Mã Trường | Tên Trường | Địa Chỉ | Khu vực |
800 | Học ở nước ngoài_38 | Thành phố Pleiku | KV2 |
900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_38 | Thành phố Pleiku | KV2 |
001 | Trường THPT Pleiku (Trước 04/6/2021) | 90 Tô Vĩnh Diện,Ph. Hoa Lư, thành phố Pleiku, Gia Lai | KV1 |
002 | Trường THPT Phan Bội Châu (Trước 04/6/2021) | Ph. Ia Kring, thành phố Pleiku, Gia Lai | KV1 |
003 | Trường PT Dân tộc Nội trú tỉnh | Ph. Yên Thế, thành phố Pleiku, Gia Lai | KV1 |
004 | Trường THPT Lê Lợi (Trước 04/6/2021) | Ph. Hội Thương, thành phố Pleiku, Gia Lai | KV1 |
005 | Trường THPT Chuyên Hùng Vương (Trước 04/6/2021) | 48 Hùng Vương, thành phố Pleiku, Gia Lai | KV1 |
006 | Trường THPT Hoàng Hoa Thám (Trước 04/6/2021) | Ph. Yên Thế, thành phố Pleiku, Gia Lai | KV1 |
023 | TT GDTX tỉnh (Trước 04/6/2021) | 61 Lý Thái Tổ, Ph. Yên Đỗ, thành phố Pleiku, Gia Lai | KV1 |
025 | Trường Cao đẳng nghề Gia Lai (Trước 04/6/2021) | Xã Diên Phú, thành phố Pleiku, Gia Lai | KV1 |
026 | TT Kỹ thuật - Tổng hợp - Hướng nghiệp (Trước 04/6/2021) | Ph. Ia Kring, thành phố Pleiku, Gia Lai | KV1 |
034 | Trường THPT Nguyễn Chí Thanh | 138-Nguyễn Chí Thanh. P.Chi Lăng, TP Pleiku, Gia Lai | KV1 |
042 | Trường Quốc tế Châu Á Thái Bình Dương - Gia Lai (Trước 04/6/2021) | Xã Diên Phú, thành phố Pleiku, Gia Lai | KV1 |
060 | Trường TC nghề số 15 (Trước 04/6/2021) | Ph. Yên Thế, thành phố Pleiku, Gia Lai. | KV1 |
061 | Trường TC nghề số 21 (Trước 04/6/2021) | Ph. Thống Nhất, thành phố Pleiku, Gia Lai. | KV1 |
062 | Trường CĐ nghề số 05 Chi nhánh Gia Lai (Trước 04/6/2021) | Ph. Thắng Lợi, thành phố Pleiku, Gia Lai. | KV1 |
069 | Trường TC Y tế Gia Lai (Trước 04/6/2021) | Xã Trà Đa, thành phố Pleiku, Gia Lai | KV1 |
070 | Trường TC VH-NT Gia Lai | P. Chi Lăng, thành phố Pleiku, Gia Lai | KV1 |
071 | Trường Thiếu sinh quân-Quân khu V (Trước 04/6/2021) | Ph. Thống nhất, thành phố Pleiku, Gia Lai | KV1 |
072 | Trường TH, THCS, THPT Nguyễn văn Linh (Trước 04/6/2021) | Xã Diên Phú, thành phố Pleiku, Gia Lai | KV1 |
073 | Trường Bổ túc văn hóa Gia Lai Kon Tum (Trước 04/6/2021) | Thành phố Kon Tum | KV1 |
076 | Trường Trung học lâm nghiệp Tây Nguyên | Phường Chi Lăng, Tp. Pleiku | KV1 |
094 | Trường CĐSP Gia Lai (Trước 04/6/2021) | Ph. Ia Kring, thành phố Pleiku, Gia Lai | KV1 |
095 | Trường THPT Chi Lăng | Số 655 đường Trường Chinh, Tổ 2, phường Chi Lăng, Tp. Pleiku, tỉnh Gia Laig | KV1 |
