Mã Trường | Tên Trường | Địa Chỉ | Khu vực |
800 | Học ở nước ngoài_08 | Sở Lào Cai | KV3 |
900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_08 | Sở Lào Cai | KV3 |
001 | THPT số 1 huyện Bảo Thắng (Trước 01/3/2020) | Thị trấn Phố Lu - huyện Bảo Thắng | KV1 |
002 | THPT số 2 huyện Bảo Thắng | Xã Xuân Giao - huyện Bảo Thắng | KV1 |
003 | THPT số 3 huyện Bảo Thắng (Trước 4/6/2021) | Thị trấn Phong Hải - huyện Bảo Thắng | KV1 |
033 | TT DN&GDTX huyện Bảo Thắng | Thị trấn Phố Lu - huyện Bảo Thắng | KV1 |
043 | TT GDTX huyện Bảo Thắng | Thị trấn Phố Lu - huyện Bảo Thắng | KV1 |
055 | PTDTNT THCS&THPT huyện Bảo Thắng (Trước 01/3/2020) | Thị trấn Phố Lu - huyện Bảo Thắng | KV1 |
062 | TT GDNN-GDTX huyện Bảo Thắng (Trước 01/3/2020) | Thị trấn Phố Lu - huyện Bảo Thắng | KV1 |
079 | THPT số 1 huyện Bảo Thắng (Từ 01/3/2020) | Thị trấn Phố Lu - huyện Bảo Thắng | KV1 |
080 | PTDTNT THCS&THPT huyện Bảo Thắng (Từ 01/3/2020) | Thị trấn Phố Lu - huyện Bảo Thắng | KV1 |
082 | TT GDNN-GDTX huyện Bảo Thắng (Từ 01/3/2020) | Thị trấn Phố Lu - huyện Bảo Thắng | KV1 |
083 | THPT số 3 huyện Bảo Thắng (Từ 04/6/2021) | Thị trấn Phong Hải - huyện Bảo Thắng | KV1 |
004 | THPT số 1 huyện Bảo Yên | Thị trấn Phố Ràng - huyện Bảo Yên | KV1 |
005 | THPT số 2 huyện Bảo Yên | Xã Bảo Hà - huyện Bảo Yên | KV1 |
006 | THPT số 3 huyện Bảo Yên | Xã Nghĩa Đô - huyện Bảo Yên | KV1 |
034 | TT DN&GDTX huyện Bảo Yên | Thị trấn Phố Ràng - huyện Bảo Yên | KV1 |
044 | TT GDTX huyện Bảo Yên | Thị trấn Phố Ràng - huyện Bảo Yên | KV1 |
056 | PTDTNT THCS&THPT huyện Bảo Yên | Thị trấn Phố Ràng - huyện Bảo Yên | KV1 |
063 | TT GDNN-GDTX huyện Bảo Yên | Thị trấn Phố Ràng - huyện Bảo Yên | KV1 |
007 | THPT số 1 huyện Bát Xát | Thị trấn Bát Xát - huyện Bát Xát | KV1 |
008 | THPT số 2 huyện Bát Xát | Xã Bản Vược - huyện Bát Xát | KV1 |
009 | THCS và THPT huyện Bát Xát | Xã Mường Hum - huyện Bát Xát | KV1 |
035 | TT DN&GDTX huyện Bát Xát | Thị trấn Bát Xát - huyện Bát Xát | KV1 |
045 | TT GDTX huyện Bát Xát | Thị trấn Bát Xát - huyện Bát Xát | KV1 |
057 | PTDTNT THCS&THPT huyện Bát Xát | Thị trấn Bát Xát - huyện Bát Xát | KV1 |
064 | TT GDNN-GDTX huyện Bát Xát | Thị trấn Bát Xát - huyện Bát Xát | KV1 |
087 | THPT số 2 huyện Bát Xát (Từ 16/9/2021) | Xã Bản Vược - Bát Xát | KV1 |
010 | THPT số 1 huyện Bắc Hà | Thị trấn Bắc Hà - huyện Bắc Hà | KV1 |
011 | THPT số 2 huyện Bắc Hà | Xã Bảo Nhai - huyện Bắc Hà | KV1 |
012 | PTDTNT THCS&THPT huyện Bắc Hà | Thị trấn Bắc Hà - huyện Bắc Hà | KV1 |
036 | TT DN&GDTX huyện Bắc Hà | Xã Na Hối - huyện Bắc Hà | KV1 |
046 | TT GDTX huyện Bắc Hà | Xã Na Hối - huyện Bắc Hà | KV1 |
065 | TT GDNN-GDTX huyện Bắc Hà | Xã Na Hối - huyện Bắc Hà | KV1 |
013 | THPT số 1 Tp Lào Cai | Phường Cốc Lếu - Tp. Lào Cai | KV1 |
014 | THPT số 2 Tp Lào Cai | Phường Bình Minh - Tp. Lào Cai | KV1 |
015 | THPT số 3 Tp Lào Cai | Phường Duyên Hải - Tp. Lào Cai | KV1 |
016 | THPT số 4 Tp Lào Cai | Xã Cam Đường - Tp. Lào Cai | KV1 |
