Mã Trường | Tên Trường | Địa Chỉ | Khu vực |
900 | Công an, Quân nhân tại ngũ_59 | Tỉnh Sóc Trăng | KV3 |
002 | THPT Hoàng Diệu | 1 Mạc Đỉnh Chi, P4, TP Sóc Trăng, T. Sóc Trăng | KV1 |
003 | THPT Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai | Đường Hồ Nước Ngọt, P6, TP Sóc Trăng, T. Sóc Trăng | KV1 |
004 | TH, THCS&THPT iSchool Sóc Trăng | 19 Tôn Đức Thắng, P6, TP Sóc Trăng, T. Sóc Trăng | KV1 |
005 | Trung tâm GDTX tỉnh Sóc Trăng | 41 Nguyễn Văn Cừ, Phường 1, TP Sóc Trăng, T. Sóc Trăng | KV1 |
006 | THPT DTNT Huỳnh Cương | 473 Lê Hồng Phong, P3, TP Sóc Trăng, T. Sóc Trăng | KV1 |
007 | BTVH Pali Trung cấp Nam Bộ | 51A, Tôn Đức Thắng, Phường 6, TP Sóc Trăng, T. Sóc Trăng | KV1 |
036 | THPT Thành phố Sóc Trăng | 1115 Trần Hưng Đạo, Phường 10, TP Sóc Trăng, T. Sóc Trăng | KV1 |
059 | Trung tâm dạy nghề và GDTX TP. Sóc Trăng | Phường 2, TP. Sóc Trăng, T. Sóc Trăng | KV1 |
090 | THPT Lê Lợi | 19 Tôn Đức Thắng, P6, TP Sóc Trăng, T. Sóc Trăng | KV1 |
091 | Phổ thông DTNT Sóc Trăng | 473 Lê Hồng Phong, P3, TP Sóc Trăng, T. Sóc Trăng | KV1 |
092 | THCS&THPT Lê Hồng Phong | 66B Nguyển Thị Minh Khai, Khóm 6, Phường 3, TP. Sóc Trăng | KV1 |
094 | Hệ thiếu sinh quân Trường Quân sự Quân khu 9 | Phường 3, TP. Sóc Trăng | KV1 |
104 | Trung tâm GDNN-GDTX TP. Sóc Trăng | Phường 2, TP. Sóc Trăng, T. Sóc Trăng | KV1 |
800 | Học ở nước ngoài_59 | KV3 | |
008 | THPT Kế Sách | Ấp An Khương, TT Kế Sách, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng | KV1 |
009 | THPT An Lạc Thôn (Trước 2017) | Xã An Lạc Thôn, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng | KV1 |
010 | THPT Phan Văn Hùng | Xã Đại Hải, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng | KV1 |
025 | THPT Thiều Văn Chỏi | Xã Trinh Phú, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng | KV1 |
032 | Trung tâm dạy nghề và GDTX huyện Kế Sách | Thị trấn Kế Sách, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng | KV1 |
097 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Kế Sách | Thị trấn Kế Sách, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng | KV1 |
106 | THPT An Lạc Thôn (Từ 2017) | TT. An Lạc Thôn, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng | KV2NT |
011 | THPT Mỹ Hương (Trước 01/01/2021) | Xã Mỹ Hương, H. Mỹ Tú, T. Sóc Trăng | KV1 |
021 | THPT Huỳnh Hữu Nghĩa (Trước 01/01/2021) | TT Huỳnh Hữu Nghĩa, H. Mỹ Tú, T. Sóc Trăng | KV1 |
027 | THPT An Ninh | Xã Thuận Hưng, H.Mỹ Tú, T. Sóc Trăng | KV1 |
031 | Trung tâm dạy nghề và GDTX huyện Mỹ Tú | Xã Thuận Hưng, H.Mỹ Tú, T. Sóc Trăng | KV1 |
037 | THCS&THPT Mỹ Thuận | Xã Mỹ Thuận, H. Mỹ Tú, T. Sóc Trăng | KV1 |
065 | THCS&THPT Long Hưng | ấp Mỹ Khánh A, xã Long Hưng, huyện Mỹ Tú | KV1 |
096 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Mỹ Tú | Xã Thuận Hưng, H.Mỹ Tú, T. Sóc Trăng | KV1 |