098 | Trường Tiểu học, Trung học cơ sở và Trung học phổ thông Sao Việt (Trước 04/6/2021) | 18 Hoàng Đạo Thúy, Tp. Pleiku, tỉnh Gia Lai | KV1 |
101 | Trường THPT Pleiku (Từ 04/6/2021) | 90 Tô Vĩnh Diện,Ph. Hoa Lư, thành phố Pleiku, Gia Lai | KV2 |
102 | Trường THPT Phan Bội Châu (Từ 04/6/2021) | Ph. Ia Kring, thành phố Pleiku, Gia Lai | KV2 |
104 | Trường THPT Lê Lợi (Từ 04/6/2021) | Ph. Hội Thương, thành phố Pleiku, Gia Lai | KV2 |
105 | Trường THPT Chuyên Hùng Vương (Từ 04/6/2021) | 48 Hùng Vương, thành phố Pleiku, Gia Lai | KV2 |
106 | Trường THPT Hoàng Hoa Thám (Từ 04/6/2021) | Ph. Yên Thế, thành phố Pleiku, Gia Lai | KV2 |
123 | TT GDTX tỉnh (Từ 04/6/2021) | 61 Lý Thái Tổ, Ph. Yên Đỗ, thành phố Pleiku, Gia Lai | KV2 |
142 | Trường Quốc tế Châu Á Thái Bình Dương - Gia Lai (Từ 04/6/2021) | Xã Diên Phú, TP Pleiku, Gia Lai | KV2 |
198 | Trường Tiểu học, Trung học cơ sở và Trung học phổ thông Sao Việt (Từ 04/6/2021) | Phường Tây Sơn, TP Pleiku, Gia Lai | KV2 |
199 | Trường Tiểu học, THCS và THPT UKA Gia Lai | 39 Hàn Mạc Tử, phường Trà bá, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | KV2 |
007 | Trường THPT Mạc Đĩnh Chi (Trước 04/6/2021) | 21 Quang Trung, TTr. Phú Hòa, H. Chư Păh, Gia Lai | KV1 |
008 | Trường THPT Ya Ly | TTr. Ia Ly, H. Chư Păh, Gia Lai | KV1 |
043 | Trường THCS và THPT Phạm Hồng Thái | Xã Ia Khương, H. Chư Păh, Gia Lai | KV1 |
047 | TT GDTX Chư Păh (Trước 04/6/2021) | TTr. Phú Hoà, H. Chư Păh, Gia Lai | KV1 |
080 | TT GDNN-GDTX Chư Păh (Trước 04/6/2021) | TTr. Phú Hoà, H. Chư Păh, Gia Lai | KV1 |
107 | Trường THPT Mạc Đĩnh Chi (Từ 04/6/2021) | 21 Quang Trung, TTr. Phú Hòa, H. Chư Păh, Gia Lai | KV2NT |
180 | TT GDNN-GDTX Chư Păh (Từ 04/6/2021) | TTr. Phú Hoà, H. Chư Păh, Gia Lai | KV2NT |
009 | Trường THPT Trần Hưng Đạo | Đường Trần Phú, thị trấn Kon Dơng, H. Mang Yang, Gia Lai | KV1 |
041 | Trường THCS&THPT Kpă Klơng | Xã Kon Thụp, H. Mang Yang,Gia Lai | KV1 |
067 | TT DN&GDTX Mang Yang | TTr. Kon Dơng, H. Mang Yang, Gia Lai | KV1 |
092 | TT GDNN-GDTX Mang Yang | TTr. Kon Dơng, H. Mang Yang, Gia Lai | KV1 |
010 | Trường THPT Lương Thế Vinh | TTr. KBang, H. KBang , Gia Lai | KV1 |
040 | Trường THPT Anh hùng Núp | Xã Kông Lơng Khơng, KBang, Gia Lai | KV1 |
048 | TT DN&GDTX KBang | TTr. KBang, H. KBang , Gia Lai | KV1 |
079 | TT GDNN-GDTX KBang | TTr. KBang, H. KBang , Gia Lai | KV1 |
097 | Trường THCS và THPT Kon Hà Nừng | Xã Sơn Lang, huyện Kbang, tỉnh Gia Lai | KV1 |
