Mã Trường | Tên Trường | Địa Chỉ | Khu vực |
800 | Học ở nước ngoài_33 | KV3 | |
900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_33 | KV3 | |
000 | Sở Giáo dục và Đào tạo Thừa Thiên Huế | Ph. Vĩnh Ninh, TP Huế | KV2 |
001 | THPT Chuyên Quốc Học-Huế | Ph. Vĩnh Ninh, TP Huế | KV2 |
002 | THPT Hai Bà Trưng | Ph. Vĩnh Ninh, TP Huế | KV2 |
003 | THPT Nguyễn Huệ | Ph. Thuận Thành, TP Huế | KV2 |
004 | THPT Gia Hội | Ph. Phú Hiệp, TP Huế | KV2 |
005 | THPT Bùi Thị Xuân | Ph. Thuận Hoà, TP Huế | KV2 |
007 | THPT Nguyễn Trường Tộ | Ph. Phú Nhuận, TP Huế | KV2 |
009 | TT GDTX TP Huế (Trước 01/01/2017) | Ph. Phước Vĩnh, TP Huế | KV2 |
010 | Khối chuyên ĐHKH Huế (Trước 31/5/2022) | Ph. Phú Nhuận, TP Huế | KV2 |
025 | Phổ thông Dân tộc Nội trú Tỉnh | Ph. Phường Đúc, TP Huế | KV1 |
028 | Phòng GDCN Sở GD-ĐT TT-Huế | Ph. Vĩnh Ninh, TP Huế | KV2 |
029 | THPT Đặng Trần Côn | Ph. Thuận Hoà, TP Huế | KV2 |
032 | TC Phật Học Huế | Ph. Trường An, TP Huế | KV2 |
033 | Học viện Âm nhạc Huế | Ph. Vĩnh Ninh, TP Huế | KV2 |
034 | CĐ Công nghiệp Huế | Ph. Vĩnh Ninh, TP Huế | KV2 |
036 | THPT Chi Lăng | Ph. Phú Cát, TP Huế | KV2 |
038 | THPT DL Trần Hưng Đạo | Ph. Vỹ Dạ, TP Huế | KV2 |
042 | THPT Cao Thắng | Ph. Phú Nhuận, TP Huế | KV2 |
048 | TH VHNT Thừa Thiên Huế | Ph. Thuận Thành , TP Huế | KV2 |
052 | CĐ Nghề Du lịch Huế | Ph. Phú Hội, TP Huế | KV2 |
054 | TC Nghề số 10 | Ph. Vĩnh Ninh, TP Huế | KV2 |
056 | CĐ Nghề số 23 Bộ Quốc phòng | Ph. Tây Lộc, TP Huế | KV2 |
058 | TC Nghề Huế | Ph. Kim Long, TP Huế | KV2 |
064 | TTGDNN-GDTX TP Huế | Ph. Phước Vĩnh, TP Huế | KV2 |
073 | THPT Thuận Hóa | Phường An Tây, TP Huế | KV2 |
087 | THPT Hương Vinh | Ph. Hương Vinh, TP Huế | KV2 |
088 | THPT Phan Đăng Lưu | Xã Phú Dương, H. Phú Vang | KV2 |
089 | THPT Thuận An | Ph. Thuận An, TP Huế | KV2 |
090 | THPT Chuyên Khoa học Huế | 38 Đống Đa, Phú Nhuận, TP Huế | KV2 |
091 | Song ngữ Quốc tế Học viện Anh Quốc - UK Academy Huế | Tỉnh Lộ 10, P. Phú Thượng, TP. Huế | KV2 |
095 | Tiểu học, Trung học cơ sở và Trung học phổ thông Song ngữ Quốc tế Học viện Anh quốc - Huế | Tỉnh Lộ 10, P. Phú Thượng, TP. Huế | KV2 |
011 | THPT Phong Điền | TT Phong Điền, H. Phong Điền | KV2NT |
012 | THPT Tam Giang | Xã Điền Hải, H. Phong Điền | KV2NT |
013 | THPT Nguyễn Đình Chiểu | Xã Phong An, H. Phong Điền | KV2NT |
037 | THPT Trần Văn Kỷ (Trước 15/3/2022) | Xã Phong Bình, H. Phong Điền | KV1 |
053 | CĐ Nghề Nguyễn Tri Phương | Xã Phong An, H. Phong Điền | KV2NT |