107 | THPT Mỹ Hương | Xã Mỹ Hương, H. Mỹ Tú, T. Sóc Trăng | KV2NT |
108 | THPT Huỳnh Hữu Nghĩa | TT Huỳnh Hữu Nghĩa, H. Mỹ Tú, T. Sóc Trăng | KV2NT |
013 | THPT Mỹ Xuyên | TT Mỹ Xuyên, H. Mỹ Xuyên, T. Sóc Trăng | KV1 |
014 | THPT Văn Ngọc Chính | Xã Thạnh Phú, H. Mỹ Xuyên, T. Sóc Trăng | KV1 |
023 | THPT Ngọc Tố | Xã Ngọc Tố, H. Mỹ Xuyên, T. Sóc Trăng | KV1 |
033 | THPT Hòa Tú (Trước 01/01/2021) | Xã Hòa Tú 1, H. Mỹ Xuyên, T. Sóc Trăng | KV1 |
060 | Trung tâm dạy nghề và GDTX huyện Mỹ Xuyên | Xã Thạnh Phú, H. Mỹ Xuyên, T. Sóc Trăng | KV1 |
064 | Phổ thông DTNT THCS&THPT Thạnh Phú | Cần Đước, Thạnh Phú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng | KV1 |
105 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Mỹ Xuyên | Xã Thạnh Phú, H. Mỹ Xuyên, T. Sóc Trăng | KV1 |
109 | THPT Hòa Tú (Từ 01/01/2021) | Xã Hòa Tú 1, H. Mỹ Xuyên, T. Sóc Trăng | KV2NT |
018 | THPT Trần Văn Bảy | TT Phú Lộc, H. Thạnh Trị, T. Sóc Trăng | KV1 |
030 | Trung tâm dạy nghề và GDTX huyện Thạnh Trị | ấp 3 Thị trấn Phú Lộc, huyện Thạnh Trị, T. Sóc Trăng | KV1 |
038 | THPT Thạnh Tân | Xã Thạnh Tân, H. Thạnh Trị, T. Sóc Trăng | KV1 |
051 | THCS&THPT Hưng Lợi | TT Hưng Lợi, H Thạnh Trị, T. Sóc Trăng | KV1 |
095 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Thạnh Trị | ấp 3 Thị trấn Phú Lộc, huyện Thạnh Trị, T. Sóc Trăng | KV1 |
015 | THPT Lương Định Của | TT Long Phú, H. Long Phú, T. Sóc Trăng | KV1 |
017 | THPT Đại Ngãi (Trước 01/01/2021) | TT Đại Ngãi, huyện Long Phú, T. Sóc Trăng | KV1 |
052 | THCS&THPT Tân Thạnh (Trước 01/01/2021) | Xã Tân Thạnh, H. Long Phú, T. Sóc Trăng | KV1 |
057 | Trung tâm dạy nghề và GDTX H. Long Phú | Thị trấn Long Phú, H. Long Phú, T. Sóc Trăng | KV1 |
066 | THCS&THPT Dương Kỳ Hiệp | Quốc lộ 60, ấp Trường Thành A, xã Trường Khánh, huyện Long Phú | KV1 |
102 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Long Phú | Thị trấn Long Phú, H. Long Phú, T. Sóc Trăng | KV1 |
110 | THPT Đại Ngãi | TT Đại Ngãi, huyện Long Phú, T. Sóc Trăng | KV2NT |
111 | THCS&THPT Tân Thạnh | Xã Tân Thạnh, H. Long Phú, T. Sóc Trăng | KV2NT |
020 | THPT Nguyễn Khuyến | Phường 1, TX Vĩnh Châu, TX. Vĩnh Châu, T. Sóc Trăng | KV1 |
028 | THPT Vĩnh Hải | Xã Lạc Hòa, TX Vĩnh Châu, T. Sóc Trăng | KV1 |
034 | Trung tâm dạy nghề và GDTX Thị xã Vĩnh Châu | Phường 1, TX. Vĩnh Châu, T. Sóc Trăng | KV1 |
053 | THCS&THPT Lai Hòa | Xã Lai Hòa, TX. Vĩnh Châu, T. Sóc Trăng | KV1 |
054 | THCS&THPT DTNT Vĩnh Châu | Phường Vĩnh Phước, TX. Vĩnh Châu, T. Sóc Trăng | KV1 |
061 | THCS&THPT Khánh Hoà | Phường Khánh Hoà, TX. Vĩnh Châu, T. Sóc Trăng | KV1 |
098 | Trung tâm GDNN-GDTX Thị xã Vĩnh Châu | Phường 1, TX. Vĩnh Châu, T. Sóc Trăng | KV1 |
022 | THPT Đoàn Văn Tố | TT Cù Lao Dung, H. Cù Lao Dung, T. Sóc Trăng | KV1 |
029 | THPT An Thạnh 3 | Xã An Thạnh 3, H. Cù Lao Dung, T. Sóc Trăng | KV1 |
