Mã Trường | Tên Trường | Địa Chỉ | Khu vực |
800 | Học ở nước ngoài_28 | KV3 | |
900 | Quân nhân, CA tại ngũ_28 | KV3 | |
001 | THPT Đào Duy Từ | P. Ba Đình, TP T.Hóa | KV2 |
002 | THPT Hàm Rồng | P. Trường Thi,TP T.Hoá | KV2 |
003 | THPT Nguyễn Trãi | P. Điện Biên, TP T.Hoá | KV2 |
004 | THPT Tô Hiến Thành | P.Đông Sơn, TP T.Hoá | KV2 |
005 | THPT Trường Thi | P. Trường Thi, TP T.Hoá | KV2 |
006 | THPT Lý Thường Kiệt | P. Đông sơn, TP T.Hoá | KV2 |
007 | THPT Đào Duy Anh | P. Ngọc Trạo, TP T.Hoá | KV2 |
008 | TTGDNN-GDTX TP Thanh Hoá | 02/58 Nguyễn Phục P. Quảng Thắng TP Thanh Hoá | KV2 |
009 | THPT DTNT Tỉnh Thanh Hóa | P. Đông Sơn, TP T.Hoá | KV1 |
010 | THPT Chuyên Lam Sơn | P. Ba Đình, TP T.Hoá | KV2 |
011 | TTGDTX tỉnh T.Hoá | Ngã Ba Bia, TP Thanh Hoá | KV2 |
012 | THPT Đông Sơn | Đông Tân, TP T.Hóa | KV2 |
013 | THPT Nguyễn Huệ | Quảng Đông, TP T.Hóa | KV2 |
014 | Trường CĐ TDTT T.Hóa | Ph. Ngọc Trạo-TP T.Hóa | KV2 |
015 | ĐH VHTT và DL TH | Ph. Lam Sơn- TP T.Hóa | KV2 |
016 | CĐN NN - PTNT T.Hóa | Quảng Hưng -TP T.Hóa | KV2 |
017 | Trường CĐ KT- KTCT | Ph. Đông Vệ - TP T.Hóa | KV2 |
018 | CĐ Công nghiệp T.Hóa | 64 Đình Hương, TP T.Hóa | KV2 |
019 | Trường CĐ Bách khoa Việt Nam | Phường Long Anh TP Thanh Hoá | KV2 |
020 | TC nghề số 1 TP T.Hoá | Quảng Thắng, TP T.Hoá | KV2 |
149 | ĐHCN TP Hồ Chí Minh (cơ sở Thanh Hóa) | Xã Quảng Tâm TP Thanh Hóa | KV2 |
153 | TH, THCS&THPT Đông Bắc Ga | Phường Đông Thọ TP Thanh Hoá | KV2 |
162 | TC Nghề Thanh, Thiếu niên khuyết tật, ĐBKK Thanh Hoá | 525B phường Quảng Hưng TP Thanh Hoá | KV2 |
163 | TC Nghề Kỹ Nghệ Thanh Hoá | Phú Sơn TP Thanh Hoá | KV2 |
164 | TC Thương mại - Du lịch Thanh Hoá | 272 phố Môi phường Quảng Tâm TP Thanh Hoá | KV2 |
205 | TH, THCS&THPT Nobel School | Phường An Hưng TP Thanh Hoá | KV2 |
206 | Phân hiệu Thanh Hoá Trường CĐ nghề số 4/BQP | Phường Quảng Thành TP Thanh Hoá | KV2 |
207 | Tiểu học, THCS và THPT Vinschool Star City | Đô thị VinStar phường Đông Hải TP Thanh Hoá | KV2 |
208 | TC Công nghệ và Y Dược Miền Trung | 02 Chi Lăng phường Quảng Thành TP Thanh Hoá | KV2 |
021 | THPT Bỉm Sơn | P. Ba Đình, Thị Bỉm Sơn | KV2 |
