Mã Trường | Tên Trường | Địa Chỉ | Khu vực |
800 | Học ở nước ngoài_47 | KV3 | |
900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_47 | KV3 | |
001 | THPT Phan Bội Châu | Ph. Phú Thuỷ - Tp. Phan Thiết | KV2 |
012 | THPT Phan Chu Trinh | Ph. Phú Thuỷ - Tp. Phan Thiết | KV2 |
013 | THPT Chuyên Trần Hưng Đạo | Ph. Phú Thuỷ - Tp. Phan Thiết | KV2 |
017 | THCS&THPT Lê Lợi | Ph. Phú Trinh - Tp. Phan Thiết | KV2 |
022 | TH Bổ túc Phan Bội Châu | Ph. Phú Thuỷ - Tp. Phan Thiết | KV2 |
032 | THPT Bùi Thị Xuân | Ph. Mũi Né - Tp. Phan Thiết | KV2 |
034 | Trường TC Nghề Kinh tế - Kỹ thuật CĐ Bình Thuận | 417 Trần Hưng Đạo, Ph. Bình Hưng, Tp. Phan Thiết | KV2 |
035 | CĐ Nghề Bình Thuận | Đường Trường Chinh, Ph. Phú Tài, Tp. Phan Thiết | KV2 |
036 | THPT Phan Thiết | 251 Trần Hưng Đạo, Ph. Bình Hưng, Tp. Phan Thiết | KV2 |
037 | TH, THCS và THPT Lê Quý Đôn | 19 Nguyễn Tất Thành, Ph. Bình Hưng, Tp. Phan Thiết | KV2 |
038 | TH, THCS, THPT Châu A' Thái Bình Dương | 79 Từ Văn Tư, Ph. Phú Trinh, Tp. Phan Thiết | KV2 |
040 | Trường TC Du lịch Mũi Né | 268 Nguyễn Thông, Ph. Phú Hài, Tp. Phan Thiết | KV2 |
041 | CĐ Cộng đồng Bình Thuận | 205 Lê Lợi, Ph. Hưng Long, Tp. Phan Thiết | KV2 |
042 | CĐ Y tế Bình Thuận | 274 Nguyễn Hội, Ph. Xuân An, Tp. Phan Thiết | KV2 |
043 | Trường Đại học Phan Thiết | 268 Nguyễn Thông, Phường Phú Hài, Tp. Phan Thiết | KV2 |
044 | TT GDTX Tỉnh Bình Thuận | 188 Trần Hưng Đạo, P. Bình Hưng, Tp. Phan Thiết, Bình Thuận | KV2 |
002 | THPT Tuy Phong | TTr. Liên Hương - Tuy Phong | KV2NT |
009 | THPT Hòa Đa | TTr. Phan Rí Cửa - Tuy Phong | KV2NT |
020 | THPT Lê Quý Đôn | TTr. Phan Rí Cửa - Tuy Phong | KV2NT |
021 | THPT Nguyễn Khuyến | TTr. Liên Hương - Tuy Phong | KV2NT |
003 | THPT Bắc Bình (Trước 04/06/2021) | TTr. Chợ Lầu - Bắc Bình | KV1 |
015 | THPT Nguyễn Thị Minh Khai (Trước 04/06/2021) | TTr. Lương Sơn - Bắc Bình | KV1 |
027 | TT GDTX-HN Bắc Bình | TTr. Chợ Lầu - Bắc Bình | KV1 |
045 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Bắc Bình (Trước 04/06/2021) | Thị trấn Chợ Lầu, Huyện Bắc Bình, Tỉnh Bình Thuận | KV1 |
049 | THPT Bắc Bình (Từ 04/06/2021) | TTr. Chợ Lầu - Bắc Bình | KV2NT |
050 | THPT Nguyễn Thị Minh Khai (Từ 04/06/2021) | TTr. Lương Sơn - Bắc Bình | KV2NT |
051 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Bắc Bình (Từ 04/06/2021) | TTr. Chợ Lầu - Bắc Bình | KV2NT |
004 | THPT Hàm Thuận Bắc | TTr. Ma Lâm - Hàm Thuận Bắc | KV2NT |
010 | THPT Dân tộc nội trú Tỉnh | Xã Hàm Thắng - Hàm Thuận Bắc | KV2NT |
031 | THPT Nguyễn Văn Linh | Xã Hàm Đức - Hàm Thuận bắc | KV2NT |
005 | THPT Hàm Thuận Nam (Trước 04/06/2021) | TTr. Thuận Nam - Hàm Thuận Nam | KV1 |
030 | THPT Lương Thế Vinh | Xã Hàm Kiệm - Hàm Thuận Nam | KV2NT |
052 | THPT Hàm Thuận Nam (Từ 04/06/2021) | TTr. Thuận Nam - Hàm Thuận Nam | KV2NT |
014 | THPT Đức Tân (Trước 04/06/2021) | TTr. Tân Minh - Hàm Tân | KV1 |
033 | THPT Hàm Tân (Trước 04/06/2021) | TTr. Tân Nghĩa - Hàm Tân | KV1 |
