Mã Trường | Tên Trường | Địa Chỉ | Khu vực |
800 | Học ở nước ngoài_52 | KV3 | |
900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_52 | KV3 | |
001 | THPT Vũng Tàu | Số 9,đường Thi Sách, Phường 8 | KV2 |
002 | THPT Trần Nguyên Hãn | số 16, đường 30/4, Phường 9 | KV2 |
003 | THPT Đinh Tiên Hoàng | 16/15/2 XVNT, phường Thắng Tam, Tp Vũng Tàu | KV2 |
004 | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | Đường 3/2 Ph. 11, TP Vũng Tàu | KV2 |
005 | THPT Nguyễn Huệ | Số 977 Bình Giã, Phường Rạch Dừa | KV2 |
006 | THPT Lê Hồng Phong | Số 209, đường Bình Giã, Phường 8 | KV2 |
007 | TH, THCS và THPT Nguyễn Thị Minh Khai | Số 935/10/7 Bình Giã, phường Rạch Dừa, Tp Vũng Tàu | KV2 |
008 | THCS - THPT Song ngữ | Số 1 A Nguyễn Trường Tộ, P.3, Tp Vũng Tàu | KV2 |
034 | TTGDTX-HN Vũng Tàu | 15 Nguyễn Du, phường 1 | KV2 |
046 | Tiểu học, THCS, THPT Việt Mỹ | Phường 1, TP.Vũng Tàu, BRVT | KV2 |
049 | THPT Nguyễn Khuyến | Phường 12 | KV2 |
061 | BTVH Cấp 2,3 Nguyễn Thái Học | Ph. 8 Vũng Tàu | KV2 |
062 | CĐ nghề Dầu khí | Số 43 đường 30 tháng 4, Ph. 9, Tp Vũng Tàu | KV2 |
063 | TC nghề Giao thông vận tải | Đường 3 tháng 2, Ph. 11, Tp Vũng Tàu | KV2 |
064 | TC Công nghệ thông tin TM. COMPUTER | Số 565 Trương Công Định, P.7, Tp Vũng Tàu | KV2 |
067 | CĐ nghề Du lịch Vũng Tàu | Số 459 Trương Công Định, P.7, Tp Vũng Tàu | KV2 |
068 | TC nghề KTKT Công đoàn Bà Rịa - VT | Số 1A Nguyễn Trường Tộ, P.3, Tp Vũng Tàu | KV2 |
071 | TH-THCS-THPT HAPPY SCHOOL | Số 43 D, đường 30 tháng 4, Phường 9, Tp.Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu | KV2 |
072 | TH-THCS-THPT Khai Nguyên | Số 1 đường Tố Hữu, Phường 9, TP. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | KV2 |
073 | TH-THCS-THPT Quốc tế Việt Nam - Singapore | Phường 9, TP. Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | KV2 |
009 | THPT Châu Thành | số 174, đường 27/4, phường Phước Hiệp, Thành phố Bà Rịa | KV2 |
010 | THPT Bà Rịa | Nguyễn Tất Thành, P.Phước Nguyên, Tp Bà Rịa | KV2 |
011 | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | Ph. Long Tân, Thành phố Bà Rịa | KV2 |
012 | THPT DL Chu Văn An | Ph. Phước Hưng,Thành phố Bà Rịa | KV2 |
035 | TTGDTX tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Ph. Phước Hưng, Thành phố Bà Rịa | KV2 |
042 | Tiểu học, THCS, THPT Học viện Anh Quốc | 165 Nguyễn Hữu Thọ, P.Phước Hiệp, Tp.Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | KV2 |
013 | THPT Xuyên Mộc | TT Phước Bửu, H. Xuyên Mộc | KV2NT |
014 | THPT Phước Bửu | TT Phước Bửu, H. Xuyên Mộc | KV2NT |
015 | THPT Hòa Bình (Trước 04/6/2021) | Xã hòa Bình, H Xuyên mộc | KV1 |
016 | THPT Hoà Hội (Trước 04/6/2021) | Xã Hoà Hội H. Xuyên Mộc | KV1 |
017 | THPT Bưng Riềng (Trước 04/6/2021) | ấp 4, Xã Bưng Riềng, H. Xuyên Mộc | KV1 |
036 | TTGDTX-DN-GTVL Xuyên Mộc | TT Phước Bửu, H. Xuyên Mộc | KV2NT |
215 | THPT Hòa Bình | xã Hòa Bình | KV2NT |
216 | THPT Hòa Hội | xã Hòa Hội | KV2NT |
217 | THPT Bưng Riềng | xã Hòa Hội | KV2NT |
021 | THPT Trần Văn Quan | TT Long Điền, H Long Điền | KV2NT |
022 | THPT Long Hải - Phước Tỉnh | TT Long Hải, H. Long Điền | KV2NT |
023 | THPT Trần Quang Khải | xã Phước Tỉnh, huyện Long Điền | KV2NT |
024 | THPT Minh Đạm | Xã Phước Hưng, H. Long Điền | KV2NT |
038 | TTGDTX Long Điền (Trước 01/7/2019) | TT Long Điền, H. Long Điền | KV2NT |