022 | THPT Lê Hồng Phong | P. Lam Sơn, Thị Bỉm Sơn | KV2 |
023 | TTGDTX TX Bỉm Sơn | P. Lam Sơn, TX Bỉm Sơn | KV2 |
024 | TC nghề Bỉm Sơn | P. Lam Sơn, TX Bỉm Sơn | KV2 |
025 | THPT Sầm Sơn (Trước 01/01/2021) | P. Trường Sơn, Sầm Sơn | KV2 |
026 | THPT Nguyễn Thị Lợi (Trước 01/01/2021) | P. Trung Sơn, Sầm Sơn | KV2 |
027 | TTGDNN-GDTX Sầm Sơn (Trước 01/01/2021) | P. Trường Sơn, Sầm Sơn | KV2 |
028 | THPT Chu Văn An (Trước 01/01/2021) | Quảng Minh, Sầm Sơn | KV2 |
134 | TC PTTH Thanh Hóa (Trước 01/01/2021) | Quảng Thọ, Sầm Sơn | KV2 |
029 | THPT Quan Hoá | Thị trấn Hồi Xuân, Quan Hoá | KV1 |
030 | TTGDNN-GDTX Quan Hoá | Thị trấn Hồi Xuân, Quan Hoá | KV1 |
031 | THCS-THPT Quan Hóa | Thiên Phủ, Quan Hóa | KV1 |
032 | THPT Quan Sơn | Thị trấn Sơn Lư, Quan Sơn | KV1 |
033 | TTGDNN-GDTX Quan Sơn | Thị trấn Sơn Lư, Quan Sơn | KV1 |
034 | THCS & THPT Quan Sơn | Mường Mìn - Quan Sơn | KV1 |
035 | THPT Mường Lát | TT Mườg Lát | KV1 |
036 | TTGDNN-GDTX Mường Lát | TT Mường Lát | KV1 |
037 | THPT Bá Thước | TT Cành Nàng, Bá Thước | KV1 |
038 | THPT Hà Văn Mao | Điền Trung, Bá Thước | KV1 |
039 | TTGDNN-GDTX Bá Thước | TT Cành nàng, Bá Thước | KV1 |
040 | THCS & THPT Bá Thước | Lũng Niên, Bá Thước | KV1 |
041 | THPT Cầm Bá Thước | TT Thường Xuân | KV1 |
042 | THPT Thường Xuân 2 | Luận Thành, Thường Xuân | KV1 |
043 | TTGDNN-GDTX Thường Xuân | TT Thường xuân | KV1 |
044 | THPT Thường Xuân 3 | Vạn Xuân, Thường Xuân | KV1 |
045 | THPT Như Xuân | TT Yên Cát, Như Xuân | KV1 |
046 | TTGDNN-GDTX Như Xuân | TT Yên Cái, Như Xuân | KV1 |
047 | THPT Như Xuân 2 | Bãi Thành, Như Xuân | KV1 |
150 | THCS-THPT Như Xuân | Xã Thanh Quân huyện Như Xuân | KV1 |
048 | THPT Như Thanh | TT Bến Sung, Như Thanh | KV1 |
049 | THPT Như Thanh 2 | Xã Thanh Tân huyện Như Thanh | KV1 |
050 | TTGDNN-GDTX Như Thanh | TT Bến Sung, Như Thanh | KV1 |
051 | THCS-THPT Như Thanh | Phượng Nghi, Như Thanh | KV1 |
052 | THPT Lang Chánh | TT Lang Chánh | KV1 |
053 | TTGDNN-GDTX Lang Chánh | TT Lang Chánh | KV1 |
054 | THPT Ngọc Lặc | TT Ngọc Lặc | KV1 |
055 | THPT Lê Lai | Kiên Thọ, Ngọc Lặc | KV1 |
056 | TTGDNN-GDTX Ngọc Lặc | TT Ngọc Lặc | KV1 |