017 | THPT DTNT tỉnh | Phường Kim Tân -Tp. Lào Cai | KV1 |
018 | THPT Chuyên tỉnh Lào Cai | Phường Bắc Cường - TP. Lào Cai | KV1 |
037 | TT DN&GDTX TP Lào Cai | Phường Nam Cường - TP. Lào Cai | KV1 |
038 | TT KTTH-HNDN&GDTX tỉnh | Phường Kim Tân - Tp. Lào Cai | KV1 |
047 | TT GDTX số 1 TP Lào Cai | Phường Duyên Hải - Tp. Lào Cai | KV1 |
048 | TT GDTX số 2 TP Lào Cai | Phường Thống Nhất - Tp. Lào Cai | KV1 |
053 | CĐ nghề tỉnh Lào Cai | Phường Bắc Cường - Tp. Lào Cai | KV1 |
054 | Trung cấp Y tế Lào Cai | Phường Bắc Cường - Tp. Lào Cai | KV1 |
059 | CĐ Cộng đồng Lào Cai | Phường Nam Cường - TP. Lào Cai | KV1 |
060 | Cao Đẳng Sư Phạm Lào Cai | Phường Bình Minh - Tp. Lào Cai | KV1 |
061 | Trường TC Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch Lào Cai | Phường Cốc Lếu - TP. Lào Cai | KV1 |
066 | TT GDNN-GDTX thành phố Lào Cai | Phường Nam Cường - TP. Lào Cai | KV1 |
071 | Cao đẳng Lào Cai | Đường M9, Phường Bắc Cường, Thành Phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai | KV1 |
085 | TT GDNN-GDTX thị xã Sa Pa (Học tại trường Cao Đẳng Lào Cai) | Phường Bắc Cường - TP Lào Cai | KV2 |
088 | THPT số 1 Tp Lào Cai (Từ 04/6/2021) | Phường Cốc Lếu - Tp. Lào Cai | KV2 |
089 | THPT số 2 Tp Lào Cai (Từ 04/6/2021) | Phường Xuân Tăng - Tp. Lào Cai | KV2 |
090 | THPT số 3 Tp Lào Cai (Từ 04/6/2021) | Phường Duyên Hải - TP Lào Cai | KV2 |
091 | THPT DTNT tỉnh (Từ 04/6/2021) | Phường Kim Tân - Tp. Lào Cai | KV2 |
092 | THPT Chuyên tỉnh Lào Cai (Từ 04/6/2021) | Phường Bắc Cường - TP Lào Cai | KV2 |
093 | TT KTTH-HNDN&GDTX tỉnh (Từ 04/6/2021) | Phường Kim Tân - TP Lào Cai | KV2 |
094 | TT GDNN-GDTX thành phố Lào Cai (Từ 04/6/2021)) | Phường Nam Cường - TP Lào Cai | KV2 |
095 | Cao đẳng Lào Cai (Từ 04/6/2021) | Phường Bắc Cường, TP Lào Cai | KV2 |
019 | THPT số 1 huyện Mường Khương | Thị trấn Mường Khương - huyện Mường Khương | KV1 |
020 | THPT số 2 huyện Mường Khương | Xã Bản Lầu - huyện Mường Khương | KV1 |
021 | THPT số 3 huyện Mường Khương | Xã Cao Sơn - huyện Mường Khương | KV1 |
022 | PTDTNT THCS&THPT huyện Mường Khương | Thị trấn Mường Khương - huyện Mường Khương | KV1 |
039 | TT DN&GDTX huyện Mường Khương | Thị trấn Mường Khương - huyện Mường Khương | KV1 |
049 | TT GDTX huyện Mường Khương | Thị trấn Mường Khương - huyện Mường Khương | KV1 |
067 | TT GDNN-GDTX huyện Mường Khương | Thị trấn Mường Khương - huyện Mường Khương | KV1 |
023 | THPT số 1 huyện Sa Pa | Thị trấn Sa Pa - huyện Sa Pa (Trước ngày 01/01/2020) | KV1 |
024 | THPT số 2 huyện Sa Pa | Xã Bản Hồ - huyện Sa Pa | KV1 |
025 | PTDTNT THCS&THPT huyện Sa Pa (Trước 01/01/2020) | Thị trấn Sa Pa - huyện Sa Pa (Trước ngày 01/01/2020) | KV1 |
040 | TT DN&GDTX huyện Sa Pa | Thị trấn Sa Pa - huyện Sa Pa | KV1 |
050 | TT GDTX huyện Sa Pa | Thị trấn Sa Pa - huyện Sa Pa | KV1 |
068 | TT GDNN-GDTX huyện Sa Pa | Thị trấn Sa Pa - huyện Sa Pa | KV1 |
