Tin ẩm thực

Tổng hợp chi tiết các loại Các loại đậu và hạt thường dùng

2814
Dưới đây là tổng hợp chi tiết các loại đậu và hạt thường dùng:
Sản phẩm có thể bạn quan tâm
Các loại đậu
  1. Đậu nành (Đậu tương)
    • Hạt đậu nành
    • Đậu phụ (Tàu hũ)
    • Sữa đậu nành
    • Tương đậu nành (Soy sauce)
    • Bột đậu nành
  2. Đậu xanh
    • Đậu xanh nguyên hạt
    • Đậu xanh tách vỏ
    • Bột đậu xanh
  3. Đậu đỏ
    • Đậu đỏ nguyên hạt
    • Bột đậu đỏ
  4. Đậu đen
    • Đậu đen nguyên hạt
  5. Đậu trắng
    • Đậu trắng nguyên hạt
  6. Đậu Hà Lan
    • Đậu Hà Lan khô
    • Đậu Hà Lan tươi
  7. Đậu lăng (Lentils)
    • Đậu lăng đỏ
    • Đậu lăng xanh
    • Đậu lăng nâu
  8. Đậu bắp (Okra)
  9. Đậu gà (Chickpeas/Garbanzo beans)
    • Đậu gà nguyên hạt
    • Hummus (một dạng bột đậu gà)
  10. Đậu trắng navy (Navy beans)
Các loại hạt
  1. Hạt hạnh nhân (Almonds)
    • Hạt hạnh nhân nguyên
    • Sữa hạnh nhân
    • Bơ hạnh nhân
  2. Hạt óc chó (Walnuts)
  3. Hạt mắc ca (Macadamia nuts)
  4. Hạt điều (Cashews)
    • Hạt điều nguyên
    • Sữa hạt điều
  5. Hạt bí ngô (Pumpkin seeds)
  6. Hạt hướng dương (Sunflower seeds)
    • Hạt hướng dương nguyên
    • Bơ hạt hướng dương
  7. Hạt chia (Chia seeds)
  8. Hạt lanh (Flax seeds)
  9. Hạt vừng (Hạt mè)
    • Vừng đen
    • Vừng trắng
    • Dầu vừng
  10. Hạt thông (Pine nuts)
  11. Hạt dẻ (Chestnuts)
  12. Hạt kê (Millet)
  13. Hạt quinoa
  • Hạt quinoa trắng
  • Hạt quinoa đỏ
Các loại hạt có dầu
  1. Đậu phộng (Lạc)
    • Hạt đậu phộng
    • Bơ đậu phộng
    • Dầu đậu phộng
  2. Hạt hạt dẻ cười (Pistachios)
Hạt cây (Tree nuts)
  1. Hạt hạt dẻ (Hazelnuts)
  2. Hạt pecan (Pecans)
  3. Hạt bồ đào (Brazil nuts)
Bạn có cần thêm thông tin chi tiết về công dụng, giá trị dinh dưỡng hay công thức chế biến món ăn từ các loại đậu và hạt này không?

 
Chia sẻ:
Bình luận Facebook
Tin nổi bật trong ngày