057 | THPT Bắc Sơn | Ngọc Liên, Ngọc Lặc | KV1 |
058 | TC nghề MN T.Hoá | Xã Minh Sơn, H.Ngọc Lặc | KV1 |
151 | THPT DTNT Ngọc Lặc | Xã Quang Trung huyện Ngọc Lặc | KV1 |
059 | THPT Thạch Thành 1 | Thành Thọ, Thạch Thành | KV1 |
060 | THPT Thạch Thành 2 | Thạch Tân, Thạch Thành | KV1 |
061 | THPT Thạch Thành 3 | Thị trấn Vân Du, Thạch Thành | KV1 |
062 | TC nghề Thạch Thành | TT Kim Tân | KV1 |
063 | THPT Thạch Thành 4 | Thạch Quảng, Thạch Thành | KV1 |
064 | THPT Cẩm Thuỷ 1 (Trước 04/6/2021) | Thị trấn Phong Sơn, Cẩm Thuỷ | KV1 |
065 | THPT Cẩm Thuỷ 2 | Cẩm Tân, Cẩm Thuỷ | KV1 |
066 | THPT Cẩm Thuỷ 3 (Trước 04/6/2021 | Cẩm Thạch, Cẩm Thuỷ | KV1 |
067 | TTGDNN-GDTX Cẩm Thuỷ (Trước 04/6/2021) | Thị trấn Phong Sơn, Cẩm Thuỷ | KV1 |
068 | THPT Lê Lợi (Trước 04/6/2021) | TT Thọ Xuân | KV2NT |
069 | THPT Lê Hoàn (Trước 04/6/2021) | Xuân Lai, Thọ Xuân | KV2NT |
070 | THPT Lam Kinh (Trước 04/6/2021) | TT Lam Sơn, Thọ Xuân | KV2NT |
071 | THPT Thọ Xuân 4 (Trước 04/6/2021) | Thọ Lập, Thọ Xuân | KV2NT |
072 | THPT Lê Văn Linh | TT Thọ Xuân | KV2NT |
073 | THPT Thọ Xuân 5 (Trước 04/6/2021) | Thôn 385 Thọ Xương | KV2NT |
074 | TTGDNN-GDTX Thọ Xuân (Trước 04/6/2021) | TT Thọ Xuân | KV2NT |
075 | THPT Vĩnh Lộc (Trước 04/6/2021) | Thị trấn Vĩnh Lộc | KV2NT |
076 | THPT Tống Duy Tân (Trước 04/6/2021) | Vĩnh Tân, Vĩnh Lộc | KV2NT |
077 | THPT Trần Khát Chân | TT Vĩnh Lộc | KV2NT |
078 | TTGDNN-GDTX Vĩnh Lộc (Trước 04/6/2021) | Thị trấn Vĩnh Lộc | KV2NT |
079 | THPT Thiệu Hoá | TT Vạn Hà, Thiệu Hoá | KV2NT |
080 | THPT Nguyễn Quán Nho | Thiệu Quang, Thiệu Hoá | KV2NT |
081 | THPT Lê Văn Hưu | Thiệu Vận, Thiệu Hoá | KV2NT |
082 | THPT Dương Đình Nghệ | Thiệu Đô, Thiệu Hoá | KV2NT |
083 | TTGDNN-GDTX Thiệu Hoá | TT Vạn Hà, Thiệu Hoá | KV2NT |
084 | THPT Triệu Sơn 1 | TT, Triệu Sơn | KV2NT |
085 | THPT Triệu Sơn 2 | Nông Trường, Triệu Sơn | KV2NT |
086 | THPT Triệu Sơn 3 | Hợp Lý, Triệu Sơn | KV2NT |
087 | THPT Triệu Sơn 4 | Thọ Dân, Triệu Sơn | KV2NT |
088 | THPT Triệu Sơn 5 | Đồng Lợi, Triệu Sơn | KV2NT |
089 | THPT Triệu Sơn 6 | Dân Lực, Triệu Sơn | KV2NT |
090 | THPT Triệu Sơn | TT Triệu sơn | KV2NT |
