Mã Trường | Tên Trường | Địa Chỉ | Khu vực |
800 | Học ở nước ngoài_13 | KV3 | |
900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_13 | KV3 | |
001 | THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành (Trước ngày 4/6/2021) | P. Yên Thịnh - TP Yên Bái | KV1 |
002 | THPT Nguyễn Huệ (Trước ngày 4/6/2021) | P. Đồng Tâm - TP Yên Bái | KV1 |
003 | THPT Lý Thường Kiệt (Trước ngày 4/6/2021) | P. Hồng Hà - TP Yên Bái | KV1 |
004 | PT Dân tộc nội trú THPT Tỉnh Yên Bái (Trước ngày 4/6/2021) | Tổ 8, P. Yên Thịnh - TP Yên Bái | KV1 |
005 | THPT Hoàng Quốc Việt (Trước ngày 4/6/2021) | Xã Giới Phiên - TP Yên Bái | KV1 |
006 | THPT Đồng Tâm | P.Đồng Tâm -TP Yên Bái | KV1 |
007 | TT GDTX Tỉnh (Trước ngày 4/6/2021) | P. Đồng Tâm - TP Yên Bái | KV1 |
008 | TT DN-GDTX TP Yên Bái | P.Nguyễn Phúc - TP Yên Bái | KV1 |
009 | Trung cấp Kinh tế - Kỹ thuật Yên Bái | P. Yên Thịnh -TP Yên Bái | KV1 |
040 | Cao đẳng Y tế Yên Bái | Phường Yên Ninh - TP Yên Bái | KV1 |
041 | TT GDNN-GDTX TP Yên Bái | P.Nguyễn Phúc - TP Yên Bái - Yên Bái | KV1 |
050 | Bán công Phan Bội Châu | Phường Đồng Tâm - TP Yên Bái | KV1 |
051 | THPT BC Phan Chu Trinh | Phường Nguyễn Phúc - TP Yên Bái | KV1 |
010 | THPT Nghĩa Lộ | P. Tân An -TX Nghĩa Lộ - Yên Bái | KV1 |
011 | THPT Nguyễn Trãi | P. Pú Trạng -TX Nghĩa Lộ - Yên Bái | KV1 |
012 | PT DTNT THPT Miền Tây | P. Pú Trạng -TX Nghĩa Lộ - Yên Bái | KV1 |
013 | TT GDTX-HNDN Tx Nghĩa Lộ | P. Pú Trạng-TX Nghĩa Lộ - Yên Bái | KV1 |
037 | Trung cấp Nghề DTNT Nghĩa Lộ | P. Pú Trạng - TX Nghĩa Lộ - Yên Bái | KV1 |
048 | Trung cấp DTNT Nghĩa Lộ | P. Pú Trạng - TX Nghĩa Lộ - Yên Bái | KV1 |
014 | THPT Chu Văn An (Trước 4/6/2021) | TT. Mậu A - Văn Yên - Yên Bái | KV1 |
015 | THPT Nguyễn Lương Bằng | Xã An Thịnh - Văn Yên - Yên Bái | KV1 |
016 | THPT Trần Phú | Xã An Bình - Văn Yên - Yên Bái | KV1 |
017 | TT DN-GDTX Huyện Văn Yên | TT. Mậu A - Văn Yên - Yên Bái | KV1 |
045 | TT GDNN-GDTX Huyện Văn Yên (Trước 4/6/2021) | TT. Mậu A - Văn Yên - Yên Bái | KV1 |
053 | THPT BC Nguyễn Khuyến | TT. Mậu A - Văn Yên - Yên Bái | KV1 |
070 | THPT Chu Văn An (Từ 4/6/2021) | Thị trấn Mậu A, huyện Văn Yên, tỉnh Yên Bái | KV2NT |
071 | TT GDNN-GDTX huyện Văn Yên (Từ 4/6/2021) | Thị trấn Mậu A, huyện Văn Yên, tỉnh Yên Bái | KV2NT |
018 | THPT Cảm Ân | Xã Cảm Ân - Yên Bình - Yên Bái | KV1 |
019 | THPT Trần Nhật Duật (Trước 4/6/2021) | TT. Yên Bình - Yên Bình - Yên Bái | KV1 |
020 | THPT Thác Bà (Trước 4/6/2021) | TT. Thác Bà - Yên Bình - Yên Bái | KV1 |
021 | THPT Cảm Nhân | Xã Cảm Nhân - Yên Bình - Yên Bái | KV1 |
022 | TT DN-GDTX Huyện Yên Bình | TT. Yên Bình - Yên Bình - Yên Bái | KV1 |
042 | TT GDNN-GDTX Huyện Yên Bình (Trước 4/6/2021) | TT. Yên Bình - Yên Bình - Yên Bái | KV1 |
072 | THPT Trần Nhật Duật (Từ 4/6/2021) | Thị trấn Yên Bình, huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái | KV2NT |
073 | THPT Thác Bà (Từ 4/6/2021) | Thị trấn Thác Bà, huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái | KV2NT |
074 | TT GDNN-GDTX huyện Yên Bình (Từ 4/6/2021) | Thị trấn Yên Bình, huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái | KV2NT |
023 | THPT Mù Cang Chải | TT. Mù Cang Chải - Mù Cang Chải - Yên Bái | KV1 |
024 | TT DN-GDTX H. Mù Cang Chải | TT. Mù Cang Chải - Mù Cang Chải - Yên Bái | KV1 |
047 | TT GDNN-GDTX Huyện Mù Cang Chải | TT. Mù Cang Chải - Huyện Mù Cang Chải - Yên Bái | KV1 |