011 | Trường THPT Quang Trung (Trước 04/6/2021) | 27 Chu Văn An, Ph. An Phú, thị xã An Khê, Gia Lai | KV1 |
012 | Trường THPT Nguyễn Khuyến (Trước 04/6/2021) | 194 Quang Trung, Ph. An Phú, thị xã An Khê, Gia Lai | KV1 |
028 | TT GDTX An Khê (Trước 04/6/2021) | Ph. Tây Sơn, thị xã An Khê, Gia Lai | KV1 |
031 | Trường THPT Nguyễn Trãi (Trước 04/6/2021) | Đường Lê Thị Hồng Gấm, Ph. An Bình, thị xã An Khê, Gia Lai | KV1 |
058 | Trường TC nghề An Khê (Trước 04/6/2021) | Ph. An Phú, thị xã An Khê, Gia Lai. | KV1 |
074 | Trường THPT Dân Tộc Nội Trú Đông Gia Lai | Ph. An Tân, TX An Khê, Gia Lai | KV1 |
093 | TT GDNN-GDTX An Khê (Trước 04/6/2021) | 39 Hoàng Hoa Thám, Ph. Tây Sơn, thị xã An Khê, Gia Lai | KV1 |
111 | Trường THPT Quang Trung (Từ 04/6/2021) | 27 Chu Văn An, Ph. An Phú, thị xã An Khê, Gia Lai | KV2 |
112 | Trường THPT Nguyễn Khuyến (Từ 04/6/2021) | 194 Quang Trung, Ph. An Phú, thị xã An Khê, Gia Lai | KV2 |
131 | Trường THPT Nguyễn Trãi (Từ 04/6/2021) | Đường Lê Thị Hồng Gấm, Ph. An Bình, thị xã An Khê, Gia Lai | KV2 |
013 | Trường THPT Hà Huy Tập | TTr. Kông Chro, H. Kông Chro, Gia Lai | KV1 |
049 | TT GDTX Kông Chro | TTr. Kông Chro, H. Kông Chro, Gia Lai | KV1 |
089 | TT GDNN-GDTX Kông Chro | TTr. Kông Chro, H. Kông Chro, Gia Lai | KV1 |
014 | Trường THPT Lê Hoàn (Trước 04/6/2021) | TTr. Chư Ty, H. Đức Cơ, Gia Lai | KV1 |
038 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | Xã Ia Nan, H. Đức Cơ, Gia Lai | KV1 |
050 | TT GDTX Đức Cơ (Trước 04/6/2021) | Số 04 Hai Bà Trưng, TTr. Chư Ty, H. Đức Cơ, Gia Lai | KV1 |
063 | Trường THPT Tôn Đức Thắng | Xã Ia Din, H. Đức Cơ, Gia Lai | KV1 |
078 | TT GDNN-GDTX Đức Cơ (Trước 04/6/2021) | Số 04 Hai Bà Trưng, TTr. Chư Ty, H. Đức Cơ, Gia Lai | KV1 |
114 | Trường THPT Lê Hoàn (Từ 04/6/2021) | TTr. Chư Ty, H. Đức Cơ, Gia Lai | KV2NT |
178 | TT GDNN-GDTX Đức Cơ (Từ 04/6/2021) | Số 04 Hai Bà Trưng, TTr. Chư Ty, H. Đức Cơ, Gia Lai | KV2NT |
015 | Trường THPT Lê Quý Đôn (Trước 04/6/2021) | TTr. Chư Prông, H. Chư Prông , Gia Lai | KV1 |
030 | Trường THPT Trần Phú | Xã Thăng Hưng, H. Chư Prông, Gia Lai. | KV1 |
051 | TT DN&GDTX Chư Prông (Trước 04/6/2021) | TTr. Chư Prông, H. Chư Prông, Gia Lai | KV1 |
065 | Trường THPT Pleime | Xã Ia Ga, H. Chư Prông, Gia Lai | KV1 |
084 | TT GDNN-GDTX Chư Prông (Trước 04/6/2021) | TTr. Chư Prông, H. Chư Prông, Gia Lai | KV1 |
115 | Trường THPT Lê Quý Đôn (Từ 04/6/2021) | TTr. Chư Prông, H. Chư Prông , Gia Lai | KV2NT |