091 | TTGDNN-GDTX Triệu Sơn | TT Triệu Sơn | KV2NT |
092 | Trường CĐ Nông nghiệp Thanh Hoá | Dân Quyền - H. Triệu Sơn | KV2NT |
093 | THPT Nông Cống 1 | TT Nông Cống | KV2NT |
094 | THPT Nông Cống 2 | Trung Thành, Nông Cống | KV2NT |
095 | THPT Nông Cống 3 | Công Liêm, Nông Cống | KV2NT |
096 | THPT Nông Cống 4 | Trường Sơn, N. Cống | KV2NT |
097 | THPT Triệu Thị Trinh | Vạn Hòa, Nông Cống | KV2NT |
098 | TTGDNN-GDTX Nông Cống | TT Nông Cống | KV2NT |
099 | THPT Nông Cống | Trung Chính, Nông Cống | KV2NT |
100 | THPT Đông Sơn 1 | Đông Xuân, Đông Sơn | KV2NT |
101 | THPT Đông Sơn 2 | Đông Văn, Đông Sơn | KV2NT |
102 | PT Nguyễn Mộng Tuân | TT Rừng Thông, Đông Sơn | KV2NT |
103 | TTGDNN-GDTX Đông Sơn | TT Rừng Thông, Đông Sơn | KV2NT |
104 | THPT Hà Trung (Trước 28/4/2017) | Hà Bình, Hà Trung | KV2NT |
105 | THPT Hoàng Lệ Kha (Trước 28/4/2017) | TT Hà Trung | KV2NT |
106 | THPT Nguyễn Hoàng | TT Hà Trung | KV2NT |
107 | TTGDNN-GDTX Hà Trung (Trước 28/4/2017) | TT Hà Trung | KV2NT |
108 | THPT Lương Đắc Bằng (Trước 01/01/2021) | TT Bút Sơn, Hoằng Hoá | KV2NT |
109 | THPT Hoằng Hoá 2 (Trước 01/01/2021) | Hoằng Kim, Hoằng Hoá | KV2NT |
110 | THPT Hoằng Hoá 3 (Trước 01/01/2021) | Hoằng Ngọc, Hoằng Hoá | KV2NT |
111 | THPT Hoằng Hoá 4 (Trước 01/01/2021) | Hoằng Thành, Hoằng Hoá | KV2NT |
112 | THPT Lưu Đình Chất | Hoằng Quỳ, Hoằng Hoá | KV2NT |
113 | THPT Lê Viết Tạo | Hoằng Đạo, Hoằng Hoá | KV2NT |
114 | TTGDNN-GDTX Hoằng Hoá | Hoằng Đạo Hoằng Hoá | KV2NT |
115 | THPT Hoằng Hoá (Trước 01/01/2021) | Hoằng Ngọc - Hoằng Hoá | KV2NT |
116 | THPT Ba Đình (Trước 01/01/2020) | Thị trấn Nga Sơn | KV2NT |
117 | THPT Mai Anh Tuấn (Trước 01/01/2020) | Xã Nga Thành huyện Nga Sơn | KV2NT |
118 | THPT Trần Phú | TT Nga sơn | KV2NT |
119 | TTGDTX Nga Sơn | TT Nga Sơn | KV2NT |
120 | THPT Nga Sơn (Trước 01/01/2020) | Nga Trung, Nga Sơn | KV2NT |
121 | TC Nghề Nga Sơn (Trước 01/01/2020) | H Nga Sơn, T.Hoá | KV2NT |
122 | THPT Hậu Lộc 1 | Phú Lộc, Hậu lộc | KV2NT |
123 | THPT Hậu Lộc 2 | Thuần Lộc, Hậu Lộc | KV2NT |
124 | THPT Đinh Chương Dương | TT Hậu Lộc | KV2NT |
125 | TTGDNN-GDTX Hậu Lộc | TT Hậu Lộc | KV2NT |
