Tin thị trường

Danh sách các trường thuộc Sở Giáo dục và Đào tạo Tỉnh Lào Cai: Khối 4, Đường 30/4, Bắc Lệnh, TP. Lào Cai, Tỉnh Lào Cai

3037
  • Tên công ty: Sở Giáo dục và Đào tạo Tỉnh Lào Cai
  • Điện thoại: 02143845428
  • Giờ mở cửa: 08:00 tới 17:30 (Thứ 7 và Chủ Nhật nghỉ)
  • Địa chỉ: Khối 4, Đường 30/4, Bắc Lệnh, TP. Lào Cai, Tỉnh Lào Cai
Sản phẩm có thể bạn quan tâm
Mã Trường Tên Trường Địa Chỉ Khu vực
800 Học ở nước ngoài_08 Sở Lào Cai KV3
900 Quân nhân, Công an tại ngũ_08 Sở Lào Cai KV3
001 THPT số 1 huyện Bảo Thắng (Trước 01/3/2020) Thị trấn Phố Lu - huyện Bảo Thắng KV1
002 THPT số 2 huyện Bảo Thắng Xã Xuân Giao - huyện Bảo Thắng KV1
003 THPT số 3 huyện Bảo Thắng (Trước 4/6/2021) Thị trấn Phong Hải - huyện Bảo Thắng KV1
033 TT DN&GDTX huyện Bảo Thắng Thị trấn Phố Lu - huyện Bảo Thắng KV1
043 TT GDTX huyện Bảo Thắng Thị trấn Phố Lu - huyện Bảo Thắng KV1
055 PTDTNT THCS&THPT huyện Bảo Thắng (Trước 01/3/2020) Thị trấn Phố Lu - huyện Bảo Thắng KV1
062 TT GDNN-GDTX huyện Bảo Thắng (Trước 01/3/2020) Thị trấn Phố Lu - huyện Bảo Thắng KV1
079 THPT số 1 huyện Bảo Thắng (Từ 01/3/2020) Thị trấn Phố Lu - huyện Bảo Thắng KV1
080 PTDTNT THCS&THPT huyện Bảo Thắng (Từ 01/3/2020) Thị trấn Phố Lu - huyện Bảo Thắng KV1
082 TT GDNN-GDTX huyện Bảo Thắng (Từ 01/3/2020) Thị trấn Phố Lu - huyện Bảo Thắng KV1
083 THPT số 3 huyện Bảo Thắng (Từ 04/6/2021) Thị trấn Phong Hải - huyện Bảo Thắng KV1
004 THPT số 1 huyện Bảo Yên Thị trấn Phố Ràng - huyện Bảo Yên KV1
005 THPT số 2 huyện Bảo Yên Xã Bảo Hà - huyện Bảo Yên KV1
006 THPT số 3 huyện Bảo Yên Xã Nghĩa Đô - huyện Bảo Yên KV1
034 TT DN&GDTX huyện Bảo Yên Thị trấn Phố Ràng - huyện Bảo Yên KV1
044 TT GDTX huyện Bảo Yên Thị trấn Phố Ràng - huyện Bảo Yên KV1
056 PTDTNT THCS&THPT huyện Bảo Yên Thị trấn Phố Ràng - huyện Bảo Yên KV1
063 TT GDNN-GDTX huyện Bảo Yên Thị trấn Phố Ràng - huyện Bảo Yên KV1
007 THPT số 1 huyện Bát Xát Thị trấn Bát Xát - huyện Bát Xát KV1
008 THPT số 2 huyện Bát Xát Xã Bản Vược - huyện Bát Xát KV1
009 THCS và THPT huyện Bát Xát Xã Mường Hum - huyện Bát Xát KV1
035 TT DN&GDTX huyện Bát Xát Thị trấn Bát Xát - huyện Bát Xát KV1
045 TT GDTX huyện Bát Xát Thị trấn Bát Xát - huyện Bát Xát KV1
057 PTDTNT THCS&THPT huyện Bát Xát Thị trấn Bát Xát - huyện Bát Xát KV1
064 TT GDNN-GDTX huyện Bát Xát Thị trấn Bát Xát - huyện Bát Xát KV1
087 THPT số 2 huyện Bát Xát (Từ 16/9/2021) Xã Bản Vược - Bát Xát KV1
010 THPT số 1 huyện Bắc Hà Thị trấn Bắc Hà - huyện Bắc Hà KV1
011 THPT số 2 huyện Bắc Hà Xã Bảo Nhai - huyện Bắc Hà KV1