056 | Trung tâm dạy nghề và GDTX huyện Cù Lao Dung | Thị Trấn Cù Lao Dung, H. Cù Lao Dung, T. Sóc Trăng | KV1 |
101 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Cù Lao Dung | Thị Trấn Cù Lao Dung, H. Cù Lao Dung, T. Sóc Trăng | KV1 |
019 | THPT Mai Thanh Thế (Trước 01/01/2021) | Phường 1, TX. Ngã Năm, T. Sóc Trăng | KV1 |
026 | THPT Lê Văn Tám | Xã Mỹ Quới, TX. Ngã Năm, T. Sóc Trăng | KV1 |
055 | Trung tâm dạy nghề và GDTX huyện Ngã Năm | Phường 1, TX. Ngã Năm, T. Sóc Trăng | KV1 |
063 | THPT Ngã Năm (Trước 01/01/2021) | Khóm 1, Phường 2, TX. Ngã Năm, T. Sóc Trăng | KV1 |
093 | THPT Mỹ Quới | Xã Mỹ Quới, TX. Ngã Năm, T. Sóc Trăng | KV1 |
100 | Trung tâm GDNN-GDTX thị xã Ngã Năm (Trước 01/01/2021) | Phường 1, TX. Ngã Năm, T. Sóc Trăng | KV1 |
112 | THPT Mai Thanh Thế | Phường 1, TX. Ngã Năm, T. Sóc Trăng | KV2NT |
113 | Trung tâm GDNN-GDTX thị xã Ngã Năm | Phường 1, TX. Ngã Năm, T. Sóc Trăng | KV2NT |
114 | THPT Ngã Năm | Khóm 1, Phường 2, TX. Ngã Năm, T. Sóc Trăng | KV2NT |
012 | THPT Phú Tâm | Xã Phú Tâm, H. Châu Thành, T. Sóc Trăng | KV1 |
024 | THPT Thuận Hòa | TT Châu Thành, H. Châu Thành, T. Sóc Trăng | KV1 |
035 | Trung tâm dạy nghề và GDTX huyện Châu Thành | Thị trấn Châu Thành, H. Châu Thành, T. Sóc Trăng | KV1 |
099 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Châu Thành | Thị trấn Châu Thành, H. Châu Thành, T. Sóc Trăng | KV1 |
016 | THPT Lịch Hội Thượng | TT Lịch Hội Thượng, H. Trần Đề, T. Sóc Trăng | KV1 |
058 | Trung tâm dạy nghề và GDTX huyện Trần Đề | Xã Trung Bình, H.Trần Đề, T. Sóc Trăng | KV1 |
062 | THCS&THPT Trần Đề | Thị trấn Trần Đề, H. Trần Đề, T. Sóc Trăng | KV1 |
103 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Trần Đề | Xã Trung Bình, H.Trần Đề, T. Sóc Trăng | KV1 |
Trang chủ › Tin thị trường › Danh sách các trường thuộc Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Sóc Trăng: 48 Lê Duẩn, phường 3, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng
Tin thị trường

Danh sách các trường thuộc Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Sóc Trăng: 48 Lê Duẩn, phường 3, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng
1022
- Tên công ty: Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Sóc Trăng
- Điện thoại: 02993616042
- Giờ mở cửa: 08:00 tới 17:30 (Thứ 7 và Chủ Nhật nghỉ)
- Địa chỉ: 48 Lê Duẩn, phường 3, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng
Sản phẩm có thể bạn quan tâm
Chia sẻ:
Tin cùng chuyên mục
Bình luận Facebook
Tin nổi bật trong ngày
Xem nhiều
SẢN PHẨM BÁN CHẠY
VT Gas bình xanh Shell 12kg
Giá: 480,000 đ
Gas Saigon Petro 12kg bình đỏ
Giá: 460,000 đ
VT Gas bình xám 12kg
Giá: 480,000 đ
Gạo Thơm An Nam túi 10kg
Giá: 250,000 đ
Nước khoáng Vĩnh Hảo 500ml
Giá: 100,000 đ
Gas Saigon Petro 45kg bình xám
Giá: 1,655,000 đ
Thông tin doanh nghiệp