126 | THPT Hậu Lộc 3 | Đại Lộc, Hậu Lộc | KV2NT |
127 | THPT Hậu Lộc 4 (Trước 01/01/2020) | Hưng Lộc, Hậu Lộc | KV1 |
161 | THPT Hậu Lộc 4 (Từ 01/01/2020) | Xã Hưng Lộc, Hậu Lộc | KV2NT |
128 | THPT Quảng Xương 1 (Trước 01/01/2018) | Thị trấn Tân Phong, Quảng Xương | KV2NT |
129 | THPT Quảng Xương 2 (Trước 01/01/2018) | Quảng Ngọc, Quảng Xương | KV2NT |
130 | THPT Quảng Xương 4 | Tiên Trang, Quảng Xương | KV2NT |
131 | THPT Nguyễn Xuân Nguyên | Quảng Giao, Quảng Xương | KV2NT |
132 | THPT Đặng Thai Mai (Trước 01/01/2018) | Quảng Bình, Quảng Xương | KV2NT |
133 | TTGDNN-GDTX Quảng Xương (Trước 01/01/2018) | Thị trấn Tân Phong, Quảng Xương | KV2NT |
135 | THPT Tĩnh Gia 1 (Trước 01/06/2020) | TT Tĩnh Gia | KV2NT |
136 | THPT Tĩnh Gia 2 (Trước 01/06/2020) | Xã Hải Ninh, Huyện Tĩnh Gia | KV2NT |
137 | THPT Tĩnh Gia 3 (Trước 01/06/2020) | Tĩnh Hải, Tĩnh Gia | KV1 |
138 | THPT Tĩnh Gia 5 | TT Tĩnh Gia | KV2NT |
139 | TTGDNN-GDTX Tĩnh Gia (Trước 01/06/2020) | TT Tĩnh Gia | KV2NT |
140 | THPT Tĩnh Gia 4 (Trước 01/06/2020) | Hải An, Tĩnh Gia | KV1 |
141 | CĐ nghề Nghi Sơn (Trước 01/06/2020) | TT Tĩnh Gia, H. Tĩnh Gia | KV2NT |
142 | THCS-THPT Nghi Sơn (Trước 01/06/2020) | Hải Thượng, Tĩnh Gia | KV1 |
143 | THPT Yên Định 1 (Trước 04/6/2021) | Thị trấn Quán Lào huyện Yên Định | KV2NT |
144 | THPT Yên Định 2 (Trước 04/6/2021) | Xã Yên Trường huyện Yên Định | KV2NT |
145 | THPT Yên Định 3 (Trước 04/6/2021) | Xã Yên Tâm huyện Yên Định | KV2NT |
146 | THCS-THPT Thống Nhất (Trước 04/6/2021) | TT Thống Nhất | KV2NT |
147 | THPT Trần Ân Chiêm | TT Quán Lào, Yên Định | KV2NT |
148 | TTGDNN-GDTX Yên Định (Trước 04/6/2021) | Thị trấn Quán Lào huyện Yên Định | KV2NT |
154 | THPT Tĩnh Gia 1 (Từ 01/06/2020) | Phường Hải Hoà TX Nghi Sơn | KV2 |
155 | THPT Tĩnh Gia 2 (Từ 01/06/2020) | Phường Hải Ninh TX Nghi Sơn | KV2 |
156 | THPT Tĩnh Gia 3 (Từ 01/06/2020) | Phường Tĩnh Hải TX Nghi Sơn | KV2 |
157 | THPT Tĩnh Gia 4 (Từ 01/06/2020) | Phường Hải An TX Nghi Sơn | KV2 |
158 | THCS-THPT Nghi Sơn (Từ 01/06/2020) | Phường Hải Thượng TX Nghi Sơn | KV2 |
159 | CĐ nghề Nghi Sơn (Từ 01/06/2020) | Phường Hải Hoà TX Nghi Sơn | KV2 |
