| Mã Trường | Tên Trường | Địa Chỉ | Khu vực |
| 800 | Học ở nước ngoài_46 | KV2 | |
| 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_46 | KV2 | |
| 001 | THPT Trần Đại Nghĩa | Phường 3, Thành phố Tây Ninh | KV2 |
| 002 | THPT Lê Quý Đôn | Phường 4, Thành phố Tây Ninh | KV2 |
| 003 | THPT chuyên Hoàng Lê Kha | Phường 3, Thành phố Tây Ninh | KV2 |
| 004 | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | Phường 3, Thành phố Tây Ninh | KV2 |
| 005 | THPT Tây Ninh | Phường 3, Thành phố Tây Ninh | KV2 |
| 006 | Phổ thông dân tộc nội trú Tây Ninh | KP Ninh Trung, Phường Ninh sơn, Tp Tây Ninh | KV2 |
| 007 | TTGDTX Thành phố Tây Ninh | KP 4, Phường 2, Thành phố Tây Ninh | KV2 |
| 008 | TC Tân Bách Khoa | Số 18 Nguyễn Chí Thanh, Phường 3, Tp. Tây Ninh, | KV2 |
| 009 | TC Y tế Tây Ninh | Đại lộ 30-4 Thành phố Tây Ninh | KV2 |
| 010 | Cao đẳng Nghề Tây Ninh | Số 19 Võ Thị Sáu, khu phố 3, Phường 3, Tp. TâyNinh | KV2 |
| 033 | TTGDTX Tỉnh Tây Ninh | Phường 4, Thành phố Tây Ninh | KV2 |
| 048 | TT GDNN-GDTX Thành phố Tây Ninh (Trước 19/9/2023) | Khu phố 4, Phường 2, Thành phố Tây Ninh | KV2 |
| 068 | TH-THCS-THPT TTC Tây Ninh (Trước 21/01/2021) | Chánh Môn A, KP. 1, P. 4, Tp. Tây Ninh, Tây Ninh | KV2 |
| 069 | TH-THCS-THPT IGC Tây Ninh (Từ 21/01/2021) | Chánh Môn A, KP. 1, P. 4, Tp. Tây Ninh, Tây Ninh | KV2 |
| 072 | TT GDNN-GDTX Cụm Thành phố Tây Ninh (Từ 19/9/2023) | Số 16, hẻm 30/4, đường 30/4, KP. 4, P. 2, Tp. Tây Ninh | KV2 |
| 011 | THPT Trần Phú | Thị trấn Tân Biên, Tây Ninh | KV2NT |
| 012 | THPT Nguyễn An Ninh | Thị trấn Tân Biên, Tây Ninh | KV2NT |
| 013 | THPT Lương Thế Vinh | Mỏ Công , Tân Biên, Tây Ninh | KV2NT |
| 014 | TTGDTX Tân Biên | Thị trấn Tân Biên, Tây Ninh | KV2NT |
| 049 | TT GDNN-GDTX Tân Biên | Thị trấn Tân Biên, Tân Biên | KV2NT |
| 015 | THPT Tân Châu | Thị trấn Tân Châu, Tây Ninh | KV2NT |
| 016 | THPT Lê Duẩn | Thị trấn Tân Châu, Tây Ninh | KV2NT |
| 017 | THPT Tân Hưng (Trước 04/6/2021) | Tân Hưng, Tân Châu, Tây Ninh | KV1 |
| 018 | THPT Tân Đông (Trước 01/01/2021) | Tân Đông, Tân Châu, Tây Ninh | KV1 |
| 019 | TTGDTX Tân Châu | Thị trấn Tân Châu, Tây Ninh | KV2NT |
| 050 | TT GDNN-GDTX Tân Châu | Thị trấn Tân Châu, Tân Châu | KV2NT |
| 070 | THPT Tân Hưng (Từ 04/6/2021) | Tân Hưng, Tân Châu, Tây Ninh | KV2NT |
| 074 | THPT Tân Đông (Từ 01/01/2021) | Xã Tân Đông, huyện Tân Châu, tỉnh tây Ninh | KV2NT |
| 020 | THPT Dương Minh Châu | Thị trấn Dương Minh Châu, Tây Ninh | KV2NT |
| 021 | THPT Nguyễn Đình Chiểu | Ấp Phước Hòa, Suối Đá, Dương Minh Châu, Tây Ninh | KV1 |
| 022 | THPT Nguyễn Thái Bình | Truông Mít, Dương Minh Châu, Tây Ninh | KV2NT |
| 023 | TTGDTX Dương Minh Châu | Thị trấn Dương Minh Châu, Tây Ninh | KV2NT |