059 | TTGDTX Phong Điền (Trước 01/01/2017) | TT Phong Điền, H. Phong Điền | KV2NT |
065 | TTGDNN-GDTX Phong Điền | TT Phong Điền, H. Phong Điền | KV2NT |
092 | THPT Trần Văn Kỷ | Xã Phong Bình, H. Phong Điền | KV2NT |
008 | THPT Hóa Châu (Trước 01/01/2021) | Xã Quảng An, H. Quảng Điền | KV1 |
014 | THPT Nguyễn Chí Thanh | TT Sịa, H. Quảng Điền | KV2NT |
044 | THPT Tố Hữu (Trước 01/01/2019) | Xã Quảng Công, H. Quảng Điền | KV1 |
049 | TTGDTX Quảng Điền (Trước 01/01/2017) | TT Sịa, H. Quảng Điền | KV2NT |
057 | TC Nghề Quảng Điền | TT Sịa, H. Quảng Điền | KV2NT |
066 | TTGDNN-GDTX Quảng Điền | TT Sịa, H. Quảng Điền | KV2NT |
080 | THPT Tố Hữu | Xã Quảng Công, H.Quảng Điền | KV2NT |
082 | THPT Hóa Châu | Xã Quảng An, H. Quảng Điền | KV2NT |
015 | THPT Đặng Huy Trứ | Ph. Hương Chữ, TX Hương Trà | KV2 |
027 | THPT Hương Vinh (Trước 01/7/2021) | Xã Hương Vinh, TX Hương Trà | KV2 |
030 | THPT Bình Điền (Trước 01/01/2018) | Xã Bình Điền, TX Hương Trà | KV1 |
041 | THPT Hương Trà | Ph. Tứ Hạ, TX Hương Trà | KV2 |
060 | TTGDTX Hương Trà (Trước 01/01/2017) | Ph. Tứ Hạ, TX Hương Trà | KV2 |
067 | TTGDNN-GDTX TX Hương Trà | Ph. Tứ Hạ, TX Hương Trà | KV2 |
079 | THPT Bình Điền | Xã Bình Thành, TX Hương Trà | KV1 |
006 | Phổ thông Huế Star (Trước ngày 01/7/2021) | Xã Phú Thượng H. Phú Vang | KV2NT |
016 | THPT Phan Đăng Lưu (Trước 01/7/2021) | Xã Phú Dương, H. Phú Vang | KV2NT |
017 | THPT Nguyễn Sinh Cung | TT Phú Đa, H. Phú Vang | KV2NT |
031 | THPT Vinh Xuân (Trước 15/3/2022) | Xã Vinh Xuân, H. Phú Vang | KV1 |
035 | THPT Thuận An (Trước ngày 01/7/2021) | TT Thuận An, H. Phú Vang | KV2NT |
047 | THPT Hà Trung (Trước 15/3/2022) | Xã Vinh Hà, H. Phú Vang | KV1 |
050 | TTGDTX Phú Vang (Trước 25/01/2017) | Xã Phú Mỹ , H. Phú Vang | KV1 |
068 | TTGDNN-GDTX Phú Vang | Xã Phú Mỹ , H. Phú Vang | KV2NT |
093 | THPT Hà Trung | Xã Vinh Hà, H. Phú Vang | KV2NT |
094 | THPT Vinh Xuân | Xã Vinh Xuân, H. Phú Vang | KV2NT |
018 | THPT Hương Thủy | Ph. Thuỷ Phương, TX Hương Thuỷ | KV2 |
019 | THPT Phú Bài | Ph. Thuỷ Châu, TX Hương Thuỷ | KV2 |
046 | THPT Nguyễn Trãi | Ph. Phú Bài, TX Hương Thuỷ | KV2 |
051 | TTGDTX Hương Thủy (Trước 01/01/2017) | Ph. Thủy Phương, TX Hương Thủy | KV2 |
055 | CĐ Nghề Thừa Thiên Huế | Ph. Phú Bài, TX Hương Thủy | KV2 |
069 | TTGDNN-GDTX TX Hương Thủy | Ph. Thủy Phương, TX Hương Thủy | KV2 |
020 | THPT An Lương Đông | Xã Lộc An, H. Phú Lộc | KV2NT |