160 | TTGDNN-GDTX TX Nghi Sơn (Từ 01/06/2020) | Phường Hải Hoà TX Nghi Sơn | KV2 |
165 | THPT Vĩnh Lộc (Từ 04/6/2021) | Thị trấn Vĩnh Lộc | KV2NT |
166 | THPT Tống Duy Tân (Từ 04/6/2021) | Xã Vĩnh Tân huyện Vĩnh Lộc | KV2NT |
170 | TTGDNN-GDTX Vĩnh Lộc (Từ 04/6/2021) | Thị trấn Vĩnh Lộc | KV2NT |
167 | THPT Cẩm Thuỷ 1 (Từ 04/6/2021) | Thị trấn Phong Sơn huyện Cẩm Thuỷ | KV1 |
168 | THPT Cẩm Thuỷ 2 (Từ 04/6/2021) | Xã Cẩm Tân huyện Cẩm Thuỷ | KV2NT |
169 | THPT Cẩm Thuỷ 3 (Từ 04/6/2021) | Xã Cẩm Thạch huyện Cẩm Thuỷ | KV1 |
171 | TTGDNN-GDTX Cẩm Thuỷ (Từ 04/6/2021) | Thị trấn Phong Sơn huyện Cẩm Thuỷ | KV1 |
172 | THPT Yên Định 1 (Từ 04/6/2021) | Thị trấn Quán Lào huyện Yên Định | KV2NT |
173 | THPT Yên Định 2 (Từ 04/6/2021) | Xã Yên Trường huyện Yên Định | KV2NT |
174 | THPT Yên Định 3 (Từ 04/6/2021) | Xã Yên Tâm huyện Yên Định | KV2NT |
175 | THCS-THPT Thống Nhất (Từ 04/6/2021) | TT Thống Nhất huyện Yên Định | KV2NT |
176 | TTGDNN-GDTX Yên ĐỊnh (Từ 04/6/2021) | Thị trấn Quán Lào huyện Yên Định | KV2NT |
177 | THPT Lê Lợi (Từ 04/6/2021) | Thị trấn Thọ Xuân | KV2NT |
178 | THPT Lê Hoàn (Từ 04/6/2021) | Xã Xuân Lai huyện Thọ Xuân | KV2NT |
179 | THPT Lam Kinh (Từ 04/6/2021) | Thị trấn Lam Sơn huyện Thọ Xuân | KV2NT |
180 | THPT Thọ Xuân 4 (Từ 04/6/2021) | Xã Thọ Lập Huyện Thọ Xuân | KV2NT |
181 | THPT Thọ Xuân 5 (Từ 04/6/2021) | Xã Thọ Xương Huyện Thọ Xuân | KV2NT |
182 | TTGDNN-GDTX Thọ Xuân (Từ 04/6/2021) | Thị trấn Thọ Xuân | KV2NT |
183 | THPT Ba Đình (Từ 01/01/2020) | Thị trấn Nga Sơn | KV2NT |
184 | THPT Mai Anh Tuấn (Từ 01/01/2020) | Xã Nga Thành huyện Nga Sơn | KV2NT |
185 | THPT Nga Sơn (Từ 01/01/2020) | Xã Nga Trung Huyện Nga Sơn | KV2NT |
186 | TC Nghề Nga Sơn (Từ 01/01/2020) | Thị trấn Nga Sơn | KV2NT |
187 | THPT Lương Đắc Bằng (Từ 01/01/2021) | Thị trấn Bút Sơn huyện Hoằng Hoá | KV2NT |
188 | THPT Hoằng Hoá 2 (Từ 01/01/2021) | Xã Hoằng Kim huyện Hoằng Hoá | KV2NT |
189 | THPT Hoằng Hoá 3 (Từ 01/01/2021) | Xã Hoằng Ngọc huyện Hoằng Hoá | KV2NT |
190 | THPT Hoằng Hoá 4 (Từ 01/01/2021) | Xã Hoằng Thành huyện Hoẳng Hoá | KV2NT |