184 | TT GDNN-GDTX Chư Prông (Từ 04/6/2021) | TTr. Chư Prông, H. Chư Prông, Gia Lai | KV2NT |
016 | Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm (Trước 04/6/2021) | Tổ 6, TTr. Chư Sê, H. Chư Sê, Gia Lai | KV1 |
024 | TT GDTX Chư Sê | Xã Ia Pal, H. Chư Sê, Gia Lai | KV1 |
039 | Trường THPT Trường Chinh (Trước 04/6/2021) | Thôn Thanh Bình, TTr. Chư Sê, Gia Lai | KV1 |
044 | Trường THCS, THPT Nguyễn Văn Cừ | Xã Bờ Ngoong, H. Chư Sê, Gia Lai | KV1 |
077 | Trường THPT Trần Cao Vân | Xã Ia Hlốp, H. Chư Sê, Gia Lai | KV1 |
085 | TT GDNN-GDTX Chư Sê | Xã Ia Pal, H. Chư Sê, Gia Lai | KV1 |
116 | Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm (Từ 04/6/2021) | Tổ 6,TTr. Chư Sê, H. Chư Sê, Gia Lai | KV2NT |
139 | Trường THPT Trường Chinh (Từ 04/6/2021) | Thôn Thanh Bình, TTr. Chư Sê, Gia Lai | KV2NT |
017 | Trường THPT Lê Thánh Tông (Trước 04/6/2021) | 70 Nguyễn Huệ, thị xã Ayun Pa, Gia Lai | KV1 |
027 | TT GDTX Ayun Pa | 71Nguyễn Huệ, Ph. Đoàn Kết, thị xã Ayun Pa, Gia Lai | KV1 |
037 | Trường THPT Lý Thường Kiệt (Trước 04/6/2021) | 48 Nguyễn Viết Xuân, phường Hòa Bình, thị xã Ayun Pa, Gia Lai | KV1 |
059 | Trường TC nghề Ayun Pa | Ph. Đoàn kết, thị xã Ayun Pa, Gia Lai. | KV1 |
081 | TT GDNN-GDTX Ayun Pa | 71B Nguyễn Huệ, Ph. Đoàn Kết, thị xã Ayun Pa, Gia Lai | KV1 |
117 | Trường THPT Lê Thánh Tông (Từ 04/6/2021) | 70 Nguyễn Huệ, thị xã Ayun Pa, Gia Lai | KV2 |
137 | Trường THPT Lý Thường Kiệt (Từ 04/6/2021) | 48 Nguyễn Viết Xuân, phường Hòa Bình, thị xã Ayun Pa, Gia Lai | KV2 |
019 | Trường THPT Chu Văn An | TTr. Phú Túc, H. Krông Pa, Gia Lai | KV1 |
029 | Trường THPT Nguyễn Du | Xã Ia Sươm, H. Krông Pa, Gia Lai | KV1 |
046 | Trường THPT Đinh Tiên Hoàng | Xã Ia Dreh, H. Krông Pa, Gia Lai | KV1 |
052 | TT GDTX Krông Pa | TTr. Phú Túc, H. Krông Pa, Gia Lai | KV1 |
088 | TT GDNN-GDTX Krông Pa | TTr. Phú Túc, H. Krông Pa, Gia Lai | KV1 |
020 | Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng | TTr. Ia Kha, H. Ia Grai, Gia Lai | KV1 |
021 | Trường THPT Phạm Văn Đồng | Xã Ia Sao, H. Ia Grai, Gia Lai | KV1 |
068 | TT DN&GDTX Ia Grai | 01 Hùng Vương, TTr. Ia Kha, H. Ia Grai, Gia Lai | KV1 |
075 | Trường THPT A Sanh | Xã Ia Krăi, H. Ia Grai, Gia Lai | KV1 |
091 | TT GDNN-GDTX Ia Grai | 01 Hùng Vương, TTr. Ia Kha, H. Ia Grai, Gia Lai | KV1 |
022 | Trường THPT Nguyễn Huệ | 154 Nguyễn Huệ, TTr. Đak Đoa, H. Đak Đoa, Gia Lai | KV1 |