039 | THPT Huỳnh Thúc Kháng | Xã Tân Thắng, huyện Hàm Tân | KV1 |
053 | THPT Đức Tân (Từ 04/06/2021) | TTr. Tân Minh - Hàm Tân | KV2NT |
054 | THPT Hàm Tân (Từ 04/06/2021) | TTr. Tân Nghĩa - Hàm Tân | KV2NT |
007 | THPT Đức Linh (Trước 04/06/2021) | TTr. Võ Xu - Đức Linh | KV1 |
016 | THPT Chu Văn An | TTr. Võ Xu - Đức Linh | KV1 |
019 | THPT Hùng Vương (Trước 04/06/2021) | TTr. Đức Tài - Đức Linh | KV1 |
023 | TT GDTX-HN Đức Linh | TTr. Đức Tài - Đức Linh | KV1 |
025 | THPT Quang Trung (Trước 04/06/2021) | Xã Mê Pu - Đức Linh | KV1 |
046 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Đức Linh (Trước 04/06/2021) | Xã Nam Chính, Huyện Đức Linh, Tỉnh Bình Thuận | KV1 |
008 | THPT Tánh Linh | TTr. Lạc Tánh - Tánh Linh | KV1 |
026 | THPT Nguyễn Văn Trỗi (Trước 04/06/2021) | Xã Bắc Ruộng - Tánh Linh | KV1 |
028 | TT GDTX-HN Tánh Linh | TTr. Lạc Tánh - Tánh Linh | KV1 |
047 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Tánh Linh | 236 Trần Hưng Đạo, Thị trấn Lạc Tánh, huyện Tánh Linh, Tỉnh Bình Thuận | KV1 |
059 | THPT Nguyễn Văn Trỗi (Từ 04/06/2021) | Xã Bắc Ruộng - Tánh Linh | KV2NT |
018 | THPT Ngô Quyền (Trước 15/03/2022) | H. Đảo Phú Quý | KV1 |
006 | THPT Lý Thường Kiệt | Ph. Tân An - Thị xã La Gi | KV2 |
011 | THPT Nguyễn Huệ | Ph. Tân An - Thị xã La Gi | KV2 |
024 | TT GDTX-HN La Gi | Ph. Tân An - Thị xã La Gi | KV2 |
029 | THPT Nguyễn Trường Tộ | Xã Tân Hải - Thị xã La Gi | KV2 |
048 | Trung tâm GDNN-GDTX thị xã La Gi | 261 Ngô Quyền, Phường Tân An, Thị xã La Gi, Tỉnh Bình Thuận | KV2 |
055 | THPT Đức Linh (Từ 04/06/2021) | TTr. Võ Xu - Đức Linh | KV2NT |
056 | THPT Hùng Vương (Từ 04/06/2021) | TTr. Đức Tài - Đức Linh | KV2NT |
057 | THPT Quang Trung (Từ 04/06/2021) | Xã Pê Mu - Đức Linh | KV2NT |
058 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Đức Linh (Từ 04/06/2021) | Xã Nam Chính - Đức Linh | KV2NT |
060 | THPT Ngô Quyền (Từ 15/03/2022) | H. Đảo Phú Quý | KV2NT |
Trang chủ › Tin thị trường › Danh sách các trường thuộc Sở Giáo Dục và Đào Tạo Tỉnh Bình Thuận: 10 Nguyễn Tất Thành, phường Hưng Long, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
Tin thị trường

Danh sách các trường thuộc Sở Giáo Dục và Đào Tạo Tỉnh Bình Thuận: 10 Nguyễn Tất Thành, phường Hưng Long, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
4965
- Tên công ty: Sở Giáo Dục và Đào Tạo Tỉnh Bình Thuận
- Điện thoại: 02523829618
- Giờ mở cửa: 08:00 tới 17:30 (Thứ 7 và Chủ Nhật nghỉ)
- Địa chỉ: 10 Nguyễn Tất Thành, phường Hưng Long, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
Sản phẩm có thể bạn quan tâm
Chia sẻ:
Tin cùng chuyên mục
Bình luận Facebook
Tin nổi bật trong ngày
Xem nhiều
SẢN PHẨM BÁN CHẠY
Nước ion khoáng Nawa 500ml
Giá: 139,000 đ
Gạo Thơm An Nam túi 10kg
Giá: 250,000 đ
Nước điện giải Nawa 500ml
Giá: 168,000 đ
Gas Lon Mini Butane (Thùng 28 Lon)
Giá: 580,000 đ
Nước tinh khiết Rosée 19L (Úp)
Giá: 36,000 đ
Gas Saigon Petro 12kg bình xám
Giá: 460,000 đ
Thông tin doanh nghiệp