| 051 | TT GDNN-GDTX Dương Minh Châu | Thị trấn Dương Minh Châu, Dương Minh Châu | KV2NT |
| 057 | THPT Dương Minh Châu - Cơ sở 2 (Từ 12/8/2019 đến 03/6/2021) | Xã Suối Đá, Huyện Dương Minh Châu, Tỉnh Tây Ninh | KV1 |
| 024 | THPT Hoàng Văn Thụ | Thị trấn Châu Thành, Tây Ninh | KV2NT |
| 025 | THPT Châu Thành | Thái Bình, Châu Thành, Tây Ninh | KV2NT |
| 026 | THPT Lê Hồng Phong (Trước 01/01/2021) | Hoà Thạnh, Châu Thành, Tây Ninh | KV1 |
| 027 | TTGDTX Châu Thành | Thái Bình, Châu Thành, Tây Ninh | KV2NT |
| 028 | TC Kinh tế - Kỹ thuật Tây Ninh | Thái Bình, Châu Thành, Tây Ninh | KV2NT |
| 052 | TT GDNN-GDTX Châu Thành (Trước 19/9/2023) | Thị trấn Châu Thành, Châu Thành | KV2NT |
| 073 | TT GDNN-GDTX Cụm Thành phố Tây Ninh - Cơ sở 3 (Từ 19/9/2023) | Ấp Suối Dộp, xã Thái Bình, huyện Châu Thành | KV2NT |
| 075 | THPT Lê Hồng Phong (Từ 01/01/2021) | Xã Hòa Thạnh, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh | KV2NT |
| 029 | THPT Lý Thường Kiệt (Trước 01/02/2020) | Thị trấn Hoà Thành, Tây Ninh | KV2NT |
| 030 | THPT Nguyễn Chí Thanh (Trước 01/02/2020) | Trường Tây, Hoà Thành, Tây Ninh | KV1 |
| 031 | THPT Nguyễn Trung Trực (Trước 01/02/2020) | Long Thành Trung, Hoà Thành, Tây Ninh | KV2NT |
| 032 | TTGDTX Hoà Thành | Cửa số 3 , Nội ô Toà Thánh, TT Hòa Thành, Tây Ninh | KV2NT |
| 053 | TT GDNN-GDTX Hòa Thành (Trước 01/02/2020) | Thị trấn Hòa Thành, Hòa Thành | KV2NT |
| 034 | THPT Nguyễn Huệ | Thị trấn Bến Cầu, Tây Ninh | KV2NT |
| 035 | THPT Huỳnh Thúc Kháng | Long Giang, Bến Cầu, Tây Ninh | KV2NT |
| 036 | TTGDTX Bến Cầu | Lợi Thuận, Bến Cầu, Tây Ninh | KV1 |
| 054 | TT GDNN-GDTX Bến Cầu (Trước 01/01/2021) | Lợi Thuận, Bến Cầu | KV1 |
| 077 | TT GDNN-GDTX Bến Cầu (Từ 01/01/2021) | Xã Lợi Thuận, huyện Bến Cầu, tỉnh Tây Ninh | KV2NT |
| 037 | THPT Quang Trung | Thị trấn Gò Dầu, Tây Ninh | KV2NT |
| 038 | THPT Nguyễn Văn Trỗi | Bàu Đồn, Gò Dầu, Tây Ninh | KV2NT |
| 039 | THPT Trần Quốc Đại | Thị trấn Gò Dầu, Tây Ninh | KV2NT |
| 040 | THPT Ngô Gia Tự | Thạnh Đức, Gò Dầu, Tây Ninh | KV2NT |
| 041 | TTGDTX Gò Dầu | Thị trấn Gò Dầu, Tây Ninh | KV2NT |
| 055 | TT GDNN-GDTX Gò Dầu | Thị trấn Gò Dầu, Gò Dầu | KV2NT |
| 042 | THPT Nguyễn Trãi (Trước 01/02/2020) | Thị trấn Trảng Bàng, Tây Ninh | KV2NT |
| 043 | THPT Trảng Bàng (Trước 01/02/2020) | Thị trấn Trảng Bàng, Tây Ninh | KV2NT |
| 044 | THPT Lộc Hưng (Trước 01/02/2020) | Lộc Hưng, Trảng Bàng, Tây Ninh | KV2NT |
| 045 | THPT Bình Thạnh (Trước 01/02/2020) | Bình Thạnh, Trảng Bàng, Tây Ninh | KV1 |
| 046 | TTGDTX Trảng Bàng | Thị trấn Trảng Bàng, Tây Ninh | KV2NT |
| 047 | TC nghề khu vực Nam Tây Ninh (Trước 01/02/2020) | Gia Lộc, Trảng Bàng, Tây Ninh | KV2NT |