012 PTDTNT THCS&THPT huyện Bắc Hà Thị trấn Bắc Hà - huyện Bắc Hà KV1
036 TT DN&GDTX huyện Bắc Hà Xã Na Hối - huyện Bắc Hà KV1
046 TT GDTX huyện Bắc Hà Xã Na Hối - huyện Bắc Hà KV1
065 TT GDNN-GDTX huyện Bắc Hà Xã Na Hối - huyện Bắc Hà KV1
013 THPT số 1 Tp Lào Cai Phường Cốc Lếu - Tp. Lào Cai KV1
014 THPT số 2 Tp Lào Cai Phường Bình Minh - Tp. Lào Cai KV1
015 THPT số 3 Tp Lào Cai Phường Duyên Hải - Tp. Lào Cai KV1
016 THPT số 4 Tp Lào Cai Xã Cam Đường - Tp. Lào Cai KV1
017 THPT DTNT tỉnh Phường Kim Tân -Tp. Lào Cai KV1
018 THPT Chuyên tỉnh Lào Cai Phường Bắc Cường - TP. Lào Cai KV1
037 TT DN&GDTX TP Lào Cai Phường Nam Cường - TP. Lào Cai KV1
038 TT KTTH-HNDN&GDTX tỉnh Phường Kim Tân - Tp. Lào Cai KV1
047 TT GDTX số 1 TP Lào Cai Phường Duyên Hải - Tp. Lào Cai KV1
048 TT GDTX số 2 TP Lào Cai Phường Thống Nhất - Tp. Lào Cai KV1
053 CĐ nghề tỉnh Lào Cai Phường Bắc Cường - Tp. Lào Cai KV1
054 Trung cấp Y tế Lào Cai Phường Bắc Cường - Tp. Lào Cai KV1
059 CĐ Cộng đồng Lào Cai Phường Nam Cường - TP. Lào Cai KV1
060 Cao Đẳng Sư Phạm Lào Cai Phường Bình Minh - Tp. Lào Cai KV1
061 Trường TC Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch Lào Cai Phường Cốc Lếu - TP. Lào Cai KV1
066 TT GDNN-GDTX thành phố Lào Cai Phường Nam Cường - TP. Lào Cai KV1
071 Cao đẳng Lào Cai Đường M9, Phường Bắc Cường, Thành Phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai KV1
085 TT GDNN-GDTX thị xã Sa Pa (Học tại trường Cao Đẳng Lào Cai) Phường Bắc Cường - TP Lào Cai KV2
088 THPT số 1 Tp Lào Cai (Từ 04/6/2021) Phường Cốc Lếu - Tp. Lào Cai KV2
089 THPT số 2 Tp Lào Cai (Từ 04/6/2021) Phường Xuân Tăng - Tp. Lào Cai KV2
090 THPT số 3 Tp Lào Cai (Từ 04/6/2021) Phường Duyên Hải - TP Lào Cai KV2
091 THPT DTNT tỉnh (Từ 04/6/2021) Phường Kim Tân - Tp. Lào Cai KV2
092 THPT Chuyên tỉnh Lào Cai (Từ 04/6/2021) Phường Bắc Cường - TP Lào Cai KV2
093 TT KTTH-HNDN&GDTX tỉnh (Từ 04/6/2021) Phường Kim Tân - TP Lào Cai KV2
094 TT GDNN-GDTX thành phố Lào Cai (Từ 04/6/2021)) Phường Nam Cường - TP Lào Cai KV2
095 Cao đẳng Lào Cai (Từ 04/6/2021) Phường Bắc Cường, TP Lào Cai KV2
019 THPT số 1 huyện Mường Khương Thị trấn Mường Khương - huyện Mường Khương KV1
020 THPT số 2 huyện Mường Khương Xã Bản Lầu - huyện Mường Khương KV1
021 THPT số 3 huyện Mường Khương Xã Cao Sơn - huyện Mường Khương KV1
022 PTDTNT THCS&THPT huyện Mường Khương Thị trấn Mường Khương - huyện Mường Khương KV1
039 TT DN&GDTX huyện Mường Khương Thị trấn Mường Khương - huyện Mường Khương KV1