021 | THPT Vinh Lộc (Trước 25/01/2017) | Xã Vinh Hưng, H. Phú Lộc | KV1 |
022 | THPT Phú Lộc | TT Phú Lộc, H. Phú Lộc | KV2NT |
026 | THPT Thừa Lưu | Xã Lộc Tiến, H. Phú Lộc | KV2NT |
045 | THPT Tư thục Thế Hệ Mới | Xã Lộc Sơn, H. Phú Lộc | KV2NT |
061 | TTGDTX Phú Lộc (Trước 01/01/2017) | TT Phú Lộc, H. Phú Lộc | KV2NT |
070 | TTGDNN-GDTX Phú Lộc | TT Phú Lộc, H. Phú Lộc | KV2NT |
074 | THPT Vinh Lộc | Xã Vinh Hưng, H. Phú Lộc | KV2NT |
023 | THPT Nam Đông (Trước 04/6/2021) | TT Khe Tre, H. Nam Đông | KV1 |
043 | THPT Hương Giang | Xã Thượng Nhật, H. Nam Đông | KV1 |
062 | TTGDTX Nam Đông (Trước 01/01/2017) | TT Khe Tre, H. Nam Đông | KV1 |
071 | TTGDNN-GDTX Nam Đông (Từ 01/01/2017 đến 04/6/2021) | Xã Hương Hòa, H. Nam Đông | KV1 |
083 | THPT Nam Đông | Thị trấn Khe Tre, H. Nam Đông | KV2NT |
084 | TTGDNN-GDTX Nam Đông | Xã Hương Xuân, H. Nam Đông | KV2NT |
024 | THPT A Lưới | TT A Lưới, H. A Lưới | KV1 |
039 | THPT Hương Lâm (Trước 01/01/2020) | Xã Hương Lâm, H. A Lưới | KV1 |
040 | THCS&THPT Hồng Vân | Xã Hồng Vân, H. A Lưới | KV1 |
063 | TTGDTX A Lưới (Trước 01/01/2017) | TT A Lưới, H. A Lưới | KV1 |
072 | TTGDNN-GDTX A Lưới (Từ 01/01/2017 đến 04/06/2021) | Xã Sơn Thủy, H. A Lưới | KV1 |
081 | THPT Hương Lâm (Trước 01/12/2021) | Xã Lâm Đớt, H. A Lưới | KV1 |
085 | THCS&THPT Trường Sơn | Xã Lâm Đớt, H. A Lưới | KV1 |
086 | TTGDNN-GDTX A Lưới | Xã Sơn Thủy, H. A Lưới | KV2NT |
Trang chủ › Tin thị trường › Danh sách các trường thuộc Sở Giáo dục và Đào tạo Thừa Thiên Huế: Tầng 5 - Khu Hành chính tập trung tỉnh, đường Võ Nguyên Giáp, phường Xuân Phú, thành phố Huế
Tin thị trường

Danh sách các trường thuộc Sở Giáo dục và Đào tạo Thừa Thiên Huế: Tầng 5 - Khu Hành chính tập trung tỉnh, đường Võ Nguyên Giáp, phường Xuân Phú, thành phố Huế
2224
- Tên trường: Sở Giáo dục và Đào tạo Thừa Thiên Huế
- Điện thoại: 02343823057
- Giờ mở cửa: 07:00 tới 17:00 (Thứ 7 và Chủ Nhật nghỉ)
- Địa chỉ: Tầng 5 - Khu Hành chính tập trung tỉnh, đường Võ Nguyên Giáp, phường Xuân Phú, thành phố Huế
Sản phẩm có thể bạn quan tâm
Chia sẻ:
Tin cùng chuyên mục
Bình luận Facebook
Tin nổi bật trong ngày
Xem nhiều
SẢN PHẨM BÁN CHẠY
Nước khoáng Chanh Vĩnh Hảo 500ml
Giá: 180,000 đ
Gạo ST25 An Nam túi 5kg
Giá: 170,000 đ
Nước kiềm ion Life 1.25 Lít
Giá: 145,000 đ
Nước Rosée chai 330ml (24 chai)
Giá: 65,000 đ
Thức uống bổ sung Ion Pocari Sweat Chai nhựa 900ml
Giá: 330,000 đ
Gas VT bình xanh Shell 12kg
Giá: 480,000 đ
Thông tin doanh nghiệp