| 056 | TT GDNN-GDTX Trảng Bàng (Trước 01/02/2020) | Thị trấn Trảng Bàng, Trảng Bàng | KV2NT |
| 058 | THPT Lý Thường Kiệt (Từ 01/02/2020) | Phường Long Hoa, Thị xã Hòa Thành, Tỉnh Tây Ninh | KV2 |
| 059 | THPT Nguyễn Chí Thanh (Từ 01/02/2020 đến trước 04/6/2021) | Xã Trường Tây, Thị xã Hòa Thành, Tỉnh Tây Ninh | KV1 |
| 060 | THPT Nguyễn Trung Trực (Từ 01/02/2020) | Phường Long Thành Trung, Thị xã Hòa Thành, Tỉnh Tây Ninh | KV2 |
| 061 | TT GDNN-GDTX Hòa Thành (Từ 01/02/2020 đến trước 19/9/2023) | Phường Long Hoa, Thị xã Hòa Thành, Tỉnh Tây Ninh | KV2 |
| 071 | THPT Nguyễn Chí Thanh (Từ 04/6/2021) | Xã Trường Tây, Thị xã Hòa Thành, Tỉnh Tây Ninh | KV2 |
| 062 | THPT Nguyễn Trãi (Từ 01/02/2020) | Phường Trảng Bàng, Thị xã Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh | KV2 |
| 063 | THPT Trảng Bàng (Từ 01/02/2020) | Phường Trảng Bàng, Thị xã Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh | KV2 |
| 064 | THPT Lộc Hưng (Từ 01/02/2020) | Phường Lộc Hưng, Thị xã Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh | KV2 |
| 065 | THPT Bình Thạnh (Trước 01/01/2021) | Xã Phước Bình, Thị xã Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh | KV1 |
| 066 | TC nghề khu vực Nam Tây Ninh (Từ 01/02/2020) | Phường Gia Lộc, Thị xã Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh | KV2 |
| 067 | TT GDNN-GDTX Thị xã Trảng Bàng (Từ 01/02/2020) | Phường Trảng Bàng, Thị xã Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh | KV2 |
| 076 | THPT Bình Thạnh (Từ 01/01/2021) | Xã Phước Bình, thị xã Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh | KV2 |
Trang chủ › Tin thị trường › Danh sách các trường thuộc Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Tây Ninh: 23 Nguyễn Chí Thanh, Khu phố 1, TP. Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh
Tin thị trường
Danh sách các trường thuộc Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Tây Ninh: 23 Nguyễn Chí Thanh, Khu phố 1, TP. Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh
2629
- Tên công ty: Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Tây Ninh
- Điện thoại: 02763822375
- Giờ mở cửa: 08:00 tới 17:30 (Thứ 7 và Chủ Nhật nghỉ)
- Địa chỉ: 23 Nguyễn Chí Thanh, Khu phố 1, TP. Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh
Sản phẩm có thể bạn quan tâm
Chia sẻ:
Tin cùng chuyên mục
Bình luận Facebook
Tin nổi bật trong ngày
Không tìm thấy bài viết
Xem nhiều
SẢN PHẨM BÁN CHẠY
Gạo ST25 Lúa Tôm An Nam túi 5kg
Giá: 195,000 đ
Nước tinh khiết Nawa 500ml
Giá: 85,000 đ
Nước tinh khiết ViVa 18,5L (Vòi)
Giá: 58,000 đ
Gas Saigon Petro 12kg bình xám
Giá: 410,000 đ
Nước tinh khiết Rosée 19L (Úp)
Giá: 36,000 đ
Nước khoáng LaVie 19 Lít (Úp)
Giá: 65,000 đ
Thông tin doanh nghiệp











.jpg)
















