung Phú | 1318 tỉnh lộ 8 ấp 12, Xã Tân Thạnh Đông, H.Củ Chi | KV2 |
087 | THPT Quang Trung | Ấp Phước An, Xã Phước Thạnh, H.Củ Chi | KV2 |
088 | THPT Trung Lập | Xã Trung Lập Thượng, H.Củ Chi | KV2 |
089 | THPT An Nhơn Tây | 227 Tỉnh Lộ 7, Xã An Nhơn Tây, H.Củ Chi | KV2 |
090 | THPT Tân Thông Hội | Đường Suối Lội ấp Bàu Sim, Xã Tân Thông Hội, H.Củ Chi | KV2 |
091 | THPT Phú Hòa | ấp Phú Lợi, Xã Phú Hòa Đông, H.Củ chi | KV2 |
092 | Thiếu Sinh Quân | ấp Bến đình, Xã Nhuận đức, H.Củ chi | KV2 |
310 | THPT Chiến Thắng | Củ Chi | KV2 |
521 | TT GDNN VÀ GDTX Huyện Củ Chi | KP3 Thị Trấn, H.Củ Chi | KV2 |
635 | TC Bách Khoa Sài Gòn | 83A Bùi Thị He KP1, TT Củ Chi, H.Củ Chi | KV2 |
636 | TC Tây sài Gòn | ấp Bàu Sim, Xã Tân Thông Hội, H.Củ Chi | KV2 |
637 | TC nghề Củ Chi | 2 Nguyễn Đại Năng KP1, TT Củ Chi, H.Củ Chi | KV2 |
093 | THPT Lý Thường Kiệt | Đường Nam Thới 2 ấp Nam Thới, Xã Thới Tam Thôn, H.Hóc Môn | KV2 |
094 | THPT Nguyễn Hữu Cầu | 07 Nguyễn Ảnh Thủ, Xã Trung Chánh, H.Hóc Môn | KV2 |
095 | THPT Bà Điểm | 07 Nguyễn Thị Sóc ấp Bắc Lân, Xã Bà Điểm, H.Hóc Môn | KV2 |
096 | THPT Nguyễn Văn Cừ | 100A, ấp 6, Xã Xuân Thới Thượng, H.Hóc môn | KV2 |
097 | THPT Nguyễn Hữu Tiến | 9A ấp 7, Xã Đông Thạnh, H.Hóc môn | KV2 |
098 | THPT Phạm Văn Sáng | Xã Xuân Thới Sơn, H.Hóc Môn | KV2 |
115 | THPT Hồ Thị Bi | xã Tân Hiệp, huyện Hốc Môn | KV2 |
309 | TH, THCS Và THPT Tre Việt | Hóc Môn | KV2 |
522 | TT GDNN VÀ GDTX Huyện Hóc Môn | 65 Đỗ Văn Dậy Ấp Tân Thới 1, Xã Tân Hiệp, H.Hóc Môn | KV2 |
536 | TT GDNN VÀ GDTX Thanh niên xung phong | 189A Đặng Công Bỉnh Ấp 5, Xã Xuân Thới Sơn, H.Hóc Môn | KV2 |
546 | TT GDTX Thanh niên Xung phong | Hóc Môn | KV2 |
638 | TC KTKT Huyện Hóc Môn | 146 Đỗ Văn Dậy, Xã tân Hiệp, H.Hóc Môn | KV2 |
099 | THPT Long Thới | 280 Nguyễn Văn Tạo, Xã Long Thới, H.Nhà Bè | KV2 |
100 | THPT Phước Kiển | Đào Sư Tích ấp 3, Xã Phước Kiển, H.Nhà Bè | KV2 |
101 | THPT Dương Văn Dương | 39 đường số 6, KDC Phú Gia, ấp 2, Xã Phú Xuân, H.Nhà Bè | KV2 |
311 | TH, THCS và THPT Khải Hoàn - Nam Sài Gòn | 803A Nguyễn Hữu Thọ, ấp 4, xã Phước Kiển, H. Nhà Bè | KV2NT |
523 | TT GDNN VÀ GDTX Huyện Nhà Bè | Xã Nhơn Đức, H.Nhà Bè | KV2 |
102 | THPT Cần Thạnh | Duyên Hải, TT Cần Thạnh, H.Cần Giờ | KV2 |
103 | THPT Bình Khánh | Bình An, Xã Bình Khánh, H.Cần Giờ | KV2 |
104 | THPT An Nghĩa | Ấp An Nghĩa, Xã An Thới Đông, H.Cần Giờ | KV2 |
110 | THCS THPT Thạnh An | XÃ ĐẢO THẠNH AN | KV2 |
524 | TT GDNN VÀ GDTX Huyện Cần Giờ | Lương Văn Nho, Thị trấn Cần Thạnh, H.Cần Giờ | KV2 |
105 | THPT Dương Văn Thì | 161 Lã Xuân Oai, thành phố Thủ Đức | KV3 |
112 | THPT Linh Trung | P. Linh Trung, Thành phố Thủ Đức | KV3 |
113 | THPT Bình Chiểu | Bình Chiểu Thủ Đức | KV3 |
301 | TH, THCS VÀ THPT Emasi Vạn Phúc | TP. Thủ Đức | KV3 |
544 | TT GDTX Gia Định | QL13, Hiệp Bình Chánh, Thành phố Thủ Đức | KV3 |
545 | TT GDNN-GDTX TP. Thủ Đức | Thủ Đức | KV3 |
Trang chủ › Tin thị trường › Danh sách các trường thuộc Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh: 66-68 Lê Thánh Tôn, Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí
Tin thị trường

Danh sách các trường thuộc Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh: 66-68 Lê Thánh Tôn, Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí
1509
- Tên công ty: Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh
- Điện thoại: 02838224558
- Giờ mở cửa: 08:00 tới 17:30 (Thứ 7 và Chủ Nhật nghỉ)
- Địa chỉ: 66-68 Lê Thánh Tôn, Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí
Sản phẩm có thể bạn quan tâm
Chia sẻ:
Tin cùng chuyên mục
Bình luận Facebook
Tin nổi bật trong ngày
Xem nhiều
SẢN PHẨM BÁN CHẠY
Nước tinh khiết Rosée 19L (Úp)
Giá: 36,000 đ
Nước khoáng LaVie Premium 400ml
Giá: 160,000 đ
Gas Saigon Petro 45kg bình xám
Giá: 1,655,000 đ
Nước uống đóng bình Nawa 19L (Vòi)
Giá: 39,000 đ
Nước tinh khiết Aquafina 500ml
Giá: 105,000 đ
Nước ion khoáng Nawa 19L (Vòi)
Giá: 65,000 đ
Thông tin doanh nghiệp