191 | THPT Hoằng Hoá (Từ 01/01/2021) | Xã Hoằng Ngọc huyện Hoằng Hoá | KV2NT |
192 | TTGDNN-GDTX Hoằng Hoá (Từ 01/01/2021) | Xã Hoằng Đạo huyện Hoằng Hoá | KV2NT |
193 | THPT Quảng Xương 1 (Từ 01/01/2018) | Thị trấn Tân Phong huyện Quảng Xương | KV2NT |
194 | THPT Quảng Xương 2 (Từ 01/01/2018) | Xã Quảng Ngọc huyện Quảng Xương | KV2NT |
195 | THPT Quảng Xương 4 (Từ 01/01/2018) | Xã Tiên Trang huyện Quảng Xương | KV2NT |
196 | THPT Đặng Thai Mai (Từ 01/01/2018) | Xã Quảng Bình huyện Quảng Xương | KV2NT |
197 | TTGDNN-GDTX Quảng Xương (Từ 01/01/2018) | Thị trấn Tân Phong huyện Quảng Xương | KV2NT |
198 | THPT Sầm Sơn (Từ 01/01/2021) | Phường Trường Sơn TP Sầm Sơn | KV2 |
199 | THPT Nguyễn Thị Lợi (Từ 01/01/2021) | Phường Trung Sơn TP Sầm Sơn | KV2 |
200 | THPT Chu Văn An (Từ 01/01/2021) | Xã Quảng Minh TP Sầm Sơn | KV2 |
201 | TTGDNN-GDTX Sầm Sơn (Từ 01/01/2021) | Phường Trường Sơn TP Sầm Sơn | KV2 |
202 | THPT Hà Trung (Từ 28/4/2017) | Xã Hà Bình huyện Hà Trung | KV2NT |
203 | THPT Hoàng Lệ Kha (Từ 28/4/2017) | Thị trấn Hà Trung | KV2NT |
204 | TTGDNN-GDTX Hà Trung (Từ 28/4/2017) | Thị trấn Hà Trung | KV2NT |
Trang chủ › Tin thị trường › Danh sách các trường thuộc Sở Giáo Dục Và Đào Tạo Tỉnh Thanh Hóa: 2 Hà Văn Mao, P. Ba Đình, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hoá
Tin thị trường

Danh sách các trường thuộc Sở Giáo Dục Và Đào Tạo Tỉnh Thanh Hóa: 2 Hà Văn Mao, P. Ba Đình, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hoá
1005
- Tên công ty: Sở Giáo Dục Và Đào Tạo Tỉnh Thanh Hóa
- Điện thoại: 02373852328
- Giờ mở cửa: 08:00 tới 17:30 (Thứ 7 và Chủ Nhật nghỉ)
- Địa chỉ: 2 Hà Văn Mao, P. Ba Đình, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hoá
Sản phẩm có thể bạn quan tâm
Chia sẻ:
Tin cùng chuyên mục
Bình luận Facebook
Tin nổi bật trong ngày
Xem nhiều
SẢN PHẨM BÁN CHẠY
Thức uống bổ sung Ion Pocari Sweat Chai nhựa 350ml
Giá: 286,000 đ
Bình Gas Elf Gaz Đỏ 12.5kg – Chính Hãng TotalEnergies
Giá: 530,000 đ
Nước khoáng LaVie 350ml
Giá: 90,000 đ
Nước tinh khiết Aquafina 500ml
Giá: 105,000 đ
Nước kiềm ion Life 450ml
Giá: 145,000 đ
Gạo ST25 Lúa Tôm An Nam túi 5kg
Giá: 180,000 đ
Thông tin doanh nghiệp