1. Khảo sát nguồn nước đầu vào
- Xác định nguồn nước: Nước ngầm, nước sông, nước máy hoặc nước suối tự nhiên.
- Kiểm tra chất lượng nước: Phân tích các thông số như độ pH, độ cứng, hàm lượng kim loại nặng, vi sinh vật, và tạp chất.
- Tiêu chuẩn nước đầu vào: Tuân thủ QCVN 01:2009/BYT (Quy chuẩn Việt Nam về nước uống trực tiếp).
2. Tiền xử lý nước
a) Lọc thô
- Mục đích: Loại bỏ cặn bẩn, tạp chất lớn (đất, cát, rong rêu).
- Thiết bị: Bộ lọc cát thạch anh, bộ lọc than hoạt tính.
b) Khử mùi và màu
- Mục đích: Loại bỏ mùi hôi, màu sắc bất thường trong nước.
- Thiết bị: Bộ lọc than hoạt tính, bể sục khí.
c) Khử vi khuẩn và vi sinh vật
- Phương pháp: Sử dụng tia UV hoặc Clo với liều lượng phù hợp.
3. Lọc tinh và khử ion (Deionization)
a) Hệ thống lọc RO (Reverse Osmosis)
- Mục đích: Loại bỏ hoàn toàn vi khuẩn, vi rút, kim loại nặng, và muối hòa tan.
- Đặc điểm: Đảm bảo nước đạt độ tinh khiết cao (TDS < 10 ppm).
b) Bổ sung khoáng chất
- Mục đích: Cân bằng nước, bổ sung các khoáng chất cần thiết như canxi (Ca²⁺), magiê (Mg²⁺), kali (K⁺), natri (Na⁺).
- Phương pháp: Sử dụng các bộ lọc ion khoáng hoặc pha trộn nước khoáng thiên nhiên.
4. Quá trình ion hóa
a) Điện phân nước (Electrolysis)
- Nguyên lý: Sử dụng dòng điện để tách nước thành hai loại:
- Nước kiềm: Chứa ion OH⁻, pH > 7.5, giàu chất chống oxy hóa.
- Nước axit: Chứa ion H⁺, pH < 7, dùng cho các mục đích khử trùng.
- Thiết bị: Máy điện phân có màng ngăn (màng ion trao đổi).
b) Điều chỉnh độ pH
- Mục tiêu: Đưa nước thành phẩm vào khoảng pH 8.0 – 9.0 (theo nhu cầu thị trường).
5. Tiệt trùng và bảo quản
a) Tiệt trùng lần cuối
- Phương pháp: Sử dụng tia UV, Ozone hoặc siêu lọc để loại bỏ hoàn toàn vi khuẩn còn sót lại.
- Đảm bảo: Nước đạt tiêu chuẩn an toàn thực phẩm (QCVN 6-1:2010/BYT).
b) Bảo quản tạm thời
- Nước được lưu trữ trong các bể chứa inox 304 hoặc 316 để đảm bảo không bị tái nhiễm.
6. Đóng gói và kiểm tra thành phẩm
a) Quy trình đóng gói
- Các bước:
- Rửa và tiệt trùng chai/bình bằng hệ thống tự động.
- Rót nước vào chai/bình trong môi trường vô trùng.
- Niêm phong, dán nhãn, và đóng thùng.
- Hình thức đóng gói:
- Chai nhỏ: 330ml, 450ml, 1.5L.
- Bình lớn: 19L có vòi hoặc bình úp.
b) Kiểm tra chất lượng
- Kiểm tra tại chỗ: pH, độ dẫn điện (EC), hàm lượng khoáng.
- Lấy mẫu kiểm nghiệm: Gửi mẫu đến phòng thí nghiệm đạt chuẩn ISO 17025 để kiểm tra vi sinh và hóa học.
7. Lưu kho và phân phối
- Lưu trữ: Bảo quản nước thành phẩm trong kho thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
- Phân phối: Đảm bảo quy trình vận chuyển đúng chuẩn để tránh nhiễm bẩn hoặc hư hỏng.
Ghi chú:
- Quy trình cần được cấp phép bởi các cơ quan quản lý an toàn thực phẩm và môi trường.
- Duy trì hồ sơ sản xuất để phục vụ kiểm tra định kỳ từ cơ quan chức năng.
- Sử dụng phần mềm quản lý để tối ưu hóa quy trình sản xuất và theo dõi chất lượng.
Nếu bạn muốn chi tiết hơn về thiết kế nhà máy, danh sách thiết bị hoặc chi phí, tôi có thể hỗ trợ thêm!