035 | Trường THPT Lê Hồng Phong | Xã Hà Bầu, H. Đak Đoa, Gia Lai | KV1 |
053 | TT GDTX Đak Đoa | TTr. Đak Đoa, H. Đak Đoa, Gia Lai | KV1 |
064 | Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai | Xã A Dơk, H. Đak Đoa, Gia Lai | KV1 |
082 | TT GDNN-GDTX Đak Đoa | TTr. Đak Đoa, H. Đak Đoa, Gia Lai | KV1 |
033 | Trường THPT Nguyễn Tất Thành | Xã Ia Mrơn, H. Ia Pa, Gia Lai. | KV1 |
036 | Trường THPT Phan Chu Trinh | Xã Ia Tul, H. Ia Pa, Gia Lai | KV1 |
056 | TT GDTX-HN Ia Pa | TTr. Ia Pa, H. Ia Pa, Gia Lai | KV1 |
083 | TT GDNN-GDTX Ia Pa | TTr. Ia Pa, H. Ia Pa, Gia Lai | KV1 |
045 | Trường THPT Y Đôn | TTr. Đak Pơ, H. Đak Pơ, Gia Lai | KV1 |
054 | TT GDTX Đak Pơ | TTr. Đak Pơ, H. Đak Pơ, Gia Lai | KV1 |
090 | TT GDNN-GDTX Đak Pơ | TTr. Đak Pơ, H. Đak Pơ, Gia Lai | KV1 |
096 | Trường THCS và THPT Y Đôn | Số 94 đường Nguyễn Tất Thành, thị trấn Đak Pơ, huyện Đak Pơ | KV1 |
018 | Trường THPT Trần Quốc Tuấn | TTr. Phú Thiện, H. Phú Thiện, Gia Lai | KV1 |
055 | TT GDTX Phú Thiện | TTr. Phú Thiện, H. Phú Thiện, Gia Lai | KV1 |
057 | Trường THPT Võ Văn Kiệt | Xã Ia Piar, H. Phú Thiện, Gia Lai. | KV1 |
087 | TT GDNN-GDTX Phú Thiện | TTr. Phú Thiện, H. Phú Thiện, Gia Lai | KV1 |
032 | Trường THPT Nguyễn Thái Học | TTr. Nhơn Hòa, H. Chư Pưh, Gia Lai. | KV1 |
066 | TT GDTX-HN Chư Pưh | TTr. Nhơn Hòa, H. Chư Pưh, Gia Lai | KV1 |
086 | TT GDNN-GDTX Chư Pưh | TTr. Nhơn Hòa, H. Chư Pưh, Gia Lai | KV1 |
Trang chủ › Tin thị trường › Danh sách các trường thuộc Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Gia Lai: 56 Trần Hưng Đạo, Phường Tây Sơn, Thành phố Pleiku, Gia Lai
Tin thị trường

Danh sách các trường thuộc Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Gia Lai: 56 Trần Hưng Đạo, Phường Tây Sơn, Thành phố Pleiku, Gia Lai
1863
- Tên công ty: Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Gia Lai
- Điện thoại: 02693824250
- Giờ mở cửa: 08:00 tới 17:30 (Thứ 7 và Chủ Nhật nghỉ)
- Địa chỉ: 56 Trần Hưng Đạo, Phường Tây Sơn, Thành phố Pleiku, Gia Lai
Sản phẩm có thể bạn quan tâm
Chia sẻ:
Tin cùng chuyên mục
Bình luận Facebook
Tin nổi bật trong ngày
Không tìm thấy bài viết
Xem nhiều
SẢN PHẨM BÁN CHẠY
Nước tinh khiết Rosée 19L (Vòi)
Giá: 36,000 đ
Nước khoáng LaVie 500ml Vị dịu nhẹ mới
Giá: 100,000 đ
VT Gas bình xám 12kg
Giá: 480,000 đ
Nước khoáng LaVie 350ml
Giá: 90,000 đ
Nước ion kiềm Nawa 19L (Vòi)
Giá: 79,000 đ
Nước ion khoáng Nawa 333ml
Giá: 119,000 đ
Thông tin doanh nghiệp