048 | TTGDTX Long Điền - Đất Đỏ | Nguyễn Văn Trỗi, kp.Long Sơn, tt.Long Điền | KV2NT |
066 | CĐ nghề tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu | TT Đất Đỏ, H. Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa- Vũng Tàu | KV2NT |
027 | THPT Võ Thị Sáu - Côn Đảo | H. Côn Đảo | KV2NT |
040 | TTGDTX Côn Đảo | Số 3 đường Nguyễn Huệ, H. Côn Đảo | KV2NT |
018 | THPT Phú Mỹ (Trước 12/4/2018) | TT Phú Mỹ, H. Tân Thành | KV2NT |
019 | THPT Hắc Dịch (Trước 04/6/2021) | Phường Hắc Dịch, H. Tân Thành | KV1 |
020 | THPT Trần Hưng Đạo (Trước 12/4/2018) | Xã Hội Bài, H. Tân thành | KV2NT |
037 | TTGDTX Tân Thành (Trước 12/4/2018) | Xã Phước Hòa, H. Tân Thành | KV2NT |
043 | THPT Phú Mỹ | Đường Trường Chinh, TT Phú Mỹ, tx.Phú Mỹ, BRVT | KV2 |
045 | THPT Trần Hưng Đạo | Tân Hải, Tx.Phú Mỹ, BRVT | KV2 |
047 | TTGDTX Thị xã Phú Mỹ | Đường Trường Chinh, TT Phú Mỹ, tx.Phú Mỹ, BRVT | KV2 |
065 | CĐ nghề quốc tế Hồng Lam | ấp Vạn Hạnh, TT Phú Mỹ, H.Tân Thành, tỉnh BR-VT | KV2NT |
219 | THPT Hắc Dịch | Phường Hắc Dịch | KV2 |
028 | THPT Nguyễn Du (Trước 04/6/2021) | TT Ngãi Giao, H. Châu Đức | KV1 |
029 | THPT Nguyễn Trãi (Trước 04/6/2021) | TT Ngãi Giao, H. Châu Đức | KV1 |
030 | THPT Ngô Quyền | Xã Đá Bạc, H. Châu Đức | KV1 |
031 | THPT Trần Phú (Trước 04/6/2021) | Xã Kim Long, H. Châu Đức | KV1 |
032 | THPT Nguyễn Văn Cừ (Trước 04/6/2021) | Xã Xuân Sơn, H. Châu Đức | KV1 |
033 | Phổ thông DTNT tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu (Trước 04/6/2021) | Xã Bàu Chinh, H. Châu Đức | KV1 |
041 | TTGDTX-DN-GTVL Châu Đức (Trước 04/6/2021) | TT Ngãi Giao, H. Châu Đức | KV1 |
228 | THPT Nguyễn Du | thị trấn Ngãi Giao | KV2NT |
229 | THPT Nguyễn Trãi | thị trấn Ngãi Giao | KV2NT |
230 | THPT Ngô Quyền | xã Đá Bạc | KV1 |
231 | THPT Trần Phú | xã Kim Long | KV2NT |
232 | THPT Nguyễn Văn Cừ | xã Xuân Sơn | KV2NT |
233 | TTGDTX-DN-GTVL Châu Đức | thị trấn Ngãi Giao | KV2NT |
025 | THPT Võ Thị Sáu | Xã Phước Long Thọ, H Đất Đỏ | KV2NT |
026 | THPT Dương Bạch Mai | Xã Phước Hội , H. Đất Đỏ | KV2NT |
039 | TTGDTX-HN Đất Đỏ (Trước 01/7/2019) | Xã Phước Thạnh, H. Đất Đỏ | KV2NT |
Trang chủ › Tin thị trường › Danh sách các trường thuộc Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu: 198 Bạch Đằng, Phường Phước Trung, Tp. Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
Tin thị trường

Danh sách các trường thuộc Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu: 198 Bạch Đằng, Phường Phước Trung, Tp. Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
1773
- Tên công ty: Danh sách các trường thuộc Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
- Điện thoại: 02543852691
- Giờ mở cửa: 08:00 tới 17:30 (Thứ 7 và Chủ Nhật nghỉ)
- Địa chỉ: 198 Bạch Đằng, Phường Phước Trung, Tp. Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
Sản phẩm có thể bạn quan tâm
Chia sẻ:
Tin cùng chuyên mục
Bình luận Facebook
Tin nổi bật trong ngày
Xem nhiều
SẢN PHẨM BÁN CHẠY
Nước kiềm ion Life 330ml
Giá: 130,000 đ
Gạo Thơm Lài An Nam Túi 5kg
Giá: 140,000 đ
01 Thùng Gas Lon Mini Butane HT và MAZ (Thùng 28 Lon)
Giá: 580,000 đ
Nước ion khoáng Nawa 333ml
Giá: 119,000 đ
Nước điện giải Nawa 19L (Vòi)
Giá: 68,000 đ
Gas Saigon Petro 45kg bình xám
Giá: 1,655,000 đ
Thông tin doanh nghiệp