055 | THCS&THPT Púng Luông | Xã Púng Luông, Mù Cang Chải, Yên Bái | KV1 |
025 | THPT Văn Chấn | Xã Cát Thịnh - Văn Chấn - Yên Bái | KV1 |
026 | THPT Sơn Thịnh | Xã Sơn Thịnh - Văn Chấn - Yên Bái | KV1 |
027 | TT DN-GDTX Huyện Văn Chấn | Xã Sơn Thịnh - Văn Chấn - Yên Bái | KV1 |
044 | TT GDNN-GDTX Huyện Văn Chấn | Xã Sơn Thịnh - Văn Chấn - Yên Bái | KV1 |
054 | THCS&THPT Nậm Búng | Xã Nậm Búng, Văn Chấn, Yên Bái | KV1 |
056 | THCS&THPT Nghĩa Tâm | Xã Nghĩa Tâm | KV1 |
028 | THPT Lê Quý Đôn (Trước 4/6/2021) | TT. Cổ Phúc - Trấn Yên - Yên Bái | KV1 |
029 | PT Liên cấp 2+3 Trấn Yên II | Xã Hưng Khánh - Trấn Yên - Yên Bái | KV1 |
030 | TT DN-GDTX Huyện Trấn Yên | TT. Cổ Phúc -Trấn Yên - Yên Bái | KV1 |
039 | THPT Hưng Khánh | Xã Hưng Khánh - Trấn Yên - Yên Bái | KV1 |
043 | TT GDNN-GDTX Huyện Trấn Yên (Trước 4/6/2021) | TT. Cổ Phúc -Trấn Yên - Yên Bái | KV1 |
052 | THPT BC Nguyễn Du | Thị trấn Cổ Phúc - Trấn Yên - Yên Bái | KV1 |
075 | THPT Lê Quý Đôn (Từ 4/6/2021) | Thị trấn Cổ Phúc, huyện Trấn Yên, tỉnh Yên Bái | KV2NT |
076 | TT GDNN-GDTX huyện Trấn Yên (Từ 4/6/2021) | Thị trấn Cổ Phúc, huyện Trấn Yên, tỉnh Yên Bái | KV2NT |
031 | THPT Trạm Tấu | TT. Trạm Tấu - Trạm Tấu - Yên Bái | KV1 |
032 | TT DN-GDTX Huyện Trạm Tấu | TT. Trạm Tấu - Trạm Tấu - Yên Bái | KV1 |
046 | TT GDNN-GDTX Huyện Trạm Tấu | TT. Trạm Tấu - Trạm Tấu - Yên Bái | KV1 |
033 | THPT Mai Sơn | Xã Mai Sơn - Lục Yên - Yên Bái | KV1 |
034 | THPT Hoàng Văn Thụ | TT. Yên Thế - Lục Yên - Yên Bái | KV1 |
035 | THPT Hồng Quang | Xã Động Quan - Lục Yên - Yên Bái | KV1 |
036 | TT GDTX-HNDN Hồ Tùng Mậu | TT. Yên Thế - Lục Yên - Yên Bái | KV1 |
038 | Trung cấp Nghề Lục Yên | TT. Yên Thế - Lục Yên - Yên Bái | KV1 |
049 | Trung cấp Lục Yên | TT Yên Thế - Lục Yên - Yên Bái | KV1 |
057 | THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành (Từ ngày 4/6/2021) | P. Yên Thịnh - TP Yên Bái | KV2 |
058 | THPT Nguyễn Huệ (Từ ngày 4/6/2021) | P. Đồng Tâm - TP Yên Bái | KV2 |
059 | THPT Lý Thường Kiệt (Từ ngày 4/6/2021) | P. Hồng Hà - TP Yên Bái | KV2 |
060 | PT Dân tộc nội trú THPT Tỉnh Yên Bái (Từ ngày 4/6/2021) | Tổ 8, P. Yên Thịnh - TP Yên Bái | KV2 |
061 | THPT Hoàng Quốc Việt (Từ ngày 4/6/2021) | Xã Giới Phiên - TP Yên Bái | KV2 |
062 | TT GDTX Tỉnh (Từ ngày 4/6/2021) | P. Đồng Tâm - TP Yên Bái | KV2 |
Trang chủ › Tin thị trường › Danh sách các trường thuộc Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Yên Bái: 1141 Yên Ninh, Phường Đồng Tâm, Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái
Tin thị trường

Danh sách các trường thuộc Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Yên Bái: 1141 Yên Ninh, Phường Đồng Tâm, Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái
5709
- Tên công ty: Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Yên Bái
- Điện thoại: 02163852485
- Giờ mở cửa: 08:00 tới 17:30 (Thứ 7 và Chủ Nhật nghỉ)
- Địa chỉ: 1141 Yên Ninh, Phường Đồng Tâm, Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái
Sản phẩm có thể bạn quan tâm
Chia sẻ:
Tin cùng chuyên mục
Bình luận Facebook
Tin nổi bật trong ngày
Xem nhiều
SẢN PHẨM BÁN CHẠY
Nước uống đóng bình Nawa 19L (Vòi)
Giá: 39,000 đ
Thức uống bổ sung Ion Pocari Sweat Chai nhựa 500ml
Giá: 345,000 đ
Thức uống bổ sung Ion Pocari Sweat Lon 330ml
Giá: 298,000 đ
Nước khoáng Vĩnh Hảo có gas 500ml
Giá: 180,000 đ
Nước điện giải Nawa 500ml
Giá: 168,000 đ
Gas Saigon Petro 45kg bình xám
Giá: 1,655,000 đ
Thông tin doanh nghiệp