026 | THPT số 1 huyện Si Ma Cai (Trước 01/3/2020) | Xã Si Ma Cai - huyện Si Ma Cai (Trước ngà 01/03/2020) | KV1 |
027 | THPT số 2 huyện Si Ma Cai | Xã Sín Chéng - huyện Si ma cai | KV1 |
028 | PTDTNT THCS&THPT huyện Si Ma Cai (Trước 01/3/2020) | Xã Si Ma Cai - huyện Si Ma Cai (Trước ngày 01/3/2020) | KV1 |
041 | TT DN&GDTX huyện Si Ma Cai | Xã Si Ma Cai - huyện Si Ma Cai (Trước ngày 01/3/2020) | KV1 |
051 | TT GDTX huyện Si Ma Cai | Xã Si Ma Cai - huyện Si Ma Cai (Trước ngày 01/3/2020) | KV1 |
069 | TT GDNN-GDTX huyện Si Ma Cai (Trước 01/3/2020) | Xã Si Ma Cai - huyện Si Ma Cai (Trước ngày 01/3/2020) | KV1 |
073 | THPT số 1 huyện Si Ma Cai (Từ 01/3/2020) | Thị trấn Si Ma Cai - Huyện Si Ma Cai | KV1 |
074 | PTDTNT THCS&THPT huyện Si Ma Cai (Từ 01/3/2020) | Thị trấn Si Ma Cai - huyện Si Ma Cai | KV1 |
075 | TT GDNN-GDTX huyện Si Ma Cai (Từ 01/3/2020) | Thị trấn Si Ma Cai - huyện Si Ma Cai | KV1 |
029 | THPT số 1 huyện Văn Bàn | Thị trấn Khánh Yên - huyện Văn Bàn | KV1 |
030 | THPT số 2 huyện Văn Bàn | Xã Võ Lao - huyện Văn Bàn | KV1 |
031 | THPT số 3 huyện Văn Bàn | Xã Dương Quỳ - huyện Văn Bàn | KV1 |
032 | THPT số 4 huyện Văn Bàn | Khánh Yên Hạ - huyện Văn Bàn | KV1 |
042 | TT DN&GDTX huyện Văn Bàn | Thị trấn Khánh Yên - huyện Văn Bàn | KV1 |
052 | TT GDTX huyện Văn Bàn | Thị trấn Khánh Yên - huyện Văn Bàn | KV1 |
058 | PTDTNT THCS&THPT huyện Văn Bàn | Thị trấn Khánh Yên - huyện Văn Bàn | KV1 |
070 | TT GDNN-GDTX huyện Văn Bàn | Thị trấn Khánh Yên - huyện Văn Bàn | KV1 |
096 | THPT số 2 huyện Văn Bàn (Từ 04/6/2021) | Xã Võ Lao - huyện Văn Bàn | KV1 |
072 | THPT số 1 Thị xã Sa Pa | Phường Phan Si Păng (Từ 01/01/2020) | KV1 |
076 | THPT số 2 thị xã Sa Pa | Xã Bản Hồ - Thị Xã Sa Pa | KV1 |
077 | PTDTNT THCS&THPT thị xã Sa Pa | Phường Phan Si Păng - Thị xã Sa Pa | KV1 |
078 | TT GDNN-GDTX thị xã Sa Pa (Từ 01/01/2020 đến 01/9/2020) | Phường Sa Pả - thị xã Sa Pa | KV1 |
081 | THPT số 1 thị xã Sa Pa (Hệ GDTX) | Phường Phan Si Păng, thị xã Sa Pa | KV1 |
084 | TT GDNN-GDTX thị xã Sa Pa (Từ 9/2021 đến 01/9/2023) | Phường Sa Pả - thị xã Sa Pa | KV1 |
Trang chủ › Tin thị trường › Danh sách các trường thuộc Sở Giáo dục và Đào tạo Tỉnh Lào Cai: Khối 4, Đường 30/4, Bắc Lệnh, TP. Lào Cai, Tỉnh Lào Cai
Tin thị trường

Danh sách các trường thuộc Sở Giáo dục và Đào tạo Tỉnh Lào Cai: Khối 4, Đường 30/4, Bắc Lệnh, TP. Lào Cai, Tỉnh Lào Cai
3037
- Tên công ty: Sở Giáo dục và Đào tạo Tỉnh Lào Cai
- Điện thoại: 02143845428
- Giờ mở cửa: 08:00 tới 17:30 (Thứ 7 và Chủ Nhật nghỉ)
- Địa chỉ: Khối 4, Đường 30/4, Bắc Lệnh, TP. Lào Cai, Tỉnh Lào Cai
Sản phẩm có thể bạn quan tâm
Chia sẻ:
Tin cùng chuyên mục
Bình luận Facebook
Tin nổi bật trong ngày
Xem nhiều
SẢN PHẨM BÁN CHẠY
VT Gas bình xám 12kg
Giá: 480,000 đ
Nước tinh khiết Rosée 19L (Vòi)
Giá: 36,000 đ
Nước khoáng Chanh Vĩnh Hảo 500ml
Giá: 180,000 đ
Nước khoáng LaVie 19 Lít (Úp)
Giá: 65,000 đ
Gạo Thơm An Nam túi 10kg
Giá: 250,000 đ
Nước ion kiềm Nawa 500ml
Giá: 330,000 đ
Thông tin doanh nghiệp