049 TT GDTX huyện Mường Khương Thị trấn Mường Khương - huyện Mường Khương KV1
067 TT GDNN-GDTX huyện Mường Khương Thị trấn Mường Khương - huyện Mường Khương KV1
023 THPT số 1 huyện Sa Pa Thị trấn Sa Pa - huyện Sa Pa (Trước ngày 01/01/2020) KV1
024 THPT số 2 huyện Sa Pa Xã Bản Hồ - huyện Sa Pa KV1
025 PTDTNT THCS&THPT huyện Sa Pa (Trước 01/01/2020) Thị trấn Sa Pa - huyện Sa Pa (Trước ngày 01/01/2020) KV1
040 TT DN&GDTX huyện Sa Pa Thị trấn Sa Pa - huyện Sa Pa KV1
050 TT GDTX huyện Sa Pa Thị trấn Sa Pa - huyện Sa Pa KV1
068 TT GDNN-GDTX huyện Sa Pa Thị trấn Sa Pa - huyện Sa Pa KV1
026 THPT số 1 huyện Si Ma Cai (Trước 01/3/2020) Xã Si Ma Cai - huyện Si Ma Cai (Trước ngà 01/03/2020) KV1
027 THPT số 2 huyện Si Ma Cai Xã Sín Chéng - huyện Si ma cai KV1
028 PTDTNT THCS&THPT huyện Si Ma Cai (Trước 01/3/2020) Xã Si Ma Cai - huyện Si Ma Cai (Trước ngày 01/3/2020) KV1
041 TT DN&GDTX huyện Si Ma Cai Xã Si Ma Cai - huyện Si Ma Cai (Trước ngày 01/3/2020) KV1
051 TT GDTX huyện Si Ma Cai Xã Si Ma Cai - huyện Si Ma Cai (Trước ngày 01/3/2020) KV1
069 TT GDNN-GDTX huyện Si Ma Cai (Trước 01/3/2020) Xã Si Ma Cai - huyện Si Ma Cai (Trước ngày 01/3/2020) KV1
073 THPT số 1 huyện Si Ma Cai (Từ 01/3/2020) Thị trấn Si Ma Cai - Huyện Si Ma Cai KV1
074 PTDTNT THCS&THPT huyện Si Ma Cai (Từ 01/3/2020) Thị trấn Si Ma Cai - huyện Si Ma Cai KV1
075 TT GDNN-GDTX huyện Si Ma Cai (Từ 01/3/2020) Thị trấn Si Ma Cai - huyện Si Ma Cai KV1
029 THPT số 1 huyện Văn Bàn Thị trấn Khánh Yên - huyện Văn Bàn KV1
030 THPT số 2 huyện Văn Bàn Xã Võ Lao - huyện Văn Bàn KV1
031 THPT số 3 huyện Văn Bàn Xã Dương Quỳ - huyện Văn Bàn KV1
032 THPT số 4 huyện Văn Bàn Khánh Yên Hạ - huyện Văn Bàn KV1
042 TT DN&GDTX huyện Văn Bàn Thị trấn Khánh Yên - huyện Văn Bàn KV1
052 TT GDTX huyện Văn Bàn Thị trấn Khánh Yên - huyện Văn Bàn KV1
058 PTDTNT THCS&THPT huyện Văn Bàn Thị trấn Khánh Yên - huyện Văn Bàn KV1
070 TT GDNN-GDTX huyện Văn Bàn Thị trấn Khánh Yên - huyện Văn Bàn KV1
096 THPT số 2 huyện Văn Bàn (Từ 04/6/2021) Xã Võ Lao - huyện Văn Bàn KV1
072 THPT số 1 Thị xã Sa Pa Phường Phan Si Păng (Từ 01/01/2020) KV1
076 THPT số 2 thị xã Sa Pa Xã Bản Hồ - Thị Xã Sa Pa KV1
077 PTDTNT THCS&THPT thị xã Sa Pa Phường Phan Si Păng - Thị xã Sa Pa KV1
078 TT GDNN-GDTX thị xã Sa Pa (Từ 01/01/2020 đến 01/9/2020) Phường Sa Pả - thị xã Sa Pa KV1
081 THPT số 1 thị xã Sa Pa (Hệ GDTX) Phường Phan Si Păng, thị xã Sa Pa KV1
084 TT GDNN-GDTX thị xã Sa Pa (Từ 9/2021 đến 01/9/2023) Phường Sa Pả - thị xã Sa Pa KV1
Chia sẻ:
Bình luận Facebook
Tin